Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
1941. 花の降る午後 宮本輝 [著]

by 宮本輝 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1991Other title: Hananofurugogo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H27 (1).

1942. 李欧 高村薫 [著]

by 高村薫 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Lǐ ōu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 R45 (1).

1943. 黒い扇 平岩弓枝〔著〕

by 平岩弓枝 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1986Other title: Kuroi ōgi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ku73 (1).

1944. ホワイトアウト 真保裕一 著

by 真保裕一 [ 著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1998Other title: Howaitoauto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 W68 (1).

1945. 侠客 池波正太郎著

by 池波正太郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1979Other title: Xiákè.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ky4 (1).

1946. レベル7 (セブン) 宮部みゆき著

by 宮部みゆき [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1993Other title: Reberu 7 (Sebun).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 L49 (1).

1947. Nghệ thuật cổ Chăm pa và tuyến du lịch văn hoá miền Trung : Luận văn tốt nghiệp chuyên ngành Văn hoá Đông Nam Á khoá 2000-2009 / Văn Trung Hiếu

by Văn, Trung Hiếu | Hà Bích Liên [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Văn hoá Đông Nam Á Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).

1948. Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung / Ngô Văn Lệ chủ biên, Nguyễn Văn Tiệp, Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác]

by Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (3).

1949. Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu

by Nguyễn, Long Châu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.95195 T310H (2).

1950. Các nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam = Community groups of the overseas chinese in Viet Nam / Châu Hải

by Châu, Hải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 C101N (1).

1951. Di cư và chuyển đổi lối sống : Trường hợp cộng đồng người Việt ở Lào / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên

by Nguyễn, Duy Thiệu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.8 D300C (1).

1952. Văn hóa Việt Nam thương thức / Nguyễn Tiến Dũng

by Nguyễn, Tiến Dũng Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).

1953. Nhà sử học Trần Văn Giáp : Tuyển tập / Nguyễn Đức Diệu..[và những người khác]

by Nguyễn, Đức Diệu | Viện sử học.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 907 NH400S (1).

1954. Kiến văn tiểu lục / Lê Quý Đôn; Phạm Trọng Điềm phiên dịch và chú thích

by Lê, Quý Đôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 L250Q (1).

1955. Sai Gon tạp pín lù / Vương Hồng Sển

by Vương, Hồng Sển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 1992Availability: No items available :

1956. Về văn hóa Xinh Mun / Trần Bình

by Trần, Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 V250V (1).

1957. 우리 민속도감 / 이종철

by 이, 종철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 예림당, 2007Other title: Văn hóa dân gian của chúng tôi | Uli minsog dogam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 U39 (1).

1958. 龍과 여성, 달의 축제 / 한양명

by 한, 양명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2006Other title: Rồng và Phụ nữ, Lễ hội Mặt trăng | Yong-gwa yeoja, woljeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.4 Y55 (1).

1959. 한국의 문과 창호 / 주남철지음 ; 이경재사진

by 주, 남철 | 이, 경재 [사진].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Cửa sổ văn học Hàn Quốc | Hanguge mungwa changho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 H239 (1).

1960. 초월의 상상 / 정민지음

by 정, 민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2002Other title: Trí tưởng tượng về sự siêu việt | Chowol-ui sangsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 C552 (1).

Powered by Koha