|
181.
|
A good scent from a strange mountain by Butler, Robert O. Material type: Text Language: English Publication details: New York Cambridge University Press 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
182.
|
Not a gentleman's war : an inside view of junior officers in the Vietnam War / Ron Milam by Milam, Ron. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Chapel Hill : University of North Carolina Press, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 N899 (1).
|
|
183.
|
Enhancing the legal English classroom teaching techniques at Ho Chi Minh City Law College - Vietnam National University by Nguyễn, Như Anh Loan. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
184.
|
Lịch sử, văn hóa và ngoại giao văn hóa : sức sống của quan hệ Việt Nam - Nhật Bản trong bối cảnh mới của quốc tế và khu vực / Nguyễn Văn Khánh, Phạm Quang Minh, Hoàng Văn Luân, Trần Văn Kham, Trịnh Văn Định by Nguyễn, Văn Khánh | Phạm, Quang Minh | Hoàng, Văn Luân | Trần, Văn Kham | Trịnh, Văn Định. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2014Other title: History, culture and cultural diplomacy revitalizing Vietnam - Japan relations in the new regional and international context.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 L302S (1).
|
|
185.
|
Tổng mục lục văn bản quy phạm pháp luật Việt Nam 1945 - 2002 / Dương Bạch Long ... [và những người khác] tuyển chọn. by Dương, Bạch Long [tuyển chọn ] | Nguyễn, Xuân Anh [tuyển chọn ] | Nguyễn, Thị Thu Hương [tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.34 T665M (1).
|
|
186.
|
語言.認同與去殖民 = Gí-giân, Gīn-tông kap Khì-sít-bîn = Language, identity and decolonization / 蔣為文. by 蔣, 為文 | Wi-vun Taiffalo Chiung. Edition: 初版Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 臺南市 國立成功大學 2005Other title: Yu yan. Ren tong yu qu zhi min / Jiang wei wen = Gí-giân, Gīn-tông kap Khì-sít-bîn = Language, identity and decolonization.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
187.
|
Enhancing the legal English classroom teaching techniques at Ho Chi Minh City Law College - Vietnam National University by Nguyễn, Như Anh Loan. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2000Availability: No items available :
|
|
188.
|
Coffee in Vietnam's central highlands: Historical, Anthropological and Economic Perspectives Thanh Phan, H'Wen Niê K'Dăm, Ikemoto Yukio by Thanh, Phan | H'Wen, Niê K'Dăm | Ikemoto, Yukio. Material type: Text; Format:
print
Language: English Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Vietnam National University HoChiMinh City Press , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.3 C674 (1), Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.3 (2).
|
|
189.
|
85 years of the Communist Party of Viet Nam (1930-2015) : a selection of documents from eleven Party Congresses / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 E34 (1).
|
|
190.
|
Sài Gòn lục tỉnh xưa by Sơn Nam. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).
|
|
191.
|
Chickenhawk / Robert Mason by Mason, Robert. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Penguin Books, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70438 C533 (1).
|
|
192.
|
Sổ tay áp dụng bộ tiêu chuẩn chất lượng AUN trong tự đánh giá chương trình đào tạo / Ton Vroeijenstijn by Vroeijenstijn, Ton | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trung tâm Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.12 S450T (1).
|
|
193.
|
アメリカを告発する ハーバート・アプテーカー著 ; 佐藤光訳 by ハーバート・アプテーカー | 佐藤光 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東邦出版社 1967Other title: Amerika o kokuhatsu suru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 A512 (1).
|
|
194.
|
Tín ngưỡng dân gian Phú Quốc by Nguyễn, Bình Phương Thảo | Nguyễn, Thanh Lợi. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.4109597 T311N (1).
|
|
195.
|
戦争と民衆 写真報告.ベトナム・カンボジア・ラオス 石川文洋著 by 石川, 文洋. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1971Other title: Sensō to minshū Shashin hōkoku. Betonamu Kanbojia Raosu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S478 (1).
|
|
196.
|
Thăng Long - Hà Nội mười thế kỷ đô thị hóa by Trần, Hùng | Nguyễn, Quốc Thông. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711.09597 TH116L (1).
|
|
197.
|
Invisible enemies : the America war on Vietnam. 1975-2000 / Edwin Anton Martini by Martini, Edwin Anton. Material type: Text; Format:
print
Publication details: 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.10973 I-62 (1).
|
|
198.
|
Người Ba-na ở Kon Tum / Nguyễn Kinh Chi, Nguyễn Đổng Chi; Nguyễn Văn Ký dịch sang tiếng Pháp; Andrew Hardy biên tập by Nguyễn, Kinh Chi | Nguyễn, Đổng Chi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2011Other title: Les Bahnar de Kontum .Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NG558B (1).
|
|
199.
|
ベトナム秘密報告 : 米国防総省の汚ない戦争の告白録 ニューヨーク・タイムス編 ; 杉辺利英訳 by ニューヨーク・タイムス編 | 杉辺利英 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 サイマル出版会 1972Other title: Betonamu himitsu hōkoku: Amerika Kokubōsōshō no kitananai sensō no kokuhaku-roku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 B564 (1).
|
|
200.
|
Văn hóa ứng xử với rừng của người Xtiêng ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Thị Lan ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Hoàng, Thị Lan | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V115H 2012 (1).
|