|
181.
|
Các phương thức tu từ trong thơ Bích Khê / Nguyễn Lệ Kiều Ngân; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Nguyễn, Lệ Kiều Ngân | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, TP. Bình Định, 2015 Availability: No items available :
|
|
182.
|
통일을 꿈꾸는 슬픈 色酒歌 / 김준태지음 by 김, 준태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Tongileul kkumkkuneun seulpeun saegjuga | Cô hầu gái buồn mơ về ngày thống nhất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 T665 (1).
|
|
183.
|
靑枾 / 김달진지음 by 김, 달진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Cheong-si | Bài thơ màu xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 C518 (1).
|
|
184.
|
불놀이 / 주요한지음 by 주, 요한. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Bulnoli | Pháo hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B938 (1).
|
|
185.
|
Tính cách Cao Bá Quát qua thơ văn / Cao Đức Trường; Trần Thanh Đạm hướng dẫn by Cao, Đức Trường | Trần, Thanh Đạm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1989Dissertation note: Tiểu luận tốt nghiệp --Trường Đại học Tổng Hợp, TP. Hồ Chí Minh, 1989. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T312C (1).
|
|
186.
|
Biến đổi của văn hóa tổ chức cộng đồng ở Cần Thơ trong quá trình đô thị hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Dương Thị Hường ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn by Dương, Thị Hường | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ( Đại Học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 B305Đ 2012 (1).
|
|
187.
|
Стихотворения: Поэмы/ А. С. Пушкин by Пушкин, А. С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Правда, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 С80 (1).
|
|
188.
|
Địa lý thổ nhưỡng by V.V.ĐOBROVOLXKI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
189.
|
마음의 집한 채. 83 / 감태준지음 by 감, 태준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Ngôi nhà của trái tim | Ma-eum-ui jibhan chae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 M111 (1).
|
|
190.
|
누가 나의 슬픔을 놀아주랴. 86 / 김승희지음 by 김, 승희. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Ai sẽ chơi với nỗi buồn của tôi | Nuga naui seulpeum-eul nol-ajulya.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 N965 (1).
|
|
191.
|
대장간의 유혹. 89 / 김광규지음 by 김, 광규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Cám dỗ của thợ rèn | Daejang-gan-ui yuhog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 D122 (1).
|
|
192.
|
주변인의 초상. 93 / 최승자지음 by 최, 승자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Chân dung của những người xung quanh | Jubyeon-in-ui chosang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 J919 (1).
|
|
193.
|
구반포 상가를 걸어가는 낙타. 94 / 황지우지음 by 황, 지우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Lạc đà đi dạo qua Phố mua sắm Gubanpo | Gubanpo sang-galeul geol-eoganeun nagta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G921 (1).
|
|
194.
|
울타리 꽃. 99 / 도종환지음 by 도, 종환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Hàng rào hoa | Ultali kkoch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 U471 (1).
|
|
195.
|
여름날. 57 / 신경림지음 by 신, 경림. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Ngày hè | Yeoleumnal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 Y46 (1).
|
|
196.
|
껍데기는 가라. 59 / 신동엽지음 by 신, 동엽. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Biến đi | Kkeobdegineun gala.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 K629 (1).
|
|
197.
|
말씀의 춤을 위하여. 61 / 정진규지음 by 정, 진규. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Cho vũ điệu của từ | Malsseum-ui chum-eul wihayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 M259 (1).
|
|
198.
|
새로운 인생. 115 / 단테 단테 가브리엘 로세티지음 ; 박우수옮김 by 단테 단테, 가브리엘 로세티 | 박, 우수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Cuộc sống mới | Saeroun insaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 851.1 S127 (1).
|
|
199.
|
한국대표시인100인선집. 12, 떠나가는 배 / 박용철지음 by 박, 용철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 H239 (1).
|
|
200.
|
한국대표시인100인선집. 29, 어딘지 모르는 숲의 기억 / 박남수지음 by 박, 남수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).
|