|
181.
|
Phụ nữ Việt Nam qua các thời đại by Lê Thị Nhâm Tuyết. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
182.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 1 by グエン・ドック・トアン, 1916 – 1985 [著] | 川本, 邦衛, 1929-2017. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(1) (1).
|
|
183.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 3 by グエン・ドック・トアン [著] | 川本邦衛 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(3) (1).
|
|
184.
|
Những vấn đề kinh tế Việt Nam Thử thách của hội nhập Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :
|
|
185.
|
Ngân hàng Nguyên tắc điều hành và kế toán hệ thống ngân hàng tại Việt Nam by Hoàng Ngọc Khiêm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: S : Lửa Thiêng, 1973Availability: No items available :
|
|
186.
|
Những vấn đề kinh tế Việt Nam by Lê Linh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Khai trí, 1967Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
187.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
188.
|
Ngữ pháp tiếng Việt / Nguyễn Hữu Huỳnh by Nguyễn, Hữu Huỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển Bách Khoa, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
189.
|
Ngữ pháp tiếng Việt phổ thông T.1 / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1989Availability: No items available :
|
|
190.
|
Ngữ pháp tiếng Việt. T.2 / Diệp Quang Ban by Diệp, Quang Ban. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 NG550P (1).
|
|
191.
|
Hình ảnh Việt Nam = Scenic beauty of Vietnam / Nguyễn Mạnh Đan by Nguyễn, Mạnh Đan. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Language: English Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2003Other title: Scenic beauty of Vietnam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 779.436 H312A (1).
|
|
192.
|
Pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Thị Hồng Vân. Edition: Tái bản lần thứ tư, có sửa chữa, bổ sung.Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 N5764 (1).
|
|
193.
|
Sưu tập Văn nghệ 1948-1954 : 56 số tạp chí Văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.1, 1948 / Hữu Nhuận sưu tầm by Hữu Nhuận [sưu tầm]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 1948Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H985 (1).
|
|
194.
|
Hệ thống toàn văn : 13 luật đã được Quốc hội thông qua kỳ họp thứ III Quốc hội khóa XIII năm 2012 / Thùy Linh, Việt Trinh sưu tầm và hệ thống hóa by Thùy Linh [sưu tầm và hệ thống hóa ] | Việt Trinh [sưu tầm và hệ thống hóa]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340.09597 H250T (1).
|
|
195.
|
Pháp luật đại cương / Nguyễn Thị Hồng Vân by Nguyễn, Thị Hồng Vân. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 340 PH109L (1).
|
|
196.
|
Hội hoạ Việt Nam hiện đại thuở ban đầu = Early modern Vietnamese painting / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Early modern Vietnamese painting.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 759.9597 H452H (1).
|
|
197.
|
Non nước Việt Nam : sách hướng dẫn du lịch / Trung tâm công nghệ Thông tin Du lịch by Trung tâm Công nghệ Thông tin Du lịch. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 N430N (1).
|
|
198.
|
Chinese character workbook. Vol.1 / Nguyen Phuoc Loc, Ho Minh Quang, Tran Khai Xuan by Nguyen, Phuoc Loc | Ho, Minh Quang | Tran, Khai Xuan. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Ho Chi Minh : University of Pedagogy Press, 2016Other title: Luyện viết chữ Hán. .Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 C539 (1).
|
|
199.
|
Luyện viết chữ Hán. T.1 / Nguyễn Phước Lộc chủ biên ; Hồ Minh Quang, Trần Khai Xuân by Nguyễn, Phước Lộc [chủ biên] | Hồ, Minh Quang | Trần, Khai Xuân. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản Đại học Sư phạm, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.180071 L527V (1).
|
|
200.
|
獄中日記 / 胡志明지음 ; 안경환역 by 胡, 志明 | 안, 경환 [역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese, Vietnamese Publication details: 서울 : 조명문화사, 2003Other title: Nhật ký trong tù | Yuzhongriji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.115 Y959 (1).
|