Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1841. Kỷ yếu: Khu công nghiệp chế xuất Việt Nam-Vietnam's ip and epz directory 2002

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338 K600Y (1).

1842. Biên Khảo về người tiền sử thế giới và Việt Nam

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB lửa Thiêng, 1971Availability: No items available :

1843. Kỷ yếu hội thảo khoa học: 20 năm đô thị hóa Nam Bộ: Lý luận và thực tiễn

by ĐH KHXH&VN TP.HCM; TTNC Đô thị và phát triển; ĐH Thủ dầu một Bình Dương; PADDI.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Đại học Thủ dầu một Bình Dương, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 K600Y (1).

1844. Văn kiện Đảng toàn tập. T.68, 2009 / Đảng Cộng Sản Việt Nam

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320532 V115K (1).

1845. Một số chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. T.1 / Bộ Giáo dục và Đào tạo

by Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2 M458S T.1-2007 (1).

1846. Tư tưởng yêu nước Ngô Thì Nhậm - nội dung, đặc điểm và ý nghĩa lịch sử : luận văn Thạc sĩ : 9.22.90.01 / Lưu Đình Vinh ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Lưu, Đình Vinh | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7028 T550T 2008 (1).

1847. Tác phẩm báo chí chọn lọc hỗ trợ hoạt động sáng tạo tác phẩm báo chí chất lượng cao của các Liên chi Hội, chi Hội nhà báo trực thuộc Trung ương Hội nhà báo Việt Nam năm 2012 / Hội Nhà báo Việt Nam

by Hội Nhà báo Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.59 T115 (1).

1848. Báo chí Việt Nam từ khởi thủy đến 1945 / Huỳnh Văn Tòng

by Huỳnh, Văn Tòng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 H987 (1).

1849. Chân dung các Tổng bí thư dành trọn đời cho lý tưởng / Nguyễn Công Anh tuyển chọn và hệ thống

by Nguyễn, Công Anh [tuyển chọn và hệ thống].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355 N5764 (1).

1850. Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên / Nguyễn Thị Ngọc Ẩn

by Nguyễn Thị Ngọc Ẩn TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.7 QU105T (1).

1851. (국어 교과서도 탐내는) 맛있는 맞춤법 / 장수하늘소글 ; 윤정주그림

by 장수하늘소 | 윤정주 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진씽크빅, 2007Other title: Cách viết ngon lành (điều mà ngay cả sách giáo khoa Hàn Quốc cũng muốn) | (Gug-eo gyogwaseodo tamnaeneun) Mas-issneun majchumbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7152 M394 (1).

1852. Những vấn đề giảng dạy tiếng Việt và nghiên cứu Việt Nam trong thế giới ngày nay. 2 / Khoa Văn hoá học, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - ĐHQG HCM. Khoa Văn hoá học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Other title: Issues of teaching Vietnamese and studying Vietnam in the today's world.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 001 NH556V (1).

1853. Bốn mươi năm quan hệ đặc biệt Việt - Lào : thành tựu và triển vọng : hội thảo khoa học

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970594 B454M (1).

1854. Kinh doanh ở Việt Nam và Mianma những điều cần biết = Doing business in Vietnam and Myanmar information and experiences

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Other title: Doing business in Vietnam and Myanmar information and experiences.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.09597 K312D (1).

1855. Quan hệ Việt Nam - Mỹ từ năm 1995 đến nay : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Đức Hùng ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn

by Trần, Đức Hùng | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597073 QU105H (1).

1856. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.3, 1916 / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

1857. Những người bạn Cố đô Huế - B.A.V.H. T.6, 1919 (B) / Đặng Như Tùng dịch

by Dịch giả: Đặng Như Tùng | Đặng, Như Tùng [dịch] | Bửu Ý [hiệu đính].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 NH556N (1).

1858. Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt / Cù Đình Tú

by Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH431C (1).

1859. Tài liệu giảng dạy ngữ pháp tiếng Việt : dùng cho các trường Trung học chuyên nghiệp / Đại học và Trung học Chuyên nghiệp

by Đại học và Trung học Chuyên nghiệp.

Edition: In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.922 T103L (1).

1860. Tốt nghĩa và xấu nghĩa trong tiếng Việt (các bình diện ngữ nghĩa và ngữ dụng) : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.40 / Tăng Thị Tuyết Mai; Hoàng Dũng hướng dẫn

by Tăng, Thị Tuyết Mai | Hoàng, Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T458N (1).

Powered by Koha