Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
1901. 対訳日本事典 The Kodansha bilingual encyclopedia of Japan 講談社インターナショナル編

by 講談社インターナショナル編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 講談社インターナショナル株式会社 1998Other title: Taiyaku Nihon jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.952 T135 (1).

1902. 留学生教育と国際学友会における日本語教育並びに進学指導 伊藤勲著

by 伊藤勲.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 近代文芸社 2000Other title: Ryūgakusei kyōiku to kokusai gakuyū-kai ni okeru nihongo kyōiku narabini shingaku shidō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 377.6 R98 (1).

1903. Những ảnh hưởng của chủ nghĩa tập thể và chủ nghĩa cá nhân đối với sự phát triển của các doanh nghiệp Nhật-Mĩ : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Thị Thanh Hằng ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Võ, Thị Thanh Hằng | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1904. コミュニケーション能力を伸ばす授業づくり/ 清水宗文

by 清水,宗文.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2018Other title: Komyunikēshon nōryoku o nobasu jugyōzukuri.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K2-K8364 (2).

1905. 居酒屋の誕生 : 江戸の呑みだおれ文化/ 飯野亮一著

by 飯野, 亮一.

Series: ちくま学芸文庫 ; イ54-1Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 筑摩書房, 2014Other title: Izakaya no tanjō : edo no nomida ore bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 383.8 Iz1 (1).

1906. 日本関係海外史料. [1] 3, オランダ商館長日記 原文編之3(寛永14年6月~寛永16年正月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1977Other title: Nippon kankei kaigai shiryō,.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1907. 日本関係海外史料. [1] 7, オランダ商館長日記 原文編之7(寛永19年閠9月~寛永20年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 1989Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1908. 日本關係海外史料. [1] 10, オランダ商館長日記 原文編之10(正保3年9月-正保4年9月))/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Dutch Publication details: 東京: 東京大学, 2003Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1909. 日本関係海外史料. [2] 3 上, オランダ商館長日記 訳文編之3(上)(寛永14年6月~寛永15年6月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1977Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1910. 日本関係海外史料. [2] 6, オランダ商館長日記 訳文編之6(寛永18年9月~寛永19年閏9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1987Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1911. 日本関係海外史料. [2] 7, オランダ商館長日記 訳文編之7(寛永19年閏9月~20年9月)/ 東京大學史料編纂所編纂

by 東京大学史料編纂所.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学, 1991Other title: Nippon kankei kaigai shiryō. .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.088 N627 (1).

1912. Xây dựng đối tác chiến lược Việt Nam - Nhật Bản : nội dung và lộ trình : kỷ yếu hội thảo / Trần Quang Minh, Phạm Quý Long chủ biên.

by Trần, Quang Minh [chủ biên ] | Phạm, Quý Long [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.597052 X126D (1).

1913. Chính sách viện trợ phát triển chính thức của Nhật Bản trong quan hệ Việt Nam - Nhật Bản : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Ryusaki Ai ; Tạ Minh Tuấn hướng dẫn

by Ryusaki, Ai | Tạ, Minh Tuấn, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597052 CH312S (1).

1914. Quan hệ Mỹ - Nhật Bản hai thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đinh Hồng Tranh ; Phạm Thái Việt hướng dẫn

by Đinh, Hồng Tranh | Phạm, Thái Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73052 QU105H (1).

1915. 五輪書 宮本武蔵

by 宮本武蔵.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 株式徳会社 若波書店 1985Other title: Gorin-sho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 789.3 G67 (1).

1916. まとまりを作る表現 : 指示詞、接続詞、のだ・わけだ・からだ/ 庵功雄,三枝令子

by 庵功雄 | 三枝, 令子.

Series: 日本語文法演習 : 上級Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: スリーエーネットワーク, 2013Other title: Matomari o tsukuru hyōgen :  shiji kotoba, setsuzokushi, noda wakeda karada.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 815.3 G11-M4279 (1).

1917. 文法を教える : 実際の場面で使えるようになるために/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第4巻Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2010Other title: Bunpō o oshieru : jissai no bamen de tsukaeru yō ni naru tame ni.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K6-B885 (1).

1918. 聞くことを教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第5巻Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2008Other title: Kiku koto o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K4-K55 (1).

1919. 書くことを教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第8巻Edition: 再発行1Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2010Other title: Kaku koto o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K7-K1239 (1).

1920. 初級を教える/ 国際交流基金著

by 国際交流基金.

Series: 国際交流基金日本語教授法シリーズ ; 第9巻Edition: 再発行9Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: ひつじ書房, 2007Other title: Shokyū o oshieru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-Sh739 (1).

Powered by Koha