|
1801.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 自然与文化双遗产 柳正恒 编者 by 柳正恒 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you zi ran yu wen hua shuang yi chan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
1802.
|
Triết học chính trị Montesquieu với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Lê Tuân Huy ; Đinh Ngọc Thạch ; Lê Trọng Ân hướng dẫn by Lê, Tuân Huy | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn] | Lê, Trọng Ân, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 TR308H 2005 (1).
|
|
1803.
|
Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á kỷ yếu hội thảo quốc tế = Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective Đoàn Lê Giang, Nhật Chiêu, Trần Thị Phương Phương tuyển chọn by Đoàn Lê Giang [tuyển chọn] | Nhật Chiêu [tuyển chọn] | Trần, Thị Phương Phương [tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 V115H (2).
|
|
1804.
|
作品で綴る近代文学史 畑有三, 山田有策, 長野隆編 / , by 畑, 有三 | 山田, 有策 | 長野隆編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 双文社出版 1996Other title: Sakuhin de tsudzuru kindai bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa44 (1).
|
|
1805.
|
Tiềm năng cho kỳ tích sông Sài Gòn by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T304N (2).
|
|
1806.
|
Biện chứng giữa kinh tế và giáo dục trong sự phát triển nền kinh tế tri thức ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Anh Thư ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn by Nguyễn, Thị Anh Thư | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1 B305C 2014 (2).
|
|
1807.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09 H1114 (1).
|
|
1808.
|
Hát bội, đờn ca tài tử và cải lương cuối TK 19 đầu TK 20 by Nguyễn, Lê Tuyên | Nguyễn, Đức Hiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2013Availability: No items available :
|
|
1809.
|
Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính by Arnold, Toynbee. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: No items available :
|
|
1810.
|
Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính by Arnold, Toynbee. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 NGH305C (3).
|
|
1811.
|
TPHCM Hướng về 1000 năm Thăng Long- Hà Nội Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Tổng hợp tphcm Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1812.
|
Deutsche Einheit / Robert Grünbaum by Grünbaum, Robert. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Opladen, Leske + Budrich, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0879 D486 (1).
|
|
1813.
|
Ecke Friedrichstraße - Ansichten über Berlin / Evelyn Roll by Roll, Evelyn. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 E19 (1).
|
|
1814.
|
Baum, Stein, Beton : Reisen zwischen Ober- und Unterwelt / Günter Kunert by Kunert, Günter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Carl Hanser Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 B347 (1).
|
|
1815.
|
Mỹ Lai : Việt Nam, 1968 - Nhìn lại cuộc thảm sát : sách tham khảo / Howard Johns ; Mạnh Chương dịch. by Jones, Howard | Mạnh Chương [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704332 M600L (1).
|
|
1816.
|
Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng và phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo by Vũ, Ngọc Khánh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 413.03 T550Đ (1).
|
|
1817.
|
Quy hoạch đô thị cổ đại và trung đại thế giới by Đặng, Thái Hoàng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 QU600H (1).
|
|
1818.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng Hợp - Xã hội & Nhân văn / Nhiều tác giả by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Cù, Mai Công | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đông Hồ | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 K600U 2017 (1).
|
|
1819.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.7 H1114 (1).
|
|
1820.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn ... [và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Cù, Mai Công | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.711 N5764 (1).
|