|
21.
|
Dọc đường cơ sở biển Tổ quốc tôi / Hà Minh Hồng chủ biên ; Đinh Thái Hồng ... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng [chủ biên] | Đinh, Thái Hồng [biên soạn ] | Lê, Văn Chiến [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 D419Đ (1).
|
|
22.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 30 năm nhìn lại (1973- 2003) : Kỷ yếu hội thảo / Võ Văn Sen, Hà Minh Hồng, Trần Thị Mai biên tập by Khoa Lịch sử, Đại học KHXH&NV Tp. HCM. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.6597 H307Đ (3).
|
|
23.
|
Một góc nhìn Đông Á cận hiện đại / You Youngtae, Park Jiwoo, Park Tae-gyun ; Hà Minh Thành dịch by You, Young-tae | Park, Jin-woo | Park, Tae-gyun | Hà, Minh Thành [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.05 M458G (1).
|
|
24.
|
Tìm hiểu hội Cao Đài cứu quốc 1947 - 1954 : Luận văn thạc sĩ : 5.03.15 / Nguyễn Thị Ngọc Dung. by Nguyễn, Thị Ngọc Dung | Hà Minh Hồng TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận án thạc sĩ sử học Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 (1).
|
|
25.
|
Nguyên lý văn học. T.1 / Nguyễn Lương Ngọc; Trần Văn Bính, Hà Minh Đức, Nguyễn Văn Mạnh by Nguyễn, Lương Ngọc | Trần, Văn Bính | Hà, Minh Đức | Nguyễn, Văn Mạnh. Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1966Availability: No items available :
|
|
26.
|
Tìm hiểu hội Cao Đài cứu quốc 1947 - 1954 : Luận văn thạc sĩ : 5.03.15 / Nguyễn Thị Ngọc Dung. by Nguyễn, Thị Ngọc Dung | Hà Minh Hồng TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Luận án thạc sĩ sử học Availability: No items available :
|
|
27.
|
Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng, Dương Kiều Linh, Lưu Văn Quyết by Dương, Kiều Linh [biên soạn] | Hà, Minh Hồng [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).
|
|
28.
|
Lịch sử báo chí cách mạng tỉnh Quảng Ngãi 1930 - 2010 / Hà Minh Đích chủ biên ; Hoàng Danh ... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Đích [chủ biên] | Hoàng, Danh [biên soạn] | Nguyễn, Ngọc Trạch [biên soạn] | Lê, Hồng Khánh [biên soạn] | Trần, Cao Tánh [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 H1114 (1).
|
|
29.
|
Khoa học Xã hội và Nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế = Social sciences and humanities in socio-economic development and international integration / Nhiều tác giả by Phạm, Đức Mạnh | Hà, Minh Hồng | La, Mai Thi Gia. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (1).
|
|
30.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ 2017 (1).
|
|
31.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng ... [và những người khác] biên soạn by Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.] | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Other title: 1001 ways to keep customers coming back .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).
|
|
32.
|
Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng,...[và những người khác] biên soạn. by Dương, Kiều Linh [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Hà, Minh Hồng [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung [biên soạn] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).
|
|
33.
|
Xã hội Hàn Quốc hiện đại / Park Myoung - Kyu, Jang Duk - Jin, Lee Jae - Yeol ; Hà Minh Thành, Lê Thị Thu Giang dịch. by Park, Myoung-Kyu | Jang, Duk-Jin | Lee, Jae-Yeol | Lê, Thị Thu Giang [dịch.] | Hà, Minh Thành [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (1).
|
|
34.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09 H1114 (1).
|
|
35.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng... [và những người khác] biên soạn by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.7 H1114 (1).
|
|
36.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng,... [và những người khác] biên soạn. by Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn.] | Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn.] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.59779 TR561Đ (1).
|
|
37.
|
Xuân Mậu Thân 1968: tầm vóc một cuộc tổng tiến công và nổi dậy / Hà Minh Hồng, Nguyễn Ngọc Dung, Trần Thuận, Lưu Văn Quyết, Trần Nam Tiến tổ chức và thẩm định bản thảo; Võ Văn Sen, Ngô Minh Uyên, Nguyễn Thu Trang..[ và những người khác]. by Hà, Minh Hồng | Khoa Lịch sử. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.0743 M125TH (1).
|
|
38.
|
Ký ức văn khoa tổng hợp xã hội & nhân văn / Nhiều tác giả by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Cù, Mai Công | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đông Hồ | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09597 K600U (4).
|
|
39.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).
|
|
40.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng Hợp - Xã hội & Nhân văn / Nhiều tác giả by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Cù, Mai Công | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đông Hồ | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 K600U 2017 (1).
|