|
181.
|
Những chuyển biến kinh tế - xã hội của tỉnh Bình Dương từ 1945 đến 2005 : Luận án tiến sĩ : 62.22.50.05 / Nguyễn Văn Hiệp ; Ngô Văn Lệ, Lê Hữu Phước hướng dẫn. by Nguyễn Văn Hiệp | Ngô Văn Lệ GS.TS [hướng dẫn.] | Lê Hữu Phước TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận án tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.774 (1).
|
|
182.
|
Công bố quốc tế trong lĩnh vực Khoa học Xã hội và Nhân văn tại Việt Nam : hội thảo khoa học / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b], 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 C455B (1).
|
|
183.
|
Khoa học xã hội Thành phố Hồ Chí Minh những vấn đề nghiên cứu. T.3 by Phan, Xuân Biên | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (1).
|
|
184.
|
미국분 미국인 미국놈. 1 / 백현락지음 by 백, 현락. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Korea : 도서출판 도솔, 1994Other title: Migugbun migug-in migugnom.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.809 M636 (1).
|
|
185.
|
Brennpunkt Vietnam : Reportagen, Begegnungen, Reflexionen / Günter Giesenfeld by Giesenfeld, Günter. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Hamburg : Argument Verlag, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 B838 (1).
|
|
186.
|
Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : sách tham khảo / Vũ Đình Bách by Vũ, Đình Bách. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.12209597 K312T (1).
|
|
187.
|
Nhân tính của người Trung Quốc by O LE | Trần, Anh Tuấn [dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Thanh Hóa : Công an Nhân dân, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951 NH121T (1).
|
|
188.
|
Hiểu biết về Việt Nam / Pierre Huard, Maurice Durand; Đỗ Trọng Quang dịch by Huard, Piere. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 H309B (1).
|
|
189.
|
Luận cứ Khoa học cho việc đổi mới Chính sách xã hội by Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia. Chương trình Khao học - Công nghệ cấp nhà nước KX.04. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 1994Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
190.
|
社会学講座 Vol. 16 福式直監修、岩井弘融編 by 福式直監修 | 岩井弘融編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1979Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-16 (1).
|
|
191.
|
もっと知りたいインドネシア 綾部恒雄, 永積昭編 by 綾部, 恒雄 1930-2007 | 永積, 昭, 1929-. Series: もっと知りたい東南アジア ; 2Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1982Other title: Motto shiritai Indoneshia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 224 Mo95 (1).
|
|
192.
|
社会学講座 Vol. 3 福式直監修、森岡清美編 by 福式直監修 | 森岡清美編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1979Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-3 (2).
|
|
193.
|
社会学講座 Vol. 9 福式直監修、潮見俊隆編 by 福式直監修 | 潮見俊隆編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-9 (1).
|
|
194.
|
社会学講座 Vol. 13 編福式直監修、辻村明編 by 編福式直監修 | 辻村明編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1978Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-13 (1).
|
|
195.
|
Thư mục các công trình khoa học : 60 năm hình thành và phát triển Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP. HCM / Nguyễn Thị Xuân Anh chủ biên ; Lã Thị Thanh Phụng, Bùi Thu Hằng, Nguyễn Thị Thuý biên soạn by Nguyễn, Thị Xuân Anh [chủ biên] | Lã, Thị Thanh Phụng [biên soạn] | Bùi, Thu Hằng [biên soạn] | Nguyễn, Thị Thuý [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.3 N5764 (1).
|
|
196.
|
Dân chúng đâu phải trẻ con / Lê Thanh Phong by Lê, Thanh Phong. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 L4331 (1).
|
|
197.
|
Lợi ích nhóm - thực trạng và giải pháp / Lê Quốc Lý chủ biên, Trần Ngọc Hiên, Đỗ Thế Tùng... by Lê, Quốc Lý [chủ biên] | Nguyễn, Văn Huyên | Đỗ, Thế Tùng | Trần, Ngọc Hiên. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.4 L462-I (1).
|
|
198.
|
Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: No items available :
|
|
199.
|
Văn hóa xã hội con người Tây Nguyên / Nguyễn Tấn Đắc by Nguyễn, Tấn Đắc Gs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.5976 V115H (1).
|
|
200.
|
통과의례와 우리 음식 / 조후종지음 ; 윤숙자지음 by 조, 후종 | 윤, 숙자 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2002Other title: Nghi thức thông hành và thức ăn của chúng ta | Tong-gwauilyewa uli eumsig.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5951 T665 (1).
|