|
181.
|
Tập đoàn ngân hàng thế giới vận hành và thao tác : Sách tham khảo / Lưu Chấn, Triệu Văn Kinh. by Lưu Chấn | Triệu Văn Kinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 1994Availability: No items available :
|
|
182.
|
Fischer-Weltgeschichte : Die Grundlegung der modernen Welt : Spätmittelalter, Renaissance, Reformation / Ruggiero Romano, Alberto Tenenti by Romano, Ruggiero | Tenenti, Alberto. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.3 F529 (1).
|
|
183.
|
Các vấn đề chính trị quốc tế ở Châu Á - Thái Bình Dương / Michael Yahuda ; Vân Khánh biên dịch by Yahuda, Michael | Vân Khánh [dịch]. Edition: Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 C101V (1).
|
|
184.
|
Giải đáp các vấn đề về thủ tục gia nhập WTO / Quốc Đạt by Quốc Đạt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 GI-103Đ (1).
|
|
185.
|
Vai trò của tổ chức y tế thế giới (WHO) trong quá trình hội nhập của Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Trịnh Thị Hồng Dung by Trịnh, Thị Hồng Dung. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V103T (1).
|
|
186.
|
한여름 밤의 꿈. 172 / 최종철 옮김 by 최, 종철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Han-yeoleum bam-ui kkum | Giấc mơ đêm hè.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 822.33 H233 (1).
|
|
187.
|
Cục diện kinh tế thế giới hai thập niên đầu thế kỷ XXI / Lê Văn Sang (Biên soạn) by Lê Văn Sang [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2005Availability: No items available :
|
|
188.
|
Tổ chức Thương mại Thế giới WTO và sự hội nhập của Campuchia : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Ly Rotha ; Ngô Duy Ngọ hướng dẫn by Ly, Rotha | Ngô, Duy Ngọ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 T450C (1).
|
|
189.
|
Sự va chạm của các nền văn minh by Hugtigton, Samucl | Nguyễn, Phương Nam [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.1 S550V (1).
|
|
190.
|
Tăng trưởng với các nước đang phát triển : Vấn đề và giải pháp . Vol. 3 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thông tin khoa học xã hội chuyên đề, 1997Availability: No items available :
|
|
191.
|
The Cold War : an international history / David Painter by Painter, David. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Routledge, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.82 P1482 (1).
|
|
192.
|
Sổ tay về các quy định của WTO và cam kết gia nhập của Việt Nam : sách chuyên khảo / Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế by Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 S450T (1).
|
|
193.
|
WTO kinh doanh và tự vệ / Trương Cường biên soạn Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 W000T (1).
|
|
194.
|
Chính sách ngoại giao văn hóa của Nhật Bản sau chiến tranh Thế giới thứ II : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Thạnh ; Huỳnh Phương Anh hướng dẫn by Huỳnh, Thị Thạnh | Huỳnh, Phương Anh, ThS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).
|
|
195.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : nghiên cứu văn học Việt Nam và văn học thế giới 1945-1984 by Đặng, Thai Mai | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T101P (1).
|
|
196.
|
Sổ tay về hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO / Bạch Quốc Anh, Phạm Hùng, Lê Thanh Lâm (Dịch giả) by Bạch, Quốc Anh [dịch giả] | Lê, Thanh Lâm [dịch giả] | Phạm, Hùng [dịch giả ]. Edition: Tái bản lần thứ 2 có sửa chữaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.24 S450T (1).
|
|
197.
|
Sức mạnh quân sự và toàn cầu hóa : tiếng nói bạn bè : sách tham khảo / Nguyễn Văn Thanh chủ biên ; Oxfam đoàn kết Bỉ... [và các tổ chức khác] tham gia ; Nguyễn Huy Thông... [và những người khác] by Nguyễn, Văn Thanh [chủ biên] | Feffer, Jonh | Nguyễn, Huy Thông | Serfati, Claude | Oxfam đoàn kết Bỉ | Oxfam Anh | Oxxfam Hồng Kông. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327 S552M (1).
|
|
198.
|
Lược sử kiến trúc thế giới by Trần, Trọng Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L557S (1).
|
|
199.
|
그물을 헤치고. 178 / 유종호 옮김 by 유, 종호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Geumul-eul hechigo | Qua mạng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 G395 (1).
|
|
200.
|
神々の指紋 上 グラハム・ハンコック 著,大地舜 訳 / , by グラハム・ハンコック, 1950- [tác giả] | 大地舜, 1945- [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 小学館 1999Other title: Kamigami no shimon-jō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 209.3 Ka37 (1).
|