|
1861.
|
日本関係海外史料. [2] 3 下, オランダ商館長日記 訳文編之3(下)(寛永15年6月~寛永16年正月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1978Other title: Nippon kankei kaigai shiryō,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1862.
|
日本関係海外史料. [2] 4 下, オランダ商館長日記 訳文編之4(下)(寛永16年閏11月~寛永17年正月))/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1984Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1863.
|
日本関係海外史料. [2] 8 上, オランダ商館長日記 訳文編之8 上(寛永20年9月~寛永21年6月))/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1995Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1864.
|
教師と学習者のための文型辞典 グループ・ジャマシイ編著 by グループ・ジャマシイ編著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 くろしお出版 1998Other title: Kyōshi to gakushū-sha no tame no nihongo bunkei jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 K99 (1).
|
|
1865.
|
神社と神々 知れば知るほど 井上順孝監修 by 井上順孝 [監修]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1999Other title: Jinja to kamigami : shireba shiru hodo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1866.
|
戦後日本経済史 野口悠紀雄著 by 野口, 悠紀雄, 1940-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新潮社 2008Other title: Sengonihon keizai-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64 (1).
|
|
1867.
|
たのしく読める日本のくらし12か月 : moons, months and seasons 国際日本語研究所編 by 国際日本語研究所編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 アプリコット 1995Other title: Tanoshiku yomeru Nihon no kurashi 12-kagetsu: Moons, months ando seasons .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 386.1 Ta89 (1).
|
|
1868.
|
源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 2 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(2) (1).
|
|
1869.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 7 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(7) (1).
|
|
1870.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 9 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun'ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(9) (1).
|
|
1871.
|
Thế giới của người phụ nữ trong các tác phẩm thời kì đầu (1987-1994) của nữ nhà văn Nhật Bản Yoshimoto Banana : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Phụng Nghi Linh ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Bùi, Phụng Nghi Linh | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1872.
|
自動詞・他動詞、使役、受身-ボイス : 日本語文法演習/ 安藤節子,小川誉子美 by 安藤,節子 | 小川, 誉子美. Edition: 再発行11Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2001Other title: Jidōshi tadōshi , shieki , ukemi - boisu : nihongo bunpō enshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815 G6-J561 (1).
|
|
1873.
|
Ngoại giao tuần duyên của Nhật Bản đối với các nước Đông Nam Á (2012-2022) / Nguyễn Võ Thành Đạt ; Huỳnh Tâm Sáng hướng dẫn. by Nguyễn, Võ Thành Đạt | Huỳnh Tâm Sáng, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52059 NG404G (1).
|
|
1874.
|
Quan hệ Trung - Nhật và tác động đến an ninh khu vực Đông Bắc Á từ sau chiến tranh lạnh đến nay : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Thảo ; Hoàng Anh Tuấn hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thảo | Hoàng, Anh Tuấn, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).
|
|
1875.
|
Quan hệ Trung - Nhật và tác động tới Asean sau sự kiện 11/9/2001 : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đặng Phương Anh ; Bùi Thành Nam hướng dẫn by Đặng, Phương Anh | Bùi, Thành Nam, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).
|
|
1876.
|
中世の喫茶文化 : 儀礼の茶から「茶の湯」へ/ 橋本素子著 by 橋本, 素子, 1965-. Series: 歴史文化ライブラリー ; 461Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2018Other title: Chūsei no kissa bunka : girei no cha kara " chanoyu " e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 619.8 C469 (1).
|
|
1877.
|
戦後日本資本主義と「東アジア経済圏」 小林英夫著 by 小林, 英夫, 1943-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 御茶の水書房 1983Other title: Sengonihon shihon shugi to `Higashiajia keizai-ken'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 Se64-N (1).
|
|
1878.
|
日本の対外関係. 第4卷/ 荒野泰典,石井正敏,|村井章介 by 荒野, 泰典, 1946- | 村井, 章介 | 石井, 正敏. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 2010Other title: Nippon no taigai kankei. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.18 N627 (1).
|
|
1879.
|
日本関係海外史料. [1] 5, オランダ商館長日記 原文編之5(寛永18年正月~同年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1984Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|
|
1880.
|
日本関係海外史料, [1] 8, オランダ商館長日記 原文編之8(寛永20年9月~寛永21年10月)/ 東京大學史料編纂所編纂 by 東京大学史料編纂所. Material type: Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1993Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).
|