|
1881.
|
Die deutsche Literatur : ein Abriß in Text und Darstellung. 9, Romantik 2 / Hans-Jürgen Schmitt by Schmitt, Hans-Jürgen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 1974Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 D486 (1).
|
|
1882.
|
Lektüre zwischen den Jahren / Elisabeth Borchers by Borchers, Elisabeth. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 L536 (1).
|
|
1883.
|
Verführung zum Lesen / Lutz-W Wolff by Wolff, Lutz-W. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 V492 (1).
|
|
1884.
|
Deutsche Literatur in Epochen / Barbara Baumann, Birgitta Oberle by Baumann, Barbara | Oberle, Birgitta. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Heuber Verlag, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.8 D486 (1).
|
|
1885.
|
Zur Verteidigung der Waschküchen / Heinrich Böll by Böll, Heinrich. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 834.914 Z96 (1).
|
|
1886.
|
Amerika / Franz Kafka by Kafka, Franz. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833912 A512 (1).
|
|
1887.
|
Nam Bộ đất và người. T.7 / Võ Văn Sen chủ biên by Võ, Văn Sen, PGS.TS [chủ biên] | Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh. Hội khoa học lịch sử Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 N104B (1).
|
|
1888.
|
Quản lý và giải quyết văn bản trong cơ quan, tổ chức : sách tham khảo / Nguyễn Minh Phương by Nguyễn, Minh Phương, PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 QU105L (1).
|
|
1889.
|
Suy nghĩ về văn hóa giáo dục Việt Nam / Dương Thiệu Tống by Dương, Thiệu Tống. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 S523N (1).
|
|
1890.
|
Tình nghĩa phu thuê : truyện ngắn và tản văn / Phạm Thanh Phúc by Phạm, Thanh Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thời đại , 2012Availability: No items available :
|
|
1891.
|
Văn học dân gian Thái Bình / Phạm Đức Duật biên soạn by Phạm, Đức Duật. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
1892.
|
De L'humour / Georges Elgozy by Elgozy, Georges. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: French : Denoël, Paris, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 840 L692 (1).
|
|
1893.
|
Giảng văn văn học Việt Nam : trung học phổ thông / Trần Thị An ... [và những người khác] by Trần, Thị An | Vũ, Thanh | Văn, Tâm | Phan, Huy Dũng | Trần, Thị Băng Thanh | Nguyễn, Đăng Mạnh | Lã, Nhâm Thìn | Phạm, Xuân Thạch | Đỗ, Kim Hồi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: No items available :
|
|
1894.
|
เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.6 เล่ม 1 by เอกรัตน์ อุดมพร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 6 lem 1.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K388 (1).
|
|
1895.
|
Văn hóa học đường Đại học Việt Nam trong thời kỳ phát triển và hội nhập : hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :
|
|
1896.
|
Văn hóa học đường Đại học Việt Nam trong thời kỳ phát triển và hội nhập : hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :
|
|
1897.
|
魔王 戸川幸夫作 ; 清水勝絵 / , by 戸川幸夫作 | 清水勝絵. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 旺文社 1978Other title: Maō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 Ma49 (1).
|
|
1898.
|
文学の世紀へ 沼野充義著 境界を越える日本語文学 , by 沼野, 充義, 1954-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 五柳書院 2001Other title: Bungaku no seiki e Kyōkai o koeru nihongo bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.4 B89 (1).
|
|
1899.
|
雪三景 . 裸の王様 (21世紀版少年少女日本文学館, 19) 水上勉著 . 開高健著, 曽野綾子、辻邦生、 竹西寛子 / , by 水上, 勉 | 曽野, 綾子 | 辻, 邦生 | 竹西, 寛子 | 開高, 健. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 講談社 2009Other title: Yuki sankei. Hadaka no ōsama (21 seiki-ban shōnen shōjo Nihon bungaku-kan, 19).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 N73-S-19 (1).
|
|
1900.
|
三四郎 夏目漱石 / , by 夏目漱石. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 株式徳会社若波書店 1938Other title: Sanshirō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.8 Sa66 (1).
|