|
1901.
|
Từ điển Thành phố Sài Gòn-Hồ Chí Minh Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 039.95922 T550Đ (1).
|
|
1902.
|
Fonds Vietnam: De La Bibliotehque Du CeDRASEMI by Krowolski, Nelly. Material type: Text Language: English Publication details: Pháp : Valbonne, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 F673 (1).
|
|
1903.
|
Chân dung văn nghệ sĩ Tiền Giang by Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch Tiền Giang. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tiền Giang : Sở Văn hóa - Thể thao và du lịch Tiền Giang , 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 700.92 CH121D (1).
|
|
1904.
|
Vai trò của điện ảnh Việt Nam trong tiến trình giao lưu hội nhập văn hóa quốc tế : 60.31.70 / Nguyễn Thị Hồng Hạnh ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Hạnh | Nguyễn, Minh Hòa, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 V103T 2004 (1).
|
|
1905.
|
Phật giáo Lý - Trần trong mối quan hệ với văn hóa dân gian bản địa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Đặng Trần Minh Hiếu ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Đặng, Trần Minh Hiếu | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G 2013 (1).
|
|
1906.
|
Đóng góp của Toan Ánh trong việc sưu tầm tư liệu và khảo cứu văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Kim Liên ; Lê Thị Ngọc Điệp hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Kim Liên | Lê, Thị Ngọc Điệp, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.92 Đ431G 2020 (1).
|
|
1907.
|
Как написать и защитить диссертацию/ А. Захаров, Т. Захарова by Захаров, А | Захарова, Т. Material type: Text Language: Russian Publication details: Санкт-Петербург: Питер, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.170281 К16 (1).
|
|
1908.
|
Quá trình xây dựng và hoàn thiện thể chế công tác văn thư ở nước ta giai đoạn từ 1986-2006 : thông qua văn bản QPPL của cơ quan Nhà nước cấp trung ương : khóa luận tốt nghiệp / Cù Thị Hiếu ; Lê Văn In hướng dẫn by Cù, Thị Hiếu | Lê, Văn In, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.21 QU100T (1).
|
|
1909.
|
Tiếng Việt và một số ngôn ngữ dân tộc trên bình diện ngữ âm / Vũ Bá Hùng by Vũ, Bá Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội., 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9221 T306V (2).
|
|
1910.
|
Văn hóa dân gian của cư dân ven biển Quảng Ngãi / Nguyễn Đăng Vũ by Nguyễn, Đăng Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 V115H (1).
|
|
1911.
|
Từ điển Bru - Việt - Anh / Vương Hữu Lễ by Vương, Hữu Lễ. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 1997Other title: Saráq parnai brũ - Yuan - Anh; A Bru - Vietnamese - English Dictionary.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550Đ (1).
|
|
1912.
|
Các từ xưng hô thân tộc và một số ứng dụng trong việc dạy tiếng Việt như một ngoại ngữ : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Huỳnh Cẩm Thúy; Nguyễn Thị Phương Trang hướng dẫn by Huỳnh, Cẩm Thúy | Nguyễn, Thị Phương Trang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C101T (2).
|
|
1913.
|
Câu hỏi của giáo viên trong giảng dạy ở trường phổ thông trung học / Hoàng Thị Tâm; Trần Văn Tiếng hướng dẫn by Hoàng, Thị Tâm | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: No items available :
|
|
1914.
|
Đặc điểm ngôn ngữ ca từ cải lương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đỗ Quốc Dũng; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Đỗ, Quốc Dũng | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
1915.
|
Đặc điểm ngôn ngữ trong tác phẩm của Nguyễn Tuân : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đỗ Ngọc Toàn; Trịnh Sâm hướng dẫn by Đỗ, Ngọc Toàn | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :
|
|
1916.
|
Đặc trưng ngôn ngữ - văn hóa của từ nẩu trong phương ngữ Nam Trung Bộ : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Kim Chi; Nguyễn Cong Đức hướng dẫn by Nguyễn, Thị Kim Chi | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).
|
|
1917.
|
Tiếng lóng của giới tội phạm : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Ngọc Thúy; Trịnh Sâm hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Thúy | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: No items available :
|
|
1918.
|
Chuyện giới tuyến / Vũ Tang Bồng, Trần Cao biên soạn by Vũ, Tang Bồng | Trần, Cao biên soạn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 CH527G (1).
|
|
1919.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I, А-О/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: Москва: Русский язык, 1977Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|
|
1920.
|
Русско-вьетнамский словарь: В двух томах. Около 43000 слов. Том I. = Từ điển Nga - Việt. T.1/ К. М. Аликанов, В. В. Иванов, И. А. Мальханова by Аликанов, К. М | Иванов, В. В | Мальханова, И. А. Material type: Text Language: Russian, Vietnamese Publication details: TP. Hà Nội: Văn hoá thông tin, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7395922 Р89 (1).
|