Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1861. Miền quê Bình Thuận / Trương Công Lý

by Trương, Công Lý.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Bình Thuận : Hội văn học nghệ thuật Bình Thuận, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959759 M305Q (1).

1862. Then Tày / Nguyễn Thị Yên

by Nguyễn, Thị Yên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 TH203T (1).

1863. Inside Korea : Discovering the people and culture / Kim Jong-hyuk, Yum Bok-gyu, Choi Il-sung, Kim Il-pyong, Park Yong-chin, Yang Han-sun, Lee Eung-chel, Kim Ki-hoon, Choi Jun-sik, Kim Shi-dug, Shim Jae-soek옮김

by Kim, Jong-hyuk | Kim, Shi-dug | Shim, Jae-soek [옮김] | Yum, Bok-gyu | Choi, Il-sung | Kim, Il-pyong | Park, Yong-chin | Yang, Han-sun | Lee, Eung-chel | Kim, Ki-hoon | Choi, Jun-sik.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seoul : Hollym Corp, 2015Other title: Bên trong đất nước Hàn Quốc : Khám phá con người và văn hóa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 I-59 (2).

1864. 문화 인류학자가 들려주는 소중한 우리 문화 이야기 / 이경덕 지음

by 이, 경덕.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래엔 컬처그룹, Sc2010 Other title: Những câu chuyện quý giá về văn hóa Hàn Quốc qua lăng kính của nhà nhân học văn hóa | Munhwa inlyuhagjaga deullyeojuneun sojunghan uli munhwa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095195 M966 (1).

1865. 우리나라 세시풍속 / 이과련지음

by 이, 광련.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 청연, 2005Other title: Gió ba giờ ở Hàn Quốc | Ulinala sesipungsog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).

1866. 진도 씻김굿의 무구 / 국립남도국악원편

by 국립남도국악원편 | 국립국악원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 진도군 : 국립남도국악원, 2010Other title: Jindo ssisgimgus-ui mugu | Jindo Seokgimgut's Armament .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 J617 (1).

1867. 민속놀이와 명절 / 조선의 민속전통 편찬위원회집필 ; 과학백과사전종합출판사펴냄

by 조선의 민속전통 편찬위원회 | 과학백과사전종합출판사 [펴냄].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대산출판사, 2000Other title: Minsognoliwa myeongjeol | Trò chơi văn hóa dân gian và ngày lễ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 M666 (1).

1868. 일본 속의 한국문화 유적을 찾아서 : 고대사의 열쇠를 쥔 도시, 나라(奈良) / 김달수지음 ; 배석주옮김

by 김, 달수 | 배, 석주 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1995Other title: Tìm kiếm các di tích của văn hóa Hàn Quốc ở Nhật Bản : Nara, thành phố lưu giữ chìa khóa lịch sử cổ đại | Ilbon sog-ui hangugmunhwa yujeog-eul chaj-aseo : Godaesaui yeolsoeleul jwin dosi, nala(nalyang).Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 I-27 (5).

1869. 한국인은 왜 그럴까요? / 최준식지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 夏雨, 2016Other title: Tại sao người Hàn Quốc lại làm như vậy? | Hangug-in-eun wae geuleolkkayo?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (2).

1870. 한국대표시인100인선집. 21, 사슴 / 노천명지음

by 노, 천명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S252 (2).

1871. 푸르른 날 / 서정주지음

by 서, 정주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Puleuleun nal | Ngày xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 P981 (1).

1872. 병든 서울 / 오장환지음

by 오, 장환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Byeongdeun Seoul | Seoul đau ốm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B993 (1).

1873. 바라춤 / 신석초지음

by 신, 석초.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Barachum | Điệu nhảy bara.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B223 (1).

1874. 바덴바덴에서의 여름 / 레오니드 치프킨 ; 수전 손택서문 ; 이장욱옮김

by 레오니드, 치프킨 | 수, 전 손택 [서문 ] | 이, 장욱 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2006Other title: Badenbaden-eseoui yeoleum | Mùa hè ở Baden-Baden.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.7344 B134 (1).

1875. 괴물과 나 / 장주식 ; 최현묵

by 장, 주식 | 최, 현묵.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2009Other title: Goemulgwa na | Quái vật và tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2095195 G595 (1).

1876. Di sản Ấn Độ trong văn hóa Việt Nam : nhân kỷ niệm 150 năm ngày sinh Mahatma Gandhi (1869-2018)

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Đông Phương học | Trung tâm Văn hóa học lý luận và ứng dụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: No items available :

1877. Hương rừng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Gia Lai : Hội Văn học Nghệ thuật Dak Lak , 2008Availability: No items available :

1878. 한국정치문화와 민주정치 / 한배호지음

by 한, 배호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 法文社, 2003Other title: Hanguk-jeongchi-munhwa-wa minju-jeongchi | Văn hóa chính trị Hàn Quốc và chính trị dân chủ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.9519 H239 (2).

1879. Kleine Heimatkunde ein österreichisches Lesebuch / Arno Kleibel

by Kleibel, Alno.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Wien : Hauptverb. des Österr. Buchhandels, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 K64 (14).

1880. Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 8, Romantik 1 / Hans-Jürgen Schmitt

by Schmitt, Hans-Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).

Powered by Koha