|
1861.
|
Miền quê Bình Thuận / Trương Công Lý by Trương, Công Lý. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Thuận : Hội văn học nghệ thuật Bình Thuận, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959759 M305Q (1).
|
|
1862.
|
Then Tày / Nguyễn Thị Yên by Nguyễn, Thị Yên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 TH203T (1).
|
|
1863.
|
Inside Korea : Discovering the people and culture / Kim Jong-hyuk, Yum Bok-gyu, Choi Il-sung, Kim Il-pyong, Park Yong-chin, Yang Han-sun, Lee Eung-chel, Kim Ki-hoon, Choi Jun-sik, Kim Shi-dug, Shim Jae-soek옮김 by Kim, Jong-hyuk | Kim, Shi-dug | Shim, Jae-soek [옮김] | Yum, Bok-gyu | Choi, Il-sung | Kim, Il-pyong | Park, Yong-chin | Yang, Han-sun | Lee, Eung-chel | Kim, Ki-hoon | Choi, Jun-sik. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Hollym Corp, 2015Other title: Bên trong đất nước Hàn Quốc : Khám phá con người và văn hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 I-59 (2).
|
|
1864.
|
문화 인류학자가 들려주는 소중한 우리 문화 이야기 / 이경덕 지음 by 이, 경덕. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래엔 컬처그룹, Sc2010 Other title: Những câu chuyện quý giá về văn hóa Hàn Quốc qua lăng kính của nhà nhân học văn hóa | Munhwa inlyuhagjaga deullyeojuneun sojunghan uli munhwa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).
|
|
1865.
|
우리나라 세시풍속 / 이과련지음 by 이, 광련. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 청연, 2005Other title: Gió ba giờ ở Hàn Quốc | Ulinala sesipungsog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).
|
|
1866.
|
진도 씻김굿의 무구 / 국립남도국악원편 by 국립남도국악원편 | 국립국악원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2010Other title: Jindo ssisgimgus-ui mugu | Jindo Seokgimgut's Armament .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 J617 (1).
|
|
1867.
|
민속놀이와 명절 / 조선의 민속전통 편찬위원회집필 ; 과학백과사전종합출판사펴냄 by 조선의 민속전통 편찬위원회 | 과학백과사전종합출판사 [펴냄]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대산출판사, 2000Other title: Minsognoliwa myeongjeol | Trò chơi văn hóa dân gian và ngày lễ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).
|
|
1868.
|
일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 : 고대사의 열쇠를 쥔 도시, 나라(奈良) / 김달수지음 ; 배석주옮김 by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản : Nara, thành phố lưu giữ chìa khóa lịch sử cổ đại | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo : Godaesaui yeolsoeleul jwin dosi, nala(nalyang).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (5).
|
|
1869.
|
한국인은 왜 그럴까요? / 최준식지음 by 최, 준식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 夏雨, 2016Other title: Tại sao người Hàn Quốc lại làm như vậy? | Hangug-in-eun wae geuleolkkayo?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (2).
|
|
1870.
|
한국대표시인100인선집. 21, 사슴 / 노천명지음 by 노, 천명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S252 (2).
|
|
1871.
|
푸르른 날 / 서정주지음 by 서, 정주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Puleuleun nal | Ngày xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 P981 (1).
|
|
1872.
|
병든 서울 / 오장환지음 by 오, 장환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Byeongdeun Seoul | Seoul đau ốm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B993 (1).
|
|
1873.
|
바라춤 / 신석초지음 by 신, 석초. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Barachum | Điệu nhảy bara.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B223 (1).
|
|
1874.
|
바덴바덴에서의 여름 / 레오니드 치프킨 ; 수전 손택서문 ; 이장욱옮김 by 레오니드, 치프킨 | 수, 전 손택 [서문 ] | 이, 장욱 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2006Other title: Badenbaden-eseoui yeoleum | Mùa hè ở Baden-Baden.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7344 B134 (1).
|
|
1875.
|
괴물과 나 / 장주식 ; 최현묵 by 장, 주식 | 최, 현묵. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Goemulgwa na | Quái vật và tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 G595 (1).
|
|
1876.
|
Di sản Ấn Độ trong văn hóa Việt Nam : nhân kỷ niệm 150 năm ngày sinh Mahatma Gandhi (1869-2018) by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Đông Phương học | Trung tâm Văn hóa học lý luận và ứng dụng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: No items available :
|
|
1877.
|
Hương rừng Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Gia Lai : Hội Văn học Nghệ thuật Dak Lak , 2008Availability: No items available :
|
|
1878.
|
한국정치문화와 민주정치 / 한배호지음 by 한, 배호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 法文社, 2003Other title: Hanguk-jeongchi-munhwa-wa minju-jeongchi | Văn hóa chính trị Hàn Quốc và chính trị dân chủ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).
|
|
1879.
|
Kleine Heimatkunde ein österreichisches Lesebuch / Arno Kleibel by Kleibel, Alno. Material type: Text Language: German Publication details: Wien : Hauptverb. des Österr. Buchhandels, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 K64 (14).
|
|
1880.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 8, Romantik 1 / Hans-Jürgen Schmitt by Schmitt, Hans-Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|