|
1821.
|
地下鉄の友 泉麻人 [著] by 泉麻人 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1995Other title: Chikatetsu no tomo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 C44 (1).
|
|
1822.
|
心に残る人びと 文芸春秋編 by 文芸春秋編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1996Other title: Kokoroninokoru hitobito.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 Ko44 (1).
|
|
1823.
|
戦争特派員(上) 林真理子 著 by 林真理子 著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1990Other title: Sensō tokuhain (ue).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Se73 (1).
|
|
1824.
|
月がくれた愛人 水上洋子 [著] by 水上洋子 [ 著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 幻冬舎 1999Other title: Tsuki ga kureta aijin.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ts62 (1).
|
|
1825.
|
悪意 東野圭吾 [著] by 東野圭吾 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2001Other title: Akui.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 A39 (1).
|
|
1826.
|
豊臣秀吉 : 異本太閤記 6 山岡荘八〔著〕 by 山岡荘八 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1977-1978Other title: Toyotomi hideyoshi: Ihon taikō-ki 6.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 To93-H(6) (1).
|
|
1827.
|
豊臣秀吉 : 異本太閤記 山岡荘八〔著〕 Vol.3 by 山岡荘八 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1977-1978Other title: Toyotomi hideyoshi: Ihon taikō-ki 3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 To93-H(3) (1).
|
|
1828.
|
破戒 島崎藤村著 by 島崎藤村 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1986Other title: Pòjiè.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.21 H17 (1).
|
|
1829.
|
密室商社 : 男の報酬 清水一行著 by 清水一行著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 徳間書店 1996Other title: Misshitsu shōsha: Otoko no hōshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H59 (1).
|
|
1830.
|
ジャクソンヴィルの闇 ブリジット・オベール著 ; 香川由利子訳 by ブリジット・オベール著 | 香川由利子訳. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1988Other title: Jakuson'vu~iru no yami.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 953.7 J16 (1).
|
|
1831.
|
日曜日の夕刊 重松清著 by 重松清著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 2002Other title: Nichiyōbi no yūkan.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 N71 (1).
|
|
1832.
|
流星ワゴン 重松清 [著] by 重松清 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 2005Other title: Ryūsei wagon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 R98-H (1).
|
|
1833.
|
パラサイト・イヴ 瀬名秀明著 by 瀬名秀明 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1996Other title: Parasaito ivu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 P23-R (1).
|
|
1834.
|
路傍の石 山本有三著 by 山本有三著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1980Other title: Robō no ishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 R55 (1).
|
|
1835.
|
龍は眠る 新潮社 Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1995Other title: Ryūhanemuru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 R98 (1).
|
|
1836.
|
愛と美と文学 : わが回想 岩波新書, 新赤版 88 中村真一郎著 by 中村真一郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1989Other title: Ai to bi to bungaku: Waga kaisō Iwanami shinsho, shin'akahan 88.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.268 A22 (1).
|
|
1837.
|
詩への架橋 大岡信著 by 大岡信著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1977Other title: Uta e no kakyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 901.1 Sh27 (1).
|
|
1838.
|
Từ Điển Văn Học Quốc Âm Nguyễn Thạch Giang by Nguyễn, Thạch Giang. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|
|
1839.
|
Ngành công nghiệp tình dục Nhật Bản từ góc nhìn văn hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thanh Bình ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn by Đặng, Thanh Bình | Trần, Ngọc Thêm, VS. TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1840.
|
Địa chí văn hoá tphcm by GS. Trần Văn Giàu | Trần Bạch Đằng Nguyễn Công Bình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB TPHCM , 1988Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|