|
1801.
|
Liên minh ba nước Đông Dương trong cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc 1945 - 1975 : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Cẩm Tú ; Đỗ Thanh Bình hướng dẫn by Nguyễn, Cẩm Tú | Đỗ, Thanh Bình, GS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 L305M (1).
|
|
1802.
|
Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu tin của giáo sinh tại Thư viện Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương TP. Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.03 / Nguyễn Thị Kim Thanh ; Nguyễn Hồng Sinh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kim Thanh | Nguyễn, PGS.TS [hồng Sinh, , hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.5 T116C (1).
|
|
1803.
|
Tenterfield revisited : reforming Australia's system of government for 2001 / Kenneth W. Wiltshire by Wiltshire, Kenneth W. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: St. Lucia, Qld : University of Queensland Press, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 321.02 W756 (1).
|
|
1804.
|
戦後日本資本主義と「東アジア経済圏」 小林英夫著 by 小林, 英夫, 1943-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房 1983Other title: Sengonihon shihon shugi to `Higashiajia keizai-ken'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64-N (1).
|
|
1805.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước những vấn đề Khoa học và thực tiễn : kỷ yếu Hội thảo Khoa học kỷ niệm 30 năm giải phóng miền Nam (30-4-1975 - 30-4-2005 ) by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704 C514K (1).
|
|
1806.
|
Tư tưởng giải phóng con người trong triết học của C.Mác thời kỳ 1844 - 1848 và ý nghĩa của nó : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Ngô Thị Huyền ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn by Ngô, Thị Huyền | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.401 T550T 2011 (2).
|
|
1807.
|
Tư tưởng chính trị thời Lê Sơ : luận văn Thạc sĩ: 60.22.80 / Bùi Thị Mỹ Hạnh ; Trần Thị Mai hướng dẫn by Bùi, Thị Mỹ Hạnh | Trần, Thị Mai, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9597 T550T 2012 (1).
|
|
1808.
|
국어의 변화와 국어사 탐색 / 허재영 by 허, 재영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소통, 2008Other title: Những thay đổi trong ngôn ngữ Hàn Quốc và khám phá lịch sử Hàn Quốc | Gug-eoui byeonhwawa gug-eosa tamsaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.709 G942 (2).
|
|
1809.
|
고구려 생활문화사 연구 / 전호태지음 by 전, 호태. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판문화원, 2016Other title: Nghiên cứu về lịch sử cuộc sống và văn hóa của Goguryeo | Gogulyeo saenghwalmunhwasa yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G613 (1).
|
|
1810.
|
Berlin : Bilder einer Stadt / Michael Haddenhorst, Thomas Friedrich, Catherine Amé by Haddenhorst, Michael | Friedrich, Thomas | Amé, Catherine. Material type: Text Language: English, German, French Publication details: Berlin : Nicolai, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1550879 B515 (1).
|
|
1811.
|
Bürger Grass : Biografie eines deutschen Dichters / Michael Jürgs by Jürgs, Michael. Material type: Text Language: German Publication details: München : C. Bertelsmann, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.91409 B848 (1).
|
|
1812.
|
Heinrich Böll mit Selbstzeugnissen und Bilddokumenten / Klaus Schröter by Schröter, Klaus. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt Taschenbuch, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 H469 (1).
|
|
1813.
|
Loại hình câu thơ trong Thơ mới : luận văn Thạc sĩ : 60.22.34 / Nguyễn Thị Khánh Hòa; Lê Tiến Dũng hướng dẫn by Nguyễn, Thị Khánh Hòa | Lê, Tiến Dũng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 L404H (1).
|
|
1814.
|
บรรทัดฐานภาษาไทย เล่ม 4 by กระทรวงศึกษาธิการ | กระทรวงศึกษาธิการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: จ.ปทุมธานี : สำนักพิมพ์ SKYKIDS Other title: Banthatthan phasathai 4.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 B219 (1).
|
|
1815.
|
日本の経済発展 南亮進著 by 南, 亮進, 1933-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 東洋経済新報社 1992Other title: Nihon no keizai hatten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77 (1).
|
|
1816.
|
Quản lý và sử dụng đất đô thị ở TP. Hồ Chí Minh : thực trạng và giải pháp by Trần, Thị Thu Lương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597043 QU105T (2).
|
|
1817.
|
Trần Văn Giàu dấu ấn trăm năm : Tái bản lần thứ 3 / Phan Văn Hoàng chủ biên; Quách Thu Nguyệt, Nguyễn Trọng Tuất ban biên tập; Dương Đình Thảo..[và những người khác] tác giả. by Phan Văn Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704092 TR121V (1).
|
|
1818.
|
Transit Westberlin : Erlebnisse im Zwischenraum / Friedrich Christian Delius ; Peter Joachim Lapp by Delius, Friedrich Christian | Lapp, Peter Joachim. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Links, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.0943 T772 (1).
|
|
1819.
|
Leselust : wie unterhaltsam ist die neue deutsche Literatur? : ein Essay / Uwe Wittstock by Wittstock, Uwe. Material type: Text Language: German Publication details: München : Luchterhand Literaturverlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.90091 L628 (1).
|
|
1820.
|
Искусство перевода и жизнь литературы: Очерки/ А. В. Федоров by Федоров, А. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Ленинград: Сов. писатель, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418.02 И86 (1).
|