Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
181. Các phương thức tu từ trong thơ Bích Khê / Nguyễn Lệ Kiều Ngân; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Nguyễn, Lệ Kiều Ngân | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Định : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ --Trường Đại học Quy Nhơn, TP. Bình Định, 2015 Availability: No items available :

182. 통일을 꿈꾸는 슬픈 色酒歌 / 김준태지음

by 김, 준태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Tongileul kkumkkuneun seulpeun saegjuga | Cô hầu gái buồn mơ về ngày thống nhất.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 T665 (1).

183. 靑枾 / 김달진지음

by 김, 달진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Cheong-si | Bài thơ màu xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 C518 (1).

184. 불놀이 / 주요한지음

by 주, 요한.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Bulnoli | Pháo hoa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B938 (1).

185. Tính cách Cao Bá Quát qua thơ văn / Cao Đức Trường; Trần Thanh Đạm hướng dẫn

by Cao, Đức Trường | Trần, Thanh Đạm [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1989Dissertation note: Tiểu luận tốt nghiệp --Trường Đại học Tổng Hợp, TP. Hồ Chí Minh, 1989. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T312C (1).

186. Biến đổi của văn hóa tổ chức cộng đồng ở Cần Thơ trong quá trình đô thị hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Dương Thị Hường ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn

by Dương, Thị Hường | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ( Đại Học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 B305Đ 2012 (1).

187. Стихотворения: Поэмы/ А. С. Пушкин

by Пушкин, А. С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Правда, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.71 С80 (1).

188. Địa lý thổ nhưỡng

by V.V.ĐOBROVOLXKI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kĩ thuật, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

189. 마음의 집한 채. 83 / 감태준지음

by 감, 태준.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Ngôi nhà của trái tim | Ma-eum-ui jibhan chae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 M111 (1).

190. 누가 나의 슬픔을 놀아주랴. 86 / 김승희지음

by 김, 승희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Ai sẽ chơi với nỗi buồn của tôi | Nuga naui seulpeum-eul nol-ajulya.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 N965 (1).

191. 대장간의 유혹. 89 / 김광규지음

by 김, 광규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1994Other title: Cám dỗ của thợ rèn | Daejang-gan-ui yuhog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 D122 (1).

192. 주변인의 초상. 93 / 최승자지음

by 최, 승자.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Chân dung của những người xung quanh | Jubyeon-in-ui chosang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 J919 (1).

193. 구반포 상가를 걸어가는 낙타. 94 / 황지우지음

by 황, 지우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Lạc đà đi dạo qua Phố mua sắm Gubanpo | Gubanpo sang-galeul geol-eoganeun nagta.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G921 (1).

194. 울타리 꽃. 99 / 도종환지음

by 도, 종환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Hàng rào hoa | Ultali kkoch.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 U471 (1).

195. 여름날. 57 / 신경림지음

by 신, 경림.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Ngày hè | Yeoleumnal.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 Y46 (1).

196. 껍데기는 가라. 59 / 신동엽지음

by 신, 동엽.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Biến đi | Kkeobdegineun gala.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 K629 (1).

197. 말씀의 춤을 위하여. 61 / 정진규지음

by 정, 진규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1995Other title: Cho vũ điệu của từ | Malsseum-ui chum-eul wihayeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 M259 (1).

198. 새로운 인생. 115 / 단테 단테 가브리엘 로세티지음 ; 박우수옮김

by 단테 단테, 가브리엘 로세티 | 박, 우수 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Cuộc sống mới | Saeroun insaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 851.1 S127 (1).

199. 한국대표시인100인선집. 12, 떠나가는 배 / 박용철지음

by 박, 용철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 H239 (1).

200. 한국대표시인100인선집. 29, 어딘지 모르는 숲의 기억 / 박남수지음

by 박, 남수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 H239 (1).

Powered by Koha