|
1801.
|
Thực trạng về thực tập sinh Việt Nam ở vùng Kansai Nhật Bản (2001 - 2014) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Xuân Hoài ; Huỳnh Trọng Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Thị Xuân Hoài | Huỳnh, Trọng Hiền, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1802.
|
大日本帝国の時代 (8) 由井正臣著 , by 由井正臣, 1933-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 2000Other title: Dainipponteikoku no jidai (8 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 D25 (1).
|
|
1803.
|
思春期ってなんだろう 金子由美子著 by 金子由美子 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 2008Other title: Shishunki ttena ndarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.47 S558 (1).
|
|
1804.
|
Japan's Asian policy : revival and response / Takashi Inoguchi edit by Inoguchi, Takashi [editor]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: New York : Palgrave Macmillan, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5205 J35 (1).
|
|
1805.
|
Nghĩa và dụng pháp của từ "cho" trong tiếng Việt (so sánh với tiếng Nhật) : luận văn Thạc sĩ / Trần Thị Kiều Vân; Đinh Lư Giang hướng dẫn by Trần, Thị Kiều Vân | Đinh, Lư Giang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550D (2).
|
|
1806.
|
にっぽんの歳時記ずかん 平野恵理子 by 平野恵理子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 幻冬舎エデュケーション 2012Other title: Nippon no saijikizu kan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386.1 N77 (1).
|
|
1807.
|
日本のしきたりがまるごとわかる本 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 晋遊舎 2014Other title: Nihon no shikitari ga marugoto wakaru hon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386.1 N77 (1).
|
|
1808.
|
現代日本の保守政治 内田健三著 / , by 内田, 健三 1922-2010. Series: 岩波新書, 新赤版 61Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店, 1989Other title: Gendainihon no hoshu seiji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.1 G34 (1).
|
|
1809.
|
日本の対外関係. 第6卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介 by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).
|
|
1810.
|
倭国と東アジア/ 鈴木靖民編 by 鈴木, 靖民, 1941-. Series: 日本の時代史 ; 2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2002Other title: Wanokuni to higashiajia.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 W188 (1).
|
|
1811.
|
日本關係海外史料. [1] 11, オランダ商館長日記 原文編之11(正保4年10月-慶安2年10月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2007Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1812.
|
日本關係海外史料: オランダ商館長日記原文編之12 (自慶安二年十月至慶安四年十一月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2013Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki genbunhen no 12 ( ji keian ni nen jūgatsu itari keian yon nen jūichigatsu ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1813.
|
Suy thoái kéo dài cải cách nửa vời : Tương lai nào cho nền kinh tế Nhật Bản ? / Lưu Ngọc Trịnh by Lưu, Ngọc Trịnh. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.0952 S523T (1).
|
|
1814.
|
源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 6 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(6) (1).
|
|
1815.
|
日米開戦 トム・クランシー [著] ; 田村源二訳 上 by トム・クランシー | 田村源二 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1995Other title: Nichibeikaisen (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 N71(2) (1).
|
|
1816.
|
Sụt giảm tỷ lệ sinh nhìn từ quan điểm hôn nhân và sinh sản của phụ nữ Nhật Bản hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phúc Thịnh ; Nguyễn Thị Hoàng Diễm hướng dẫn by Nguyễn, Phúc Thịnh | Nguyễn, Thị Hoàng Diễm, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
1817.
|
日本人は思想したか 吉本隆明, 梅原猛, 中沢新一 by 吉本隆明 | 梅原猛 | 中沢新一. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 株式会社 新潮社 1995Other title: Nihonjin wa shisōshitaka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1818.
|
日本経済史 : 太閤検地から戦後復興まで 老川慶喜, 仁木良和, 渡邉恵一共著 by 老川, 慶喜, 1950- | 仁木, 良和, 1951- | 渡邉, 恵一, 1964-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 税務経理協会 2002Other title: Nipponkeizai-shi: Taikō kenchi kara sengo fukkō made.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.1 N77 (1).
|
|
1819.
|
日本経済の罠 : なぜ日本は長期低迷を抜け出せないのか 小林慶一郎, 加藤創太著 by 小林, 慶一郎, 1966- | 加藤, 創太. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 日本経済新聞社 2001Other title: Nipponkeizai no wana: Naze Nihon wa chōki teimei o nukedasenai no ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-K (1).
|
|
1820.
|
「日本文化論」批判 【文化】を装う危険思想 日本科学者会議思想・文化研究委員会編 by 日本科学者会議. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 水曜社 ; 株式会社 1991Other title: `Nipponbunka-ron' hihan [Bunka] o yosōu kiken shisō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 N77 (1).
|