Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
1861. Tiếng Việt lí thú : Cái hay, cái đẹp của từ ngữ tiếng Việt. T.2 / Trịnh Mạnh

by Trịnh, Mạnh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

1862. Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu

by Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1982Availability: No items available :

1863. Thư mục ngôn ngữ học Việt Nam / Nguyễn Như Ý chủ biên; Đặng Công Toại, Lê Thanh Kim, Nguyễn Thục Khánh, Nguyễn Việt Hà, Phi Tuyết Hinh, Vũ Thế Thạch

by Nguyễn, Như Ý | Đặng, Công Toại | Lê, Thanh Kim | Nguyễn, Thục Khánh | Nguyễn, Việt Hà | Phi, Tuyết Hinh | Vũ, Thế Thạch.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa, 1994Other title: Bibliography of Vietnamese linguistics.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016 TH500M (2).

1864. Từ điển Hàn - Việt / Phạm Duy Trọng

by Phạm, Duy Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới , 1995Other title: Korean - Vietnamese dictionary for foreigners.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).

1865. Từ điển Việt - Anh / Lê Khả Kế; một nhóm giáo viên

by Lê, Khả Kế | Một nhóm giáo viên.

Edition: In lần thứ tưMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 1995Other title: Vietnamese - English dictionary.Availability: No items available :

1866. Câu bị động trong tiếng Việt và tiếng Anh qua thực tiễn dịch Anh - Việt : luận văn Thạc sĩ : 602201 / Nguyễn Thị Hồng Yến; Đinh Lê Thư hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Yến | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125B (2).

1867. Ngôn ngữ Chat: tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Khánh Dương; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Khánh Dương | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG454N (2).

1868. Phép lịch sự âm tính với hành vi chê và trách trong giao tiếp tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60220240 / Lê Thùy Nguyên Vũ; Võ Xuân Hào hướng dẫn

by Lê, Thùy Nguyên Vũ | Võ, Xuân Hào [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn (Bộ Giáo dục và Đào tạo), 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH206L (1).

1869. So sánh cấu trúc danh ngữ tiếng Hán hiện đại với cấu trúc danh ngữ tiếng Việt hiện đại : Phạm Thị Đoan Trang; Nguyễn Văn Bằng hướng dẫn

by Phạm, Thị Đoan Trang | Nguyễn, Văn Bằng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận án Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.17 S400S (1).

1870. Cấu trúc câu trần thuật trong tiếng Việt và tiếng Anh (theo cách tiếp cận chức năng) : luận án Tiến sĩ : 5.04.27 / Tô Minh Thanh; Cao Xuân Hạo, Hoàng Dũng hướng dẫn

by Tô, Minh Thanh | Cao, Xuân Hạo [hướng dẫn ] | Hoàng Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C125T (1).

1871. Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng ... [và những người khác]

by Hồ Cơ | Nguyễn Cảnh Toàn | Hoàng Phê | Phạm Huy Thông | Hoàng Nhuệ | Phạm, Văn Đồng.

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 CH502H (1).

1872. Dấu tích văn hóa Huế / Bùi Minh Đức

by Bùi, Minh Đức.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 D125T (1).

1873. Đặc điểm Ngôn ngữ học của các đơn vị ngôn ngữ trong sách giáo khoa bậc tiểu học ở Việt Nam (so sánh với sách giáo khoa cùng bậc ở Singapore) / Lê Thị Ngọc Điệp; Đỗ Thị Bích Lài, Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn

by Lê, Thị Ngọc Điệp | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn ] | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :

1874. Hội nghị quốc tế lần thứ năm về ngôn ngữ học và các ngôn ngữ liên Á: Kỷ yếu T.2 / Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh

by Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 2005Other title: Pan-ASiatic linguistics the fifth International symposium on languages and linguistics: Proceeding - Vol.2.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 409.9 H452N (2).

1875. Nhân học & cuộc sống. T.6

by Ngô, Văn Lệ [(biên tập)] | Phan, Thị Hồng Xuân [biên tập] | Huỳnh, Ngọc Thu [biên tập].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2019Availability: No items available :

1876. Kanji tự điển Nguyễn Mạnh Hùng

by Nguyễn, Mạnh Hùng.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: Hà Nội Từ điển Bách khoa 2010Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).

1877. ベトナム報道1300日 ある社会の終焉 古森義久著

by 古森, 義久, 1941-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1978Other title: Betonamu hōdō 1300-nichi Aru shakai no shūen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 223.4 V68 (1).

1878. 家族、仲間、そして祖国 : ベトナム社会主義共和国・元国家副主席グエン・ティ・ビン女史回顧録 グエン・ティ・ビン著 ; 冨田健次, 清水政明監修・翻訳

by Nguyễn, Thị Bình, 1927- | 富田, 健次, 1947- ベトナム語 | 清水, 政明, 1967-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 コールサック社 2013Other title: Kazoku, nakama, soshite sokoku: Betonamushakaishugikyōwakoku moto kokka fuku shuseki Guen ti Bin joshi kaiko-roku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 289.2 Ka99 (1).

1879. ベトナムはどうなっているのか? 本多勝一著

by 本多, 勝一, 1933-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1977Other title: Betonamu wa dō natte iru no ka?.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 V68 (1).

1880. Những cống hiến của tư tưởng Nguyễn Trãi trong tiến trình lịch sử Việt Nam / Võ Xuân Đàn.

by Võ, Xuân Đàn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 (1).

Powered by Koha