|
181.
|
三枚のお札 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第8巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Sanmainōfuda.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
182.
|
ためきと彦市 川内康範 / , by 川内康範. Series: テレビカラーえほん ; 第6巻Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Tameki to Hikoichi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
183.
|
おたんこナース 佐々木倫子, 小林光江 / 第2巻, by 佐々木, 倫子 | 小林光江. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1996Other title: Ota n ko nāsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
184.
|
仔牛の春 五味太郎 / by 五味, 太郎, 1945-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : メタローグ, 1994Other title: Koushi no haru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
185.
|
Một ngày thời sự truyền hình / Lê Hồng Quang. by Lê, Hồng Quang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam , [2004]Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070 M458N 2004 (1).
|
|
186.
|
만화로 독파하는 죄와 벌 / 원작 : 도스토예프스키 ; 만화 : 버라이어티 아트워크스 ; 번역: 송인국 ; 해설: 남궁은영 by 도스토예프스키 | 송, 인국 [번역] | 남, 궁은영 [해설] | 버라이어티, 아트워크스 [만화]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 신원문화사, 2009Other title: Tội ác và trừng phạt bằng cách đọc truyện tranh | Manhwalo dogpahaneun joewa beol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 M277 (1).
|
|
187.
|
물고기 소년 과학자 되다 / 전신애 ; 이진우 by 전, 신애 | 이, 진우. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청어람미디어, 2008Other title: 물고기 소년 과학자 되다 | Mulgogi sonyeon gwahagja doeda.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 551.46 M956 (1).
|
|
188.
|
Văn hóa nghe nhìn & giới trẻ by Đỗ, Nam Liên , TS | Sở Khoa học và Công nghệ TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2005Availability: No items available :
|
|
189.
|
(수능·논술 읽기 자료)우리 시대의 명작 : 세계 단편소설 / 김우규 by 김,우규 | 포, 에드거 앨런 | Henry, O | Gide, Andre | Kafka, Franz | Hesse, Hermann | Faulkner, William | 루쉰 | Camus, Albert | Hemingway, Ernest | Sienkiewicz, Henryk | Hugo, Victor Marie | Maupassant, Guy de | Chekhov, Anton Pavlovich | Gogol, Nikolai Vasilievitch | Turgenev, Ivan Sergeevich | Daudet, Alphonse. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Other title: (Tài liệu luyện đọc các bài kiểm tra năng khiếu học thuật và bài luận) Kiệt tác của thời đại chúng ta: truyện ngắn thế giới | (suneung·nonsul ilg-gi jalyo) Uli sidaeui myeongjag : segye danpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 U39 (1).
|
|
190.
|
Trần gian nhìn từ sau lưng : Tập truyện ngắn / Nguyễn Hiệp by Nguyễn, Hiệp. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR121G (1).
|
|
191.
|
Truyền thông đại chúng nhập môn / Huỳnh Văn Tòng by Huỳnh, Văn Tòng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Mở - Bán công, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 TR527T (1).
|
|
192.
|
Lốc xoáy thời cuộc / Phạm Quốc Toàn by Phạm, Quốc Toàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Hội nhà văn , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 L451X (1).
|
|
193.
|
The Innkeeper / Christmas Trio by Christmas Trio. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท อักษราพิพัฒน์ จำกัด Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.5 T374 (1).
|
|
194.
|
The Wheels on the Bus / Fank Endersby by Fank Endersby. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท อักษราฟอร์ คิดส์ จำกัด Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.5 T374 (1).
|
|
195.
|
Farmer Fred's baby animals by Parragon Book. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : โลกหนังสือ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.5 F233 (1).
|
|
196.
|
Truyện cổ Phật giáo / Diệu Hạnh Giao Trinh dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính và giới thiệu by Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Nguyễn, Minh Tiến [hiệu đính và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527C (1).
|
|
197.
|
小川洋子 小川, 洋子 / , by 小川, 洋子, 1962-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 はじめての文学 2007Other title: Ogawa yōko.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 O24 (1).
|
|
198.
|
怪盗セイント・テール 10 いるかをたすけて! . Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1996Other title: Kaitō seinto tēru 10 iruka o tasukete!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
199.
|
おかあさんといっしょ : NHKテレビ放送 . 4 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1989Other title: Okāsantoissho : NHK terebi hōsō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
200.
|
ドラえもんのことばあそび 小学館のテレビ絵本シリーズ. べんきょう絵本 藤子・F・不二雄 原作 ; 野田 一郎 監修 / by 藤子・F・不二雄 | 野田 一郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 : 小学館, 1984Other title: Doraemon no kotoba asobi Shōgakukan no terebi ehon shirīzu. Be n kyō ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|