Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
1881. 日本關係海外史料: オランダ商館長日記原文編之13/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2019Other title: Nippon kankei kaigai shiryō: oranda shōkanchō nikki genbunhen no 13.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1882. 日本関係海外史料. [2]4 上, オランダ商館長日記 訳文編之4(上)(寛永16年正月~同年閏11月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1983Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1883. 日本関係海外史料. [2] 5, オランダ商館長日記 訳文編之5(寛永18年正月~同年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1985Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1884. 日本關係海外史料. [2] 8 下, オランダ商館長日記 譯文編之8 下(寛永21年6月-同年10月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1997Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1885. 日本關係海外史料. [2] 9, オランダ商館長日記 譯文編之9(寛永21年10月-正保3年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2001Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1886. 日本關係海外史料. [2] 10, オランダ商館長日記 譯文編之10(正保3年9月-正保4年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 2005Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1887. Kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế so sánh phong trào "Văn minh hóa" ở Việt Nam và Nhật Bản cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX .

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [K.đ.] : [k.n.x.b.] 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1888. 日本の文化の歴史 学校 Vol. 1 日本人は知識をどのようにまなんできたのだろう

by 学校.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Other title: Nihon'nobunka no rekishi 1 nihonjin wa chishiki o dono yō ni manande kita nodarou.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210 N77(1) (1).

1889. Chính sách biển đảo của chính quyền Minh Trị (1868- 1912) : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Vũ Kỳ ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Nguyễn, Vũ Kỳ | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1890. 律令制から立憲制へ 島善高著

by 島, 善高, 1952-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.16 R48-2 (1).

1891. 律令制から立憲制へ 島善高著

by 島, 善高, 1952-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1892. Một số vấn đề về phương pháp và kỹ thuật trong Dân tộc học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 M458S (1).

1893. Quan hệ dầu tư, viện trợ Nhật Bản - tiểu vùng sông Mekong mở rộng giai đoạn 2000 - 2010: thực trạng và vấn đề : Khóa luận tốt nghiệp / Đông Thị Bích Ngọc ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Đông, Thị Bích Ngọc | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1894. Chính sách ngoại giao văn hóa của Nhật Bản sau chiến tranh Thế giới thứ II : Khóa luận tốt nghiệp / Huỳnh Thị Thạnh ; Huỳnh Phương Anh hướng dẫn

by Huỳnh, Thị Thạnh | Huỳnh, Phương Anh, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).

1895. クローズアップ日本事情15 = JAPAN UP CLOSE : 日本語で学ぶ社会と文化/ 佐々木瑞枝著

by 佐々木, 瑞枝.

Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ジャパンタイムズ, 2017Other title: Kurōzuappu nippon jijō 15 =  JAPAN UP CLOSE : nihongo de manabu shakai to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K967 (1).

1896. 近世日清通商関係史/ 彭浩著

by 彭, 浩, 1979-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学出版会, 2015Other title: Kinseibi kiyoshi tsūshō kankeishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.21 K625 (1).

1897. 旧石器時代の社会と文化/ 白石浩之著

by 白石, 浩之, 1946-.

Series: 日本史リブレット ; 1Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 山川出版社, 2002Other title: KyūsekkijiDai  no shakai to bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.2 K998 (1).

1898. 日本語教師の役割/コースデザイン/ 国際交流基金著

by 足立, 尚子 | 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第1巻Edition: 再発行4Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2006Other title: Nihongo kyōshi no yakuwari / kōsu dezain.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).

1899. 音声を教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第2巻Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2009Other title: Onsei o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K4-On7 (1).

1900. 教材開発/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第14巻Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2008Other title: Kyōzai kaihatsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-K999 (1).

Powered by Koha