Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
1841. 日本の文化の歴史 文学の歴史 Vol.3 日本人は人間をどのように表現してきたのだろう

by 文学の歴史.

Material type: Text Text Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(3) (1).

1842. Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong mối quan hệ lịch sử : Kỷ yếu hội thảo quốc tế / PGS.TS Nguyễn Tiến Lực chịu trách nhiệm nội dung, Japan Foudation đơn vị tài trợ; Dương Quang Hiệp, Shiraishi Masaya..[ và những người khác]

by Nguyễn, Tiến Lực.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

1843. Lịch sử, văn hóa và ngoại giao văn hóa : sức sống của quan hệ Việt Nam - Nhật Bản trong bối cảnh mới của quốc tế và khu vực / Nguyễn Văn Khánh, Phạm Quang Minh, Hoàng Văn Luân, Trần Văn Kham, Trịnh Văn Định

by Nguyễn, Văn Khánh | Phạm, Quang Minh | Hoàng, Văn Luân | Trần, Văn Kham | Trịnh, Văn Định.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia TP. Hà Nội, 2014Other title: History, culture and cultural diplomacy revitalizing Vietnam - Japan relations in the new regional and international context.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 L302S (1).

1844. マンガで学ぶ日本語上級表現使い分け100/ 増田アヤ子

by 増田ア, ヤ子 | 柳原, 満月.

Edition: 再発行4Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アルク, 2011Other title: Manga de manabu nihongo jōkyū hyōgen tsukaiwake 100.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 817.8 G6-M3134 (1).

1845. 話すことを教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第6巻Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2007Other title: Hanasu koto o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K7-H19111 (1).

1846. 現代日本文學大系 國木田獨歩・田山花袋 / Vol. 11 國木田獨歩・田山花袋集

by 國木田獨步, 1871-1908 | 田山花袋, 1871-1930.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 11, Kunikida Doppo, Tayama Katai shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(11) (1).

1847. Quan hệ thương mại Việt Nam - Nhật Bản đầu thập kỷ 90 thế kỷ 20 đén nay : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Ngọc Mai Chi ; Trần Tịnh Đức hướng dẫn

by Vũ, Ngọc Mai Chi | Trần, Tịnh Đức [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1848. Tìm hiểu chính sách đối ngoại của chính quyền Koizumi (Từ tháng 4/2001 đến nay) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Nguyệt ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Nguyệt | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1849. 中・上級を教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第10巻Edition: 再発行7Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2011Other title: Naka jōkyū o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N1452 (1).

1850. 日本事情・日本文化を教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第11巻Edition: 再発行3Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2010Other title: Nippon jijō nippon bunka o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K11-N627 (1).

1851. 学習を評価する/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第12巻Edition: 再発行6Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2011Other title: Gakushū o hyōka suru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-G1299 (1).

1852. 教え方を改善する/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第13巻Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2010Other title: Oshie kata o kaizen suru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-Os45 (1).

1853. Nghiên cứu việc giảng dạy các môn khoa học thường thức ở bậc tiểu học Nhật Bản (Từ năm 2000 - nay) và khả năng áp dụng ở Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Hồng Thoa ; Võ Văn Sen hướng dẫn

by Trần, Hồng Thoa | Võ, Văn Sen, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1854. Tìm hiểu việc làm và chế độ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi ở Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Kim Hoa / K2001 ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Kim Hoa / K2001 | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2005 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1855. 最新昭和史事典 毎日新聞社 編

by 毎日新聞社.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1986Other title: Saishin Shōwa-shi jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 S158 (1).

1856. Văn hóa thị dân trong tranh phù thế Nhật Bản thời kỳ Edo : Khóa luận tốt nghiệp / Mạch Nguyệt Mai ; Phan Thu Hiền hướng dẫn

by Mạch, Nguyệt Mai | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1857. Chủ trương "thoát Á - nhập Âu" ở Nhật Bản thời cận đại từ góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Võ Thành Hưng ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn

by Võ, Thành Hưng | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2016. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0952 CH500T 2016 (1).

1858. 日本の対外関係. 第3卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介

by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).

1859. 日本関係海外史料. [1] 2, オランダ商館長日記 原文編之2(寛永12年11月-寛永14年6月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1974Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1860. 日本関係海外史料. [1] 4, オランダ商館長日記 原文編之4(寛永16年正月~寛永18年正月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1981Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

Powered by Koha