|
181.
|
(New) 서강 한국어. 4B / 서강대학교 by 서강대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: (New) seogang hangug-eo. | (Mới) Sogang Tiếng Hàn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
182.
|
디딤돌문학(하) 교과서 평가집 / 맹용재 ... [et al.] by 맹, 용재 [지음] | 김, 종철 | 진,중섭 | 허,익 | 진,기춘 | 김,익수 | 감,승원 | 양,기식 | 배,수찬 | 맹, 용재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울, 2010Other title: Sách đánh giá sách giáo khoa Stepping Stone Literature (dưới) | Didimdolmunhag(ha) gyogwaseo pyeong-gajib | 디딤돌 문학 교과서에 따른 맞춤형 자율 학습서.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 D556 (1).
|
|
183.
|
Về ngữ nghĩa và ngữ pháp của một số kết từ tiếng Hàn (có so sánh với tiếng Việt): khóa luận / Bùi Đặng Quốc Thiều; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Bùi, Đặng Quốc Thiều | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 V250N (1).
|
|
184.
|
Đối chiếu trật tự từ trong đoản ngữ tiếng Hán và tiếng Việt hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Lương Đại Bửu; Nguyễn Kiên Trường hướng dẫn by Lương, Đại Bửu | Nguyễn, Kiên Trường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 Đ452C (2).
|
|
185.
|
Hư từ liên kết trong câu phức của tiếng Hán hiện đại (so sánh với các từ tương ứng trong tiếng Việt hiện đại) : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Phương Khánh Thông; Đặng Ngọc Lệ hướng dẫn by Phương, Khánh Thông | Đặng, Ngọc Lệ [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh,2005. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 H550T (1).
|
|
186.
|
Các ngôn ngữ phương Đông / Mai Ngọc Chừ by Mai, Ngọc Chừ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495 C101N (1).
|
|
187.
|
국어사 연구와 자료 / 남성우 by 남, 성우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2007Other title: Nghiên cứu và tài liệu lịch sử chữ quốc ngữ | Gug-eosa yeonguwa jalyo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (1).
|
|
188.
|
우리말 필살기 = 텔레비전, 영화, 광고, 인터넷에서 찾아낸 우리말 절대 상식 / 공규택 by 공, 규택. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2010Other title: Khả năng viết tiếng Hàn và kiến thức cơ bản có trong TV, phim ảnh, quảng cáo và internet. | Ulimal pilsalgi tellebijeon, yeonghwa, gwang-go, inteones-eseo chaj-anaen ulimal jeoldae sangsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 U39 (1).
|
|
189.
|
이화 한국어 / 구재희, 현진회, 이소영, 황선영, 김민선 지음 by 구, 재희 | 현, 진회 | 이, 소영 | 황, 선영 | 김, 민선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2016Other title: Tiếng Hàn Ewha | Ehwa hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (2).
|
|
190.
|
이화 한국어 6 / 이수행, 조정민, 박진철, 조인숙, 박수연 지음 by 이, 수행 | 조, 정민 | 박, 진철 | 조, 인숙 | 박, 수연. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2014Other title: Tiếng Hàn Ewha 6 | Ehwa hangug-eo 6.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (1).
|
|
191.
|
한국어 1 / 서울대학교 언어교육원 by 서울대학교. 언어교육원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2011Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 1 | Hangug-eo 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
192.
|
국어 의미론 / 임지룡 by 임, 지룡. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 탑출판사, 1992Other title: Ngữ nghĩa tiếng Hàn | Agug-eo uimilon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 A282 (1).
|
|
193.
|
고사성어 따라잡기 / 구인환 by 구, 인환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신원문화사, 2002Other title: Thông hiểu thành ngữ tiếng Hán | Gosaseong-eo ttalajabgi.Availability: No items available :
|
|
194.
|
베트남인-한국어 회화 한국인-베트남어 회화 / 전남표 지음 by 전, 남표 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: kor Publication details: 문예림 , 1945Other title: Hội thoại Việt - Hàn, Hội thoại Hàn - Việt | Beteunam-in-hangug-eo hoehwa hangug-in-beteunam-eo hoehwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 B562 (1).
|
|
195.
|
(New) 서강 한국어. 4A / 서강대학교 by 서강대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: (New) seogang hangug-eo. | (Mới) Sogang Tiếng Hàn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).
|
|
196.
|
디딤돌문학(상) 교과서 평가집 / 맹용재 ... [et al.] by 김, 종철 | 진,중섭 | 허,익 | 진,기춘 | 김,익수 | 감,승원 | 양,기식 | 배,수찬 | 맹, 용재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울, 2010Other title: Sách đánh giá sách giáo khoa Stepping Stone Literature (dưới) | Didimdolmunhag(ha) gyogwaseo pyeong-gajib | 디딤돌 문학 교과서에 따른 맞춤형 자율 학습서 | Sách tự học tùy chỉnh theo sách giáo khoa văn học .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 D556 (1).
|
|
197.
|
So sánh cấu trúc và ngữ nghĩa trạng ngữ trong tiếng Việt và tiếng Hán hiện đại : luận văn Thạc sĩ : 5.04.27 / Liêu Nhữ Uy; Nguyễn Đình Phức hướng dẫn by Liêu, Nhữ Uy | Nguyễn, Đình Phức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495 S400S (1).
|
|
198.
|
동사의 맛 / 김정선 by 김, 정선. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 유유, 2015Other title: Hương vị của động từ | Dongsa meshi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 D682 (1).
|
|
199.
|
(외국어로서의)한국어 교육론 / 박영순지음 by 박, 영순. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 월인[月印], 2006Other title: (Ngoại ngữ) Lý thuyết giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc | (Oegug-eoloseoui) Hangug-eo gyoyuglon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).
|
|
200.
|
기초한국어시험. Vol. 2, 실전 모의고사 = Practice tests & review of B-ToKL questions / Korean Language & Cultural Foundation by Korean Language & Cultural Foundation. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : Darakwon, 2008Other title: Kiểm tra tiếng Hàn cơ bản. | Gichohangug-eosiheom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 G452 (1).
|