|
1941.
|
花の降る午後 宮本輝 [著] by 宮本輝 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1991Other title: Hananofurugogo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 H27 (1).
|
|
1942.
|
李欧 高村薫 [著] by 高村薫 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Lǐ ōu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 R45 (1).
|
|
1943.
|
黒い扇 平岩弓枝〔著〕 by 平岩弓枝 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1986Other title: Kuroi ōgi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ku73 (1).
|
|
1944.
|
ホワイトアウト 真保裕一 著 by 真保裕一 [ 著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1998Other title: Howaitoauto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 W68 (1).
|
|
1945.
|
侠客 池波正太郎著 by 池波正太郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1979Other title: Xiákè.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Ky4 (1).
|
|
1946.
|
レベル7 (セブン) 宮部みゆき著 by 宮部みゆき [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1993Other title: Reberu 7 (Sebun).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 L49 (1).
|
|
1947.
|
Nghệ thuật cổ Chăm pa và tuyến du lịch văn hoá miền Trung : Luận văn tốt nghiệp chuyên ngành Văn hoá Đông Nam Á khoá 2000-2009 / Văn Trung Hiếu by Văn, Trung Hiếu | Hà Bích Liên [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Văn hoá Đông Nam Á Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (1).
|
|
1948.
|
Nhân học đại cương : Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lý bổ sung / Ngô Văn Lệ chủ biên, Nguyễn Văn Tiệp, Nguyễn Khắc Cảnh..[ và những người khác] by Ngô, Văn Lệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 NH121H (3).
|
|
1949.
|
Tìm hiểu văn hóa Hàn Quốc / Nguyễn Long Châu by Nguyễn, Long Châu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.95195 T310H (2).
|
|
1950.
|
Các nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam = Community groups of the overseas chinese in Viet Nam / Châu Hải by Châu, Hải. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 C101N (1).
|
|
1951.
|
Di cư và chuyển đổi lối sống : Trường hợp cộng đồng người Việt ở Lào / Nguyễn Duy Thiệu chủ biên by Nguyễn, Duy Thiệu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.8 D300C (1).
|
|
1952.
|
Văn hóa Việt Nam thương thức / Nguyễn Tiến Dũng by Nguyễn, Tiến Dũng Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
1953.
|
Nhà sử học Trần Văn Giáp : Tuyển tập / Nguyễn Đức Diệu..[và những người khác] by Nguyễn, Đức Diệu | Viện sử học. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 907 NH400S (1).
|
|
1954.
|
Kiến văn tiểu lục / Lê Quý Đôn; Phạm Trọng Điềm phiên dịch và chú thích by Lê, Quý Đôn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Sử học, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 L250Q (1).
|
|
1955.
|
Sai Gon tạp pín lù / Vương Hồng Sển by Vương, Hồng Sển. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội nhà văn, 1992Availability: No items available :
|
|
1956.
|
Về văn hóa Xinh Mun / Trần Bình by Trần, Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 V250V (1).
|
|
1957.
|
우리 민속도감 / 이종철 by 이, 종철. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예림당, 2007Other title: Văn hóa dân gian của chúng tôi | Uli minsog dogam.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 U39 (1).
|
|
1958.
|
龍과 여성, 달의 축제 / 한양명 by 한, 양명. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민속원, 2006Other title: Rồng và Phụ nữ, Lễ hội Mặt trăng | Yong-gwa yeoja, woljeol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.4 Y55 (1).
|
|
1959.
|
한국의 문과 창호 / 주남철지음 ; 이경재사진 by 주, 남철 | 이, 경재 [사진]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 2001Other title: Cửa sổ văn học Hàn Quốc | Hanguge mungwa changho.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 H239 (1).
|
|
1960.
|
초월의 상상 / 정민지음 by 정, 민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2002Other title: Trí tưởng tượng về sự siêu việt | Chowol-ui sangsang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.709 C552 (1).
|