Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
1901. Súng, vi trùng và thép : định mệnh của các xã hội loài người / Jared Diamond ; Trần Tiễn Cao Đăng dịch.

by Diamond, Jared | Trần, Tiễn Cao Đăng [dịch. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2021Other title: Guns, germs, and steel : the fates of human societies. .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 S513V (1).

1902. Fantasie und Härte : das "Neue Deutsche Design" der achtziger Jahre / Hermann Heckmann

by Hauffe, Thomas.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Giesen : Anabas- Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.4943 F216 (1).

1903. Scheitern an der Vergangenheit : das deutsche Selbstverständnis zwischen Re-Education und Berliner Republik / Klaus von Schilling

by Schilling, Klaus.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin Wien : Philo, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.5318 S321 (1).

1904. Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Nhiều tác giả

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 K600U (6).

1905. Phát triển nguồn lực cán bộ khoa học trong các viện nghiên cứu khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự ở Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 62.22.80.05 / Trịnh Xuân Sơn ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Trịnh, Xuân Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 PH105T 2013 (1).

1906. Wozu Lyrik heute; dichtung und leser in der gesteuerten gesellschaft / Hilde Domin

by Domin, Hilde.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Piper, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.1 W938 (1).

1907. Das System : die Machenschaften der Macht / Hans-Herbert von Arnim

by Arnim, Hans-Herbert von.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Ulm : Droemer, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 S995 (1).

1908. Deutsche Geschichte : 1933-1945 : dokumente zur Innenund Aussenpolitik / Wolfgang Michalka

by Michalka, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer-Taschenbuch, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.086 D486 (1).

1909. Narrative der Shoah : Repräsentationen der Vergangenheit in Historiographie, Kunst und Politik / Susanne Düwell, Matthias Schmidt

by Düwell, Susanne | Schmidt, Matthias.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Paderborn : Schöningh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.5318 N234 (1).

1910. Krieg ohne Schlacht : Leben in zwei Diktaturen / Heiner Müller

by Müller, Heiner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Kiepenheuer & Witsch, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 832.914 K92 (1).

1911. 葬式と檀家

Series: 歴史文化ライブラリー ; 70Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 1999Other title: Sõshiki to danka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 182.1 Ss29 (1).

1912. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 5

by 井上ひさし | 小森陽一 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-5 (1).

1913. 座談会昭和文学史 井上ひさし, 小森陽一編著 / Vol. 6

by 井上ひさし | 小森陽一 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 集英社 2003Other title: Zadan-kai Shōwa bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa13-6 (1).

1914. Sài gòn - Thành phố Hồ Chí Minh 60 năm tiếp bước con đường Cách mạng tháng Tám 1945-2005

by Ban Tư tưởng văn hóa thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 S103G (1).

1915. Tóm tắt lịch sử Đảng bộ Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (1996 - 2020)

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2022Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 T429T (1).

1916. Kanzler, Krisen, Koalitionen / Arnulf Baring, Gregor Schöllgen

by Baring, Arnulf | Schöllgen, Gregor.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Siedler, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.0870922 K16 (1).

1917. Thơ bảy âm tiết trong thơ mới (1932-1945) từ góc nhìn thi luật: luận án Tiến sĩ : 62220101 / Nguyễn Thị Hồng Sanh ; Lý Toàn Thắng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460B (1).

1918. Thơ mới 1932-1945 từ góc nhìn thi luật : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Hồng Sanh; Lý Toàn Thắng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460M (1).

1919. Triết học chính trị Montesquieu với việc xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Lê Tuân Huy ; Đinh Ngọc Thạch ; Lê Trọng Ân hướng dẫn

by Lê, Tuân Huy | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn] | Lê, Trọng Ân, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 TR308H 2005 (1).

1920. Life on the edge of the DMZ / Lee Si-Woo ; translated from the Korean by Myung-Hee Kim

by Lee, Si-woo | Kim, Myung-Hee [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Folkestone, UK : Global Oriental, 2008Other title: Cuộc sống bên rìa DMZ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9043 L722 (1).

Powered by Koha