|
181.
|
Trung Quốc gia nhập tổ chức thương mại thế giới WTO : thời cơ và thách thức / Vương Trung Minh biên soạn ; Lê Quang Lâm dịch by Vương, Trung Minh [biên soạn] | Lê, Quang Lâm [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338951 TR513Q (1).
|
|
182.
|
Chiến lược và chính sách ngoại giao của Trung Quốc : sách tham khảo nội bộ / Sở Thụ Long chủ biên ; Hoàng Như Lý...[và những người khác] dịch by Sở, Thụ Long [chủ biên ] | Hoàng, Như Lý [dịch.] | Nguyễn, Hòa Khánh [dịch.] | Nguyễn, Trí Hiệp [dịch.] | Vương, Hoàng Yến [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 CH305L (1).
|
|
183.
|
ปรัชญาชีวิตในสุภาษิตจีน / ก. กุนนที by ก. กุนนที. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 1997Other title: Pratyachiwit nai suphasit chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P917 (1).
|
|
184.
|
Trung Quốc trước thách thức của thế kỉ XXI / Lưu Kim Hâm ; Minh Giang dịch by Lưu, Kim Hâm | Minh Giang [dịch]. Series: Tri thức không biên giớiMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320951 TR513Q (1).
|
|
185.
|
Kinh dịch trọn bộ : Tái bản lần thứ 3 / Ngô Tất Tố dịch và chú giải by Ngô, Tất Tố. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 K312D (1).
|
|
186.
|
살아있는 생활한자 / 강민구지음 by 강, 민구. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2009Other title: Hán tự trong đời sống thường nhật | Sal-aissneun saenghwalhanja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S159 (1).
|
|
187.
|
Giáo trình nói tiếng Hoa cấp tốc : nhập môn. Q.T / Mã Tiễn Phi chủ biên by Mã, Tiễn Phi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Bắc Kinh : Đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 (1).
|
|
188.
|
Quan hệ Trung - Mỹ sau sự kiện 11 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Phùng Trung Kiên ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Phùng, Trung Kiên | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51073 QU105H (1).
|
|
189.
|
Những thay đổi trong quan hệ Mỹ - Trung sau sự kiện 11/9/2001 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Vân Hảo ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Đỗ, Vân Hảo | Nguyễn, Thái Yên Hương, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2006 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73051 NH556T (1).
|
|
190.
|
버스 정류장 / 가오싱젠 지음 ; 오수경옮김 by 가오싱젠 | 오, 수경 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Trạm xe buýt | Beoseu jeonglyujang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1252 B481 (1).
|
|
191.
|
Chính trị Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Đỗ Tiến Sâm chủ biên ; Nguyễn Huy Quý, Lê Văn Sang,...[và những người khác] by Đỗ, Tiến Sâm [chủ biên. ] | Nguyễn, Huy Quý | Lê, Văn Sang. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.951 CH312T (1).
|
|
192.
|
Nhân tố Đài Loan trong quan hệ Trung - Mỹ (từ năm 2012 đến nay) : luận văn thạc sĩ : 8.31.02.06 / Vũ Danh Nhân ; Nguyễn Minh Mẫn hướng dẫn. by Vũ, Danh Nhân | Nguyễn, Minh Mẫn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5107 NH121T (1).
|
|
193.
|
部首三字经 Three sinogram versas on radical 张明明 by 张明明. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2001Other title: Bu shou san zi jing | Three sinogram versas on radical.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.111 B917 (1).
|
|
194.
|
Thủ công mỹ nghệ truyền thống Trung Quốc by Hàng, Gian | Quách, Thu Huệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Truyền bá Ngũ Châu , 2012Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.50951 TH500C (1).
|
|
195.
|
Thực trạng quan hệ Nga - Trung từ sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Thị Phượng ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Vũ, Thị Phượng | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47051 TH552T (1).
|
|
196.
|
Sự trỗi dậy về kinh tế của Trung Quốc và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Lê Văn Sang... [và những người khác]. by Nguyễn, Kim Bảo | Lê, Văn Sang | Phạm, Thái Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 S550T (1).
|
|
197.
|
Phạm trù nhân trong triết học Khổng Tử và ý nghĩa lịch sử của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phan Thị Ngọc Nhân ; Phạm Đình Đạt hướng dẫn by Phan, Thị Ngọc Nhân | Phạm, Đình Đạt, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 PH104T 2014 (1).
|
|
198.
|
Tính thống nhất và đa dạng trong triết học Trung Quốc cổ đại : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Mai Thị Ngân ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Mai, Thị Ngân | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T312T 2014 (1).
|
|
199.
|
Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu / Mã Tiễn Phi chủ biên ; Tô Anh Hà, Trác Diễm biên soạn ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch by Mã, Tiễn Phi [chủ biên] | Nguyễn, Thị Minh Hồng [dịch] | Tô, Anh Hà [biên soạn] | Trác, Diễm [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1834 L527N (1).
|
|
200.
|
My country and my people / Lin Yutang ; Tran Van Tu trans. by Lin, Yutang, 1895-1976 | Tran, Van Tu [trans.]. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: English Publication details: Ha Noi : Cuture - Information Publishing House, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 M995 (1).
|