|
1821.
|
美術出版ライブラリー, 歴史編: 日本美術史 井上洋一 [ほか] 執筆 ; 來嶋路子 [ほか] 編集 by 井上洋一 [執筆] | 來嶋路子 [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 美術出版社 2014Other title: bijutsu shuppan raiburarī, rekishi-hen: Nihonbijutsushi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 702.1 N77 (1).
|
|
1822.
|
Japanese for busy people 2 Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 Kodansha International 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 J35 (1).
|
|
1823.
|
アラビア遊牧民 本多勝一著 by 本多勝一 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞社 1981Other title: Arabia yūbokumin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 389.286 A61 (1).
|
|
1824.
|
Các đặc trưng văn hóa xã hội và quản trị nhân sự ở các công ty Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Lương Lệ Thủy ; Võ Thanh Thu hướng dẫn by Lương, Lệ Thủy | Võ, Thanh Thu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1825.
|
Phương thức thừa kế chức vị lãnh đạo trong các doanh nghiệp gia đình Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Hồ Thị Bích Phương ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn by Hồ, Thị Bích Phương | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1826.
|
Thế giới biểu tượng trong tác phẩm "Người đàn bà trong cồn cát" của Abe Kobo : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Lam Anh ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Nguyễn, Thị Lam Anh | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2003 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1827.
|
Tìm hiểu phố Nhật Bản (Nihon machi) ở Đông Nam Á (thế kỷ XVI - XVII) : Khóa luận tốt nghiệp / Lý Lâm Ngọc Diệp ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Lý, Lâm Ngọc Diệp | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1828.
|
Chân dung nước Nhật ở Châu Á by NIGEL HOLLOWAYPHILLIP BOWRING. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1829.
|
Chân dung nước Nhật ở Châu Á Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Thông tin lý luận, 1992Availability: No items available :
|
|
1830.
|
불편한 회고 : 외교사료로 보는 한일관계 70년 / 이동준지음 by 이, 동준. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 삼인, 2016Other title: Bulpyonhan hwego : wegyosaryoro boneun hanilgwangye chilsip nyon | Hồi tưởng bất tiện : 70 năm quan hệ Hàn Quốc-Nhật Bản như một văn kiện ngoại giao.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.519052 B939 (1).
|
|
1831.
|
Sân khấu truyền thống Nhật Bản : Bản sắc văn hóa và kinh nghiệm bảo tồn - phát triển : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Vũ Quỳnh Như ; Bùi Khởi Giang hướng dẫn by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như | Bùi, Khởi Giang, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745 S121K 2005 (1).
|
|
1832.
|
Chính sách của Nhật Bản đối với Trung Quốc thời kỳ Thủ tướng Shinzo Abe (2013 - Nay) : luận văn Thạc sĩ : 8310206 / Lê, Quang Vinh; Lê Tùng Lâm hướng dẫn. by Lê, Quang Vinh | Lê, Tùng Lâm, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2020Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952.03 CH312S (1).
|
|
1833.
|
日本語多義語学習辞典形容詞・副詞編/ 今井新悟 by 今井, 新悟, 1961-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2011Other title: Nihongo tagigo gakushū jiten keiyōshi fukushihen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.4 N579 (1).
|
|
1834.
|
縄文のムラと社会/ 松本直子著 by 松本, 直子, 1968-. Series: 先史日本を復元する ; 2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 岩波書店, 2005Other title: Jōmon no mura to shakai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 J569 (1).
|
|
1835.
|
天下統一と朝鮮侵略/ 池享編 by 池, 享, 1950-. Series: 日本の時代史 ; 13Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2003Other title: Tenka tōitsu to chōsen shinryaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.1 T255 (1).
|
|
1836.
|
日本人教育の条件 グローバル化と人間形成 西村俊一, 正慶孝編著 by 西村, 俊一, 1941- | 正慶, 孝, 1940-2008. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 原書房 2007Other title: Nihonjin kyōiku no jōken Gurōbaru-ka to ningen keisei.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.42 N77-K (1).
|
|
1837.
|
新詳世界史B 川北稔 [ほか] 著 by 川北稔. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 帝国書院 2008Other title: Shin Akira yokaishi B.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 Sh69 (1).
|
|
1838.
|
源氏物語 巻1 谷崎潤一郎新譯 / by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari maki 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(1) (1).
|
|
1839.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 8 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(8) (1).
|
|
1840.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 12 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun'ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(12) (1).
|