|
181.
|
現代文学大系 尾崎一雄・瀧井孝・上林暁 / Vol. 31 尾崎一雄・瀧井孝・上林暁集 by 尾崎一雄 | 瀧井孝 | 上林暁. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 31 ozaki kazuo Takii Takashi kanbayashiakatsuki-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-31 (1).
|
|
182.
|
現代文学大系 川端康成 / Vol. 33 川端康成集 by 川端康成. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1964Other title: Gendai bungaku taikei, 33 kawabata yasunari-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-33 (1).
|
|
183.
|
現代文学大系 岡本かの子・林芙美子・宇野千代 / Vol. 41 岡本かの子・林芙美子・宇野千代集 by 岡本かの子 | 林芙美子 | 宇野千代. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 41 okamoto kanoko hayashi fumiko uno chiyo-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-41 (1).
|
|
184.
|
現代文学大系 小林秀雄 / Vol. 42 小林秀雄集 by 小林秀雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 42 kobayashi hideo-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-42 (1).
|
|
185.
|
現代文学大系 石川 淳集 / Vol. 52 石川淳集 by 石川 淳集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 52 ishikawajun-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-52 (1).
|
|
186.
|
現代文学大系 井上靖集 / Vol. 60 井上靖集 by 井上靖集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1963Other title: Gendai bungaku taikei, 60 inoue yasushi-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-60 (1).
|
|
187.
|
The Arabian nights by Haddawy, Husain. Material type: Text Language: English Publication details: London Sage Publications 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
188.
|
The Arabian nights by Haddawy, Husain. Material type: Text Language: English Publication details: London Sage Publications 1995Availability: No items available :
|
|
189.
|
Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt / Leopold Cadiere; Đỗ Trinh Huệ dịch by Cadiere, Leopold. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 V250V (1).
|
|
190.
|
Đời sống văn hóa & xã hội người Chăm thành phố Hồ Chí Minh / Phú Văn Hẳn by Phú, Văn Hẳn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: No items available :
|
|
191.
|
Phương pháp nghiên cứu trong nhân học văn hóa: tạp chí nghiên cứu con người số 4 (13) 2004 / Vũ Minh Chi … [và những người khác] by Vũ, Minh Chi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 PH561P (1).
|
|
192.
|
국어 음운론 강의 / 이진호지음 by 이, 진호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼경문화사, 2005Other title: Bài giảng âm vận luận quốc ngữ | Gugeo eumunlon gangui.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G942 (1).
|
|
193.
|
100년의 문학용어 사전 / 한국문화예술위원회 엮음, 한국문화예술위원회 by 한국문화예술위원회 엮음 | 한국문화예술위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 아시아, 2008Other title: 100 năm thuật ngữ văn học | 100Nyeon-ui munhag-yong-eo sajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 803 N994 (11).
|
|
194.
|
조선의 문화공간 / 이종묵 by 이, 종묵. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2006Other title: Không gian văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwagong-gan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H239 (1).
|
|
195.
|
Không có thần thoại / Lee Myung Bak by Lee, Myung Bak. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hội Hữu nghị Hàn- Việt : Choi Young Joo, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.78 KH455C (3).
|
|
196.
|
그리운 것들은 산 뒤에 있다 / 김용택지음 by 김, 용택. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 경기도 : 창비, 2008Other title: Geuliun geosdeuleun san dwi-e issda | Những điều đáng nhớ nơi sau núi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 G395 (1).
|
|
197.
|
난중일기 / 이순신 지음; 김혜니 역해 by 이, 순신 | 김혜니 [역해]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 타임기획, 2005Other title: Nhật ký nanjung | nanjung-ilgi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 N182 (1).
|
|
198.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam / Lê Văn Chưởng by Lê, Văn Chưởng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C460S (1).
|
|
199.
|
Văn bản và liên kết trong tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Edition: 3Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Việt Nam : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 V115B (1).
|
|
200.
|
Die Fliegenpein : Aufzeichnungen / Elias Canetti by Canetti, Elias. Material type: Text Language: German Publication details: Zürich : Elias Canetti, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91203 F621 (1).
|