|
1981.
|
Lịch sử văn học Trung Quốc Lê Huy Tiêu ... [và những người khác] dịch ; Nguyễn Khắc Phi, Lương Duy Thứ, Lê Huy Tiêu hiệu đính T.2 by Lê, Huy Tiêu [dịch, hiệu đính] | Ngô, Hoàng Mai [dịch] | Nguyễn, Trung Hiền [dịch] | Lê, Đức Niệm [dịch] | Trần, Thanh Liêm [dịch] | Nguyễn, Khắc Phi [hiệu đính] | Lương, Duy Thứ [dịch, hiệu đính]. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Original language: Chinese Publication details: Hà Nội Giáo dục 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 L302S (1).
|
|
1982.
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về mối quan hệ giữa Đảng Cộng sản Việt Nam với quần chúng nhân dân - Ý nghĩa và bài học lịch sử đối với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.02 / Vũ Thị Thu Huyền ; Nguyễn Quang Điển hướng dẫn by Vũ, Thị Thu Huyền | Nguyễn, Quang Điển, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.434 T550T 2018 (1).
|
|
1983.
|
Klassik und Romantik : deutsche Literatur im Zeitalter der Französischen Revolution 1789-1815. Bd.4, Tl.4 / Gert Ueding by Ueding, Gert. Material type: Text Language: German Publication details: München, Wien : C. Hanser, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 K63 (4).
|
|
1984.
|
Klassik und Romantik : deutsche Literatur im Zeitalter der Französischen Revolution 1789-1815. Bd.4, Tl.5-6 / Gert Ueding by Ueding, Gert. Material type: Text Language: German Publication details: München : C. Hanser, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 K63 (4).
|
|
1985.
|
Reporting the War : The Journalistic Coverage of World War II. / Frederick Voss by Voss, Frederick | National Portrait Gallery. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington, D.C. : Smithsonian Institution Press for the National Portrait Gallery, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 940.54 V969 (1).
|
|
1986.
|
Thu hút và sử dụng ODA vào phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế ở Việt Nam / Phạm Thị Túy by Phạm, Thị Túy. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 TH500H (1).
|
|
1987.
|
แผ่นดินประวัติศาสตร์ อยุธยา / จิตรสิงห์ ปิยะชาติ Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ไอดีซี อินโฟ ดิสทริบิวเตอร์ เซ็นเตอร์ : ไอดีซี อินโฟ ดิสทริบิวเตอร์ เซ็นเตอร์, 2009Other title: Phaendin prawattisat ayutthaya.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P532 (1).
|
|
1988.
|
Die Umkehr : deutsche Wandlungen 1945-1995 / Konrad Hugo Jarausch by Jarausch, Konrad. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutsche Verlags-Anstalt, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 U51 (1).
|
|
1989.
|
日本近代小説史 安藤 宏 / , by 安藤 宏. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論新社 2015Other title: Nihon kindai shōsetsu-shi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.26 N77(K) (1).
|
|
1990.
|
Dichtung in finsteren Zeiten : deutsche Literatur und Faschismus / Ralf Schnell by Schnell, Ralf. Material type: Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900912 D546 (1).
|
|
1991.
|
Lịch sử kiến trúc Việt Nam / Ngô Huy Quỳnh by Ngô, Huy Quỳnh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9 L302S (1).
|
|
1992.
|
Dokumentation zur Ostpolitik der Bundesregierung : Verträge, Vereinbarung und Erklärungen / Presse- und Informationsamt der Bundesregierung by Presse- und Informationsamt der Bundesregierung. Material type: Text Language: German Publication details: Leck : Clausen & Bosse, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.43 D658 (1).
|
|
1993.
|
Công tác thu tập, bổ sung tài liệu lưu trữ tại trung tâm lưu trữ lịch sử tỉnh Bến Tre : luận văn Thạc Sĩ : 60.32.03.01 / Huỳnh Thị Minh Thi ; Phan Đình Nham hướng dẫn by Huỳnh, Thị Minh Thi | Phan, Đình Nham, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 C455T (1).
|
|
1994.
|
汉语口语习惯用语教程 a course in chinese colloquial idioms 沈建化 by 沈建化. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2004Other title: A course in chinese colloquial idioms | Hanyu kouyu xiguan yongyu jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
1995.
|
นเรศวรมหาราช / พิมาน แจ่มจรัส Edition: Lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 2009Other title: Naresawon maharat.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 N227 (1).
|
|
1996.
|
Phương pháp nghiên cứu liên ngành Khoa học xã hội / Phạm Thanh Duy Sưu tập Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 0014 PH561P (1).
|
|
1997.
|
Nâng cao hiệu quả khai thác vốn tài liệu tại thư viện trường Đại học Tiền Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Nguyễn Thị Ngọc Ánh ; Lê Văn Viết hướng dẫn by Nguyễn, Thị Ngọc Ánh | Lê, Văn Viết, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.8 N122C (1).
|
|
1998.
|
The scandalous Penton : a biography of Brian Penton / Patrick Buckridge by Buckridge, Patrick. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: St. Lucia, Qld., Australia : University of Queensland Press, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823 B925 (1).
|
|
1999.
|
Sự hội tụ kế tiếp : tương lai của tăng trưởng kinh tế trong một thế giới đa tốc độ / Michael Spence ; Nguyễn Xuân Hiền dịch. by Spence, Michael, 1943- | Nguyễn, Xuân Hiền [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2012Other title: The next convergence : the future of economic growth in a multispeed world .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9 S550H (1).
|
|
2000.
|
Tổ chức, hoạt động của mặt trận dân tộc giải phóng miền Nam và chính phủ cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam : qua tài liệu, tư liệu lưu trữ (1960 - 1975) / Hà Minh Hồng ; Nguyễn Thị Thiêm ... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Thị Thiêm [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, iên soạn | Lê, Vị [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043322 T450C (1).
|