|
1821.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).
|
|
1822.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).
|
|
1823.
|
Sử học Việt Nam : Với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc / Hội Lịch sử Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: No items available :
|
|
1824.
|
Tổ chức sử dụng tài liệu lưu trữ tại Trung tâm lưu trữ lịch sử tỉnh Khánh Hòa : luận văn Thạc sĩ : 60.32.03.01 / Lê Nữ Như Quỳnh ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Lê, Nữ Như Quỳnh | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 026.09597 T450C (1).
|
|
1825.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 古城, 古村落, 古典园林 林可 编者 by 林可 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you gu cheng gu cun luo gu dian yuan lin.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
1826.
|
Crossing borders : reportage from our Mekong / Inter Press Service by Inter Press Service. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Thailand : IPS Asia-Pacific Centre Foundation, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 S4913 (1).
|
|
1827.
|
Zeitenwechsel : germanistische Literaturwissenschaft vor und nach 1945 / Wilfred Barner ; Christoph König by Barner, Wilfried | König, Christoph. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.9507 Z48 (1).
|
|
1828.
|
解放南ベトナム 革命と人間 島村矩生著 by 島村, 矩生, 1933-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本放送出版協会 1976Other title: Kaihō minamibetonamu Kakumei to ningen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1829.
|
Berliner Aufzeichnungen, 1942-1945 / Ursula von Kardorffn, Peter Hartl by Kardorff, Ursula von | Hartl, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: München : C. H. Beck, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 B515 (1).
|
|
1830.
|
ภาคเหนือ / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 1991Other title: Phaknuea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (1).
|
|
1831.
|
Sử học Việt Nam : Với nhiệm vụ bảo tồn và phát huy di sản văn hóa dân tộc / Hội Lịch sử Việt Nam Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.6597 S550H (1).
|
|
1832.
|
Deutsche Literatur in West und Ost : Prosa seit 1945 / Marcel Reich-Ranicki by Reich-Ranicki, Marcel. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 D486 (3).
|
|
1833.
|
Deutsche Literatur in West und Ost : Prosa seit 1945 / Marcel Reich-Ranicki by Reich-Ranicki, Marcel. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch-Verlag, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 D486 (1).
|
|
1834.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống by Hà, Minh Hồng | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (4).
|
|
1835.
|
Journalism : print, politics, and popular culture / Ann Curthoys, Julianne Schultz by Curthoys, Ann | Schultz, Julianne. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: St. Lucia, Qld. : University of Queensland Press, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.94 C9781 (1).
|
|
1836.
|
Architektur für die Nation? : der Reichstag und die Staatsbauten des Deutschen Kaiserreichs 1871-1918 / Godehard Hoffmann by Hoffmann, Godehard. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : DuMont, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.943 A673 (1).
|
|
1837.
|
ทางที่เราเดินสวนกัน / พิมพิดา กาญจนเวทางค์ by พิมพิดา กาญจนเวทางค์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โอเดียนสโตร์, 2000Other title: Thang thi rao doen suan kan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.5 T367 (1).
|
|
1838.
|
律令制から立憲制へ 島善高著 by 島, 善高, 1952-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.16 R47 (2).
|
|
1839.
|
Nhân tố chủ quan và nhân tố khách quan : một số vấn đề lí luận và thực tiễn ở nước ta / Phạm Ngọc Minh by Phạm, Ngọc Minh, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 NH121T 2006 (1).
|
|
1840.
|
Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng,...[và những người khác] biên soạn. by Dương, Kiều Linh [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Hà, Minh Hồng [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung [biên soạn] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).
|