Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
1981. Vai trò của Oda Obunaga, Toyotomi Hideyoshi và Tokugawa Leyasu trong quá trình thống nhất Nhật Bản nửa cuối thế kỷ XVI đầu thế kỷ XVII : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Anh Thư ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Bùi ,Thị Anh Thư | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2004 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1982. 日本の世界遺産 : 三好和義写真集 三好和義著

by 三好和義, 1958-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 小学館 1991Other title: Nihon'nosekaiisan: 三好和義写真集.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.1 N77 (1).

1983. 律令制から立憲制へ 島善高著

by 島, 善高, 1952-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 成文堂 2009Other title: Ritsuryōsei kara rikken-sei e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 322.16 R47 (2).

1984. 日本企業モラルハザード史 有森隆著

by 有森, 隆, 1946-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 文藝春秋 2003Other title: Nihon kigyō moraruhazādo-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.21 N77 (1).

1985. Tư tưởng biện chứng của Trường Chinh trong tác phẩm "kháng chiến nhất định thắng lợi" : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Thị Thuỷ Ngân ; Hà Thiên Sơn hướng dẫn

by Trần, Thị Thủy Ngân | Hà, Thiên Sơn, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2014 (1).

1986. Creative newspaper design / Vic Giles, F.W. Hodgson

by Giles, Vic | Hodgson, F. W.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Boston : Focal Press, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.225 G4721 (1).

1987. Letzte Nacht träumte ich vom Frieden : ein Tagebuch aus dem Vietnamkrieg / Dang Thuy Tram

by Dang, Thuy Tram.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Krüger Verlag, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043092 L651 (1).

1988. Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á : kỷ yếu hội thảo khoa học / Nguyễn Tiến Lực, Lê Văn Quang, Trần Thị Thu Lương.

by Nguyễn, Tiến Lực | Lê, Văn Quang | Trần, Thị Thu Lương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

1989. Quan hệ gia đình, tình cảm anh chị em trong truyện tranh Manga "Touch" của Adachi Mitsuru và "Hajime-Chan ga ichiban!" của Watanabe Taeko : Khóa luận tốt nghiệp / Thạch Bích Ngọc ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Thạch, Bích Ngọc | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

1990. Đầu tư trực tiếp nước ngoài của Nhật Bản ở thành phố Hồ Chí Minh đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Trần Thanh Hậu ; Hoàng Văn Việt hướng dẫn

by Trần, Thanh Hậu | Hoàng Văn Việt, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.673520597 Đ125T (1).

1991. Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia Nhật Bản trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam / Đinh Trung Thành

by Đinh, Trung Thành.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.670952 Đ125T (1).

1992. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây trong ăn, mặc, xây dựng của người Nhật từ thời Mạc phủ Edo cho đến thời Minh Trị : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Vũ Bích Thảo ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Nguyễn, Vũ Bích Thảo | Đoàn, Lê Giang, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

1993. 文学から見た家族法 : 近代日本における女・夫婦・家族像の変遷 大村敦志

by 大村, 敦志, 1958-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2012Other title: Bungaku kara mita kazoku-hō: Kindainihon ni okeru on'na fūfu kazoku-zō no hensen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.6 Mo19 (1).

1994. Drei Mal Stunde Null? : 1949, 1969, 1989 : Deutschlands europäische Zukunft / Richard von Weizsäcker

by Weizsäcker, Richard von.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Siedler, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 D771 (1).

1995. Chấn hưng Nhật Bản : làm cách nào Nhật Bản có thể tự tái thiết và tại sao điều này lại quan trọng với Hoa Kỳ và thế giới / Clyde Prestowitz ; Vũ Thanh Nhàn dịch.

by Prestowitz, Clyde | Vũ, Thanh Nhàn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330952 CH121H (1).

1996. 作品で綴る近代文学史 畑有三, 山田有策, 長野隆編 / ,

by 畑, 有三 | 山田, 有策 | 長野隆編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 双文社出版 1996Other title: Sakuhin de tsudzuru kindai bungaku-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 Sa44 (1).

1997. 二十世紀の日本文学 喜多川恒男〔ほか〕編 / ,

by 喜多川恒男.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白地社 1995Other title: Nijusseiki no Nihon bungaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 N73 (1).

1998. 近代日本教育制度史科 近代日本教育制度史料編纂会編 第28卷

by 近代日本教育制度史料編纂会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-28 (1).

1999. 近代日本教育制度史科 第32卷 近代日本教育制度史料編纂会編

by 近代日本教育制度史料編纂会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-32 (1).

2000. 近代日本教育制度史科 第34卷 近代日本教育制度史料編纂会編

by 近代日本教育制度史料編纂会編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 大日本雄弁会講談社 1958Other title: Kindainihon kyōiku seido-shi-ka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.1 Ki42-34 (1).

Powered by Koha