|
1861.
|
Sổ tay tham khảo phong cách Việt trong thiết kế nội thất by Võ, Thị Thu Thủy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 747.03 S450T (1).
|
|
1862.
|
Das deutsche Drama im 19. Jahrhundert / Roy C. Cowen by Cowen, Roy C. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.709 D486 (1).
|
|
1863.
|
Công tác tổ chức sử dụng tài liệu lưu trữ tại trung tâm lưu trữ tỉnh Sóc Trăng - thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Hạnh ; Đỗ Văn Học hướng dẫn by Bùi, Thị Hạnh | Đỗ, Văn Học, Th.S [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 026.09597 C455T (1).
|
|
1864.
|
Flirting with danger : confessions of a reluctant war reporter / Siobhan Darrow by Darrow, Siobhan. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New York : Anchor Books, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.4 D225 (1).
|
|
1865.
|
Nghiên cứu so sánh tiểu thuyết truyền kỳ Hàn Quốc-Trung Quốc-Việt Nam by Jeon, Hye Kyung | Toàn, Huệ Khanh [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.3 NGH305C (1).
|
|
1866.
|
日本経済の論点 小林正雄編著 ; 星野富一 [ほか] 著 by 小林, 正雄, 1946-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 学文社 2002Other title: Nipponkeizai no ronten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.107 N77-KR (1).
|
|
1867.
|
日本の近代と資本主義 : 国際化と地域 中村政則編 by 中村, 政則, 1935-2015. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1992Other title: Nihon no kindai to shihon shugi: Kokusai-ka to chiiki.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.106 N77 (1).
|
|
1868.
|
海外における平安文学 伊藤鉄也編 / , by 伊藤鉄也編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 国文学研究資料館 2005Other title: Kaigai ni okeru heian bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.23 Ka21 (1).
|
|
1869.
|
Vai trò của Oda Obunaga, Toyotomi Hideyoshi và Tokugawa Leyasu trong quá trình thống nhất Nhật Bản nửa cuối thế kỷ XVI đầu thế kỷ XVII : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Anh Thư ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Bùi ,Thị Anh Thư | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1870.
|
Metzler Autoren Lexikon : deutschsprachige Dichter und Schriftsteller vom Mittelalter bis zur Gegenwart / Bernd Lutz, Benedikt Jeßing by Lutz, Bernd | Jeßing, Benedikt. Material type: Text Language: German Publication details: Weimar : Verlag J.B. Metzler Stuttgart, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 M596 (1).
|
|
1871.
|
Lịch sử quan hệ Việt Nam - Singapore (1965 - 2005) / Phạm Thị Ngọc Thu by Phạm, Thị Ngọc Thu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705957 L302S (1).
|
|
1872.
|
Hát bội, đờn ca tài tử và cải lương cuối TK 19 đầu TK 20 by Nguyễn, Lê Tuyên | Nguyễn, Đức Hiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2013Availability: No items available :
|
|
1873.
|
台灣人文 莊萬壽, 陳憲明 编 by 莊萬壽 [编] | 陳憲明 [编]. Edition: 第 2 號Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 臺北 國立台灣師範大學人文教育研究中心 民87 [1998]Other title: Taiwan renwen.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1249 T129 (1).
|
|
1874.
|
Hát bội, đờn ca tài tử và cải lương cuối TK 19 đầu TK 20 by Nguyễn, Lê Tuyên | Nguyễn, Đức Hiệp. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ TP. HCM , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62 H110B (4).
|
|
1875.
|
Những đóng góp văn hóa của họ Mạc trên đất Hà Tiên : luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Thị Hồng ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn by Lê, Thị Hồng | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.409597 NH556Đ 2007 (1).
|
|
1876.
|
Родина Гагарина: Документальная фотолетопись Material type: Text Language: Russian Publication details: Смоленск, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.90947 Р60 (1).
|
|
1877.
|
Nghiên cứu về Lịch sử - Một cách diễn giải / Arnold Toynbee, Nguyễn Kiến Giang, Nguyễn Trọng Thụ, Nguyễn Mạnh Hào, Nguyễn Thị Thìn, Hoàng Mai Anh, Nguyễn Minh Chinh Người dịch, Hữu Ngọc Hiệu đính by Arnold, Toynbee. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: No items available :
|
|
1878.
|
Первый в космосе: хроникально-документальный сборник Material type: Text Language: Russian Publication details: г. Гагарин, Смоленская область: СОГУК Музей Ю. А. Гагарина, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.90947 П26 (1).
|
|
1879.
|
Kỷ nguyên hỗn loạn : những cuộc khám phá trong thế giới mới / Alan Greenspan ; Nguyễn Hồng Quang, Nguyễn Văn Sảnh, Lê Hồng Vân, Nguyễn Minh Vũ dịch by Greenspan, Alan, 1926- | Nguyễn, Hồng Quang [dịch.] | Nguyễn, Văn Sảnh [dịch.] | Lê, Hồng Vân [dịch.] | Nguyễn, Minh Vũ [dịch.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.11092 K600N (1).
|
|
1880.
|
Qui định pháp luật về quản lý và sử dụng con dấu Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.597046 QU600Đ (1).
|