|
1861.
|
Tiếng Việt lí thú : Cái hay, cái đẹp của từ ngữ tiếng Việt. T.2 / Trịnh Mạnh by Trịnh, Mạnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
1862.
|
Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu by Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982Availability: No items available :
|
|
1863.
|
Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam / Nguyễn Như Ý chủ biên; Đặng Công Toại, Lê Thanh Kim, Nguyễn Thục Khánh, Nguyễn Việt Hà, Phi Tuyết Hinh, Vũ Thế Thạch by Nguyễn, Như Ý | Đặng, Công Toại | Lê, Thanh Kim | Nguyễn, Thục Khánh | Nguyễn, Việt Hà | Phi, Tuyết Hinh | Vũ, Thế Thạch. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1994Other title: Bibliography of Vietnamese linguistics.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016 TH500M (2).
|
|
1864.
|
Từ điển Hàn - Việt / Phạm Duy Trọng by Phạm, Duy Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới , 1995Other title: Korean - Vietnamese dictionary for foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|
|
1865.
|
Từ điển Việt - Anh / Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên by Lê, Khả Kế | Một nhóm giáo viên. Edition: In lần thứ tưMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1995Other title: Vietnamese - English dictionary.Availability: No items available :
|
|
1866.
|
Câu bị động trong tiếng Việt và tiếng Anh qua thực tiễn dịch Anh - Việt : luận văn Thạc sĩ : 602201 / Nguyễn Thị Hồng Yến; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Yến | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125B (2).
|
|
1867.
|
Ngôn ngữ Chat: tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Khánh Dương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Nguyễn, Thị Khánh Dương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (2).
|
|
1868.
|
Phép lịch sự âm tính với hành vi chê và trách trong giao tiếp tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60220240 / Lê Thùy Nguyên Vũ; Võ Xuân Hào hướng dẫn by Lê, Thùy Nguyên Vũ | Võ, Xuân Hào [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn (Bộ Giáo dục và Đào tạo), 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH206L (1).
|
|
1869.
|
So sánh cấu trúc danh ngữ tiếng Hán hiện đại với cấu trúc danh ngữ tiếng Việt hiện đại : Phạm Thị Đoan Trang; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn by Phạm, Thị Đoan Trang | Nguyễn, Văn Bằng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 S400S (1).
|
|
1870.
|
Cấu trúc câu trần thuật trong tiếng Việt và tiếng Anh (theo cách tiếp cận chức năng) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Tô Minh Thanh; Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng hướng dẫn by Tô, Minh Thanh | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn ] | Hoàng Dũng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).
|
|
1871.
|
Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng ... [và những người khác] by Hồ Cơ | Nguyễn Cảnh Toàn | Hoàng Phê | Phạm Huy Thông | Hoàng Nhuệ | Phạm, Văn Đồng. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH502H (1).
|
|
1872.
|
Dấu tích văn hóa Huế / Bùi Minh Đức by Bùi, Minh Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 D125T (1).
|
|
1873.
|
Đặc điểm Ngôn ngữ học của các đơn vị ngôn ngữ trong sách giáo khoa bậc tiểu học ở Việt Nam (so sánh với sách giáo khoa cùng bậc ở Singapore) / Lê Thị Ngọc Điệp; Đỗ Thị Bích Lài, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Lê, Thị Ngọc Điệp | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn ] | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :
|
|
1874.
|
Hội nghị quốc tế lần thứ năm về ngôn ngữ học và các ngôn ngữ liên Á: Kỷ yếu T.2 / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2005Other title: Pan-ASiatic linguistics the fifth International symposium on languages and linguistics: Proceeding - Vol.2.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 409.9 H452N (2).
|
|
1875.
|
Nhân học & cuộc sống. T.6 by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: No items available :
|
|
1876.
|
Kanji tự điển Nguyễn Mạnh Hùng by Nguyễn, Mạnh Hùng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách khoa 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
1877.
|
ベトナム報道1300日 ある社会の終焉 古森義久著 by 古森, 義久, 1941-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1978Other title: Betonamu hōdō 1300-nichi Aru shakai no shūen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.4 V68 (1).
|
|
1878.
|
家族、仲間、そして祖国 : ベトナム社会主義共和国・元国家副主席グエン・ティ・ビン女史回顧録 グエン・ティ・ビン著 ; 冨田健次, 清水政明監修・翻訳 by Nguyễn, Thị Bình, 1927- | 富田, 健次, 1947- ベトナム語 | 清水, 政明, 1967-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 コールサック社 2013Other title: Kazoku, nakama, soshite sokoku: Betonamushakaishugikyōwakoku moto kokka fuku shuseki Guen ti Bin joshi kaiko-roku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.2 Ka99 (1).
|
|
1879.
|
ベトナムはどうなっているのか? 本多勝一著 by 本多, 勝一, 1933-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1977Other title: Betonamu wa dō natte iru no ka?.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 V68 (1).
|
|
1880.
|
Những cống hiến của tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam / Võ Xuân Đàn. by Võ, Xuân Đàn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).
|