|
21.
|
서강 한국어 : student's book. 5A-5B / 김성희 ... [et al.] by 이,효정 | 이,석란 | 장,수진 | 최,선영 | 김,성희 | 서강대학교. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2012Other title: Sogang Hàn Quốc | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
22.
|
바다는 왜 파랄까? / 피에르 라즐로 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기 by 라즐로, 피에르 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Badaneun wae paralkka? | Sao biển lại có màu xanh nhỉ?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 550 B132 (1).
|
|
23.
|
(New) 서강 한국어 쓰기 1 / 김성희, 오경숙, 김지은, 김재나 by 김, 성희 | 오, 경숙 | 김, 지은 | 김, 재나. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang Viết 1 | Seoganghangug-eo sseugi 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
24.
|
시간 여행이 정말로 가능할까? / 가브리엘 샤르댕 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기 by 샤르댕, 가브리엘 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2009Other title: Sigan yohaengi jongmalro ganeunghalkka? | Du lịch thời gian có thực sự khả thi không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 S574 (1).
|
|
25.
|
우리는 어떻게 볼까? : 신경 과학이 밝혀 낸 시각의 모든 것. 006. / 실비 쇼크롱 ; 크리스티앙 마랑드즈 ; 박경한감수 ; 김성희옮김 by Shocklong, Sylvie | Marandez, Christian | 박, 경한 [감수] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Chúng ta nhìn thấy như thế nào? : tất cả mọi thứ về thị giác như được tiết lộ bởi khoa học thần kinh. | Ulineun eotteohge bolkka? : singyeong gwahag-i balghyeo naen sigag-ui modeun geos..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 612.843 U39 (1).
|
|
26.
|
생명체가 살고 있는 또 다른 행성이 있을까? / 파스칼 보르데 ; 곽영직 감수 ; 김성희 옮기 by 보르데, 파스칼 | 곽, 영직 [감수] | 김, 성희 [옮기]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사 출판 그룹, 2007Other title: Saengmyongchega salgo inneun tto dareun haengsongi isseulkka? | Có hành tinh nào khác có sự sống không?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 520 S1271 (1).
|
|
27.
|
서강 한국어 : student's book 4A / 서강대학교 한국어교육원김성희 by 서강대학교. 한국어교육원 | 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 영미 | 윤, 혜숙 | 최, 연재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2006Other title: Giáo trình tiếng Hàn Seogang 4A | seogang hangug-eo .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 717.6 S478 (1).
|
|
28.
|
암을 정복할 수 있을까?. 26 / 로렝 드고 지음 ; 유 항종 감수 ; 김성희 옮김 by 로렝, 드고 [지음] | 유, 항종 [감수 ] | 김, 성희 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Có thể chiến thắng được ung thư không?. | Ameul jongbokal su isseulkka?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.994 A514 (1).
|
|
29.
|
서강 한국어 : student's book. 4B / 김성희, 오경숙, 최영미, 윤혜숙, 최연재 by 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 영미 | 윤, 혜숙 | 최, 연재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2006Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang 4B | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
30.
|
서강 한국어 : workbook. 4a / 김성희, 오경숙, 최영미, 윤혜숙, 최연재 by 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 영미 | 윤, 혜숙 | 최, 연재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 , 2008Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
31.
|
서강 한국어 : work book. 4b / 김성희, 오경숙, 최영미, 윤혜숙, 최연재 by 김, 성희 | 오, 경숙 | 최, 영미 | 윤, 혜숙 | 최, 연재. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 , 2007Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (1).
|
|
32.
|
(New) 서강 한국어 : student's book. 2A / 김성희, 김은정, 오승은, 이정화, 정예랜 by 김, 성희 | 김, 은정 | 오, 승은 | 이, 정화 | 정, 예랜. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).
|
|
33.
|
(New) 서강 한국어 : student's book. 2B / 김성희, 김은정, 오승은, 이정화, 정예랜 by 김, 성희 | 김, 은정 | 오, 승은 | 이, 정화 | 정, 예랜. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2016Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).
|
|
34.
|
(New) 서강 한국어 : student's book. 1B / 김성희, 최정순, 김지은, 김현정, 김정아, 김보경 by 김, 성희 | 최, 정순 | 김, 지은 | 김, 현정 | 김, 정아 | 김, 보경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 하우, 2015Other title: Tiếng Hàn Seogang 1B | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).
|
|
35.
|
(New) 서강한국어 : workbook. 1A / 김성희, 김성희, 김지은, 김현정, 김정아, 김부경 by 김, 성희 | 김, 성희 | 김, 지은 | 김, 현정 | 김, 정아 | 김, 부경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2018Other title: Tiếng Hàn Seogang 1A | Seogang hanguggo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).
|
|
36.
|
음악은 과학인가?. 30 / 장뤽 슈와르츠 지음 ; 김양한 감수 ; 김정진 감수 ; 김성희 옮김 by 장뤽, 슈와르츠 [지음] | 김, 양한 [감수 ; ] | 김, 정진 [감수 ; ] | 김, 성희 [옮김 ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 황금가지, 2006Other title: Âm nhạc có phải là khoa học ?. | Eumageun gwahangninga?..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780 E88 (1).
|
|
37.
|
서강 한국어 : student's book. 5B / 김성희, 이효정, 이석란, 이윤실, 장수진, 최선영 by 김,성희 | 이,효정 | 이,석란 | 이,윤실 | 장,수진 | 최,선영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2013Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang 5B | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (6).
|
|
38.
|
서강 한국어, 문법 단어 찬고서 / 최정순, 김성희, 김지은, 김현정, 김정아, 김보경 by 최, 정순 | 김, 성희 | 김, 지은 | 김, 현정 | 김, 정아 | 김, 보경. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 하우, 2016Other title: Tiếng Hàn Seogang sách giáo khoa ngữ pháp, | Seogang hangugo munbop dano changoso.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.782 S478 (4).
|
|
39.
|
서강 한국어 : student's book. 5A / 김성희, 이효정, 이석란, 이윤실, 장수진, 최선영 by 김, 성희 | 이, 효정 | 이, 석란 | 이, 윤실 | 장, 수진 | 최, 선영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원, 2015Other title: Giáo trình Tiếng Hàn Seogang 5A | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (6).
|
|
40.
|
서강 한국어 : workbook. 5B / 김성희, 이효정, 이석란, 이윤실, 장수진, 최선영 by 김, 성희 | 이, 효정 | 이, 석란 | 이, 윤실 | 장, 수진 | 최, 선영. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 , 2007-2015Other title: Tiếng Hàn Seogang | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).
|