|
1961.
|
Văn bản quản lý nhà nước thời Nguyễn : giai đoạn 1802 - 1884 / Vũ Thị Phụng. by Vũ, Thị Phụng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
1962.
|
Drei Mal Stunde Null? : 1949, 1969, 1989 : Deutschlands europäische Zukunft / Richard von Weizsäcker by Weizsäcker, Richard von. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Siedler, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D771 (1).
|
|
1963.
|
中外文化交流史 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 马树德编著. by 周, 思源 [主编.] | 陈清, 宋尚斋, 张延风, 马, 树德 [编著., 副主编., 副主编., 编著.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.48251 Z63 (1).
|
|
1964.
|
Lễ hội truyền thống tái hiện lịch sử ở Kyoto - Nhật Bản : trường hợp lễ hội Jidai : luận văn Thạc sĩ / Lê Thị Kim Oanh ; Nguyễn Văn Tiệp. by Lê, Thị Kim Oanh | Nguyễn, Văn Tiệp PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40852 (1).
|
|
1965.
|
Letzte Nacht träumte ich vom Frieden : ein Tagebuch aus dem Vietnamkrieg / Dang Thuy Tram by Dang, Thuy Tram. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Krüger Verlag, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043092 L651 (1).
|
|
1966.
|
What remains, what lies ahead : cultural upheaval in East Germany / Hermann Glaser by Glaser, Hermann. Material type: Text Language: English Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.1 W555 (1).
|
|
1967.
|
二十世紀の日本文学 喜多川恒男〔ほか〕編 / , by 喜多川恒男. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白地社 1995Other title: Nijusseiki no Nihon bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 N73 (1).
|
|
1968.
|
Botschaften in Berlin / Kerstin Englert, Jürgen Tietz, Alfred Englert by Englert, Kerstin | Tietz, Jürgen | Englert, Alfred. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Gebr. Mann Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 B749 (1).
|
|
1969.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng,... [và những người khác] biên soạn. by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (1).
|
|
1970.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Đoàn, Khắc Xuyên | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 K600U (1).
|
|
1971.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng ... [và những người khác] biên soạn by Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.] | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Other title: 1001 ways to keep customers coming back .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).
|
|
1972.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng chủ biên ... [và những người khác] by PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (4).
|
|
1973.
|
Văn học cận đại Đông Á từ góc nhìn so sánh Đoàn Lê Giang chủ biên ; Trần Ích Nguyên ... [và những người khác] / , by Đoàn Lê Giang [chủ biên] | Trần, Ích Nguyên | Đào, Lê Na | Đinh, Phan Cẩm Vân. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895 V115H (2).
|
|
1974.
|
Deutschlands Politische Kultur / Kurt Sontheimer by Sontheimer, Kurt. Material type: Text Language: German Publication details: München : Piper München Zürich, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D486 (1).
|
|
1975.
|
Tuyển tập nghiên cứu và sáng tác / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TPHCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 T527C (1).
|
|
1976.
|
Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương. by Lê, Văn Quang | Nguyễn, Tiến Lực | Trần, Thị Thu Lương. Series: Tìm hiểu các nước trên thế giớiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).
|
|
1977.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).
|
|
1978.
|
Anna Seghers : eine Biographie in Bildern / Frank Wagner, Ursula Emmerich, Ruth Radvanyi by Wagner, Frank | Emmerich, Ursula | Radvanyi, Ruth. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Aufbau Verlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 A613 (1).
|
|
1979.
|
Century of the child : growing by design, 1900-2000 / Juliet Kinchin, Aidan O'Connor ; Tanya Harrod ... [et al.] contributions. by Kinchin, Juliet | Harrod, Tanya | O'Connor, Aidan | Museum of Modern Art. Material type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: New York : Museum of Modern Art, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 745.4 C397 (1).
|
|
1980.
|
Xây dựng chính sách đào tạo đội ngũ cán bộ, công chức cấp huyện từ thực tiễn huyện Nhà Bè thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Trần Tấn Qúy ; Võ Kim Sơn hướng dẫn by Trần, Tấn Qúy | Võ Kim Sơn, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.6 X126D (1).
|