|
21.
|
Ngôn ngữ và sáng tạo văn học / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1991Availability: No items available :
|
|
22.
|
Ngữ nghĩa nhóm từ chí hướng vận động tiếng Việt hiện đại (Quá trình hình thành và phát triển) / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 NG550N (1).
|
|
23.
|
Hoạt động báo chí của Đại tướng Võ Nguyên Giáp / Nguyễn Thành by Nguyễn, Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lý luận Chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 023 H411Đ (1).
|
|
24.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - tấm gương sáng mãi muôn đời / Nguyễn Đại by Nguyễn, Đại. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500T 2017 (1).
|
|
25.
|
Vấn đề con người và giáo dục con người nhìn từ góc độ triết học xã hội / Nguyễn Thanh by Nguyễn, Thanh. Edition: 2007Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. HCM : Tổng hợp TP. HCM, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 V121Đ 2007 (1).
|
|
26.
|
Từ điển đường phố Hà Nội: Đường, phố, ngõ, di tích, thắng cảnh by Nguyễn, Hoài | Nguyễn, Loan | Nguyễn, Tuệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 021.891 T550Đ (1).
|
|
27.
|
Lễ hội chùa Bà Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phan Nguyễn Quỳnh Anh ; Nguyễn Tri Nguyên hướng dẫn by Phan, Nguyễn Quỳnh Anh | Nguyễn, Tri Nguyên, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 L250H 2013 (1).
|
|
28.
|
Quan hệ quốc tế trong kỷ nguyên châu Á - Thái Bình Dương / Nguyễn Trường by Nguyễn, Trường. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 QU105H (1).
|
|
29.
|
Les Francais et Leurs Réceptions Du Kiều / Nguyễn Nam by Nguyễn, Nam. Material type: Text Publication details: 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Pháp - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 F814 (2).
|
|
30.
|
Bildwörterbuch Deutsch und Vietnamesisch / Nguyễn Luyện by Nguyễn, Luyện. Edition: 2Material type: Text Language: German, Vietnamese Publication details: Leipzig : Verlag Enzyklopädie, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 433 B595 (1).
|
|
31.
|
Tuyển tập nghiên cứu và sáng tác / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia TPHCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 T527C (1).
|
|
32.
|
Về vấn đề dùng thuật ngữ khoa học nước ngoài / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1968Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V250V (1).
|
|
33.
|
Nhóm từ chỉ hướng vận động tiếng Việt hiện đại : quá trình hình thành và phát triển / Nguyễn Lai by Nguyễn, Lai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9222 NH429T (1).
|
|
34.
|
Nguyễn Sơn vào chiến trường Afghanistan : ký sự chiến trường / Nguyễn Sơn by Nguyễn, Sơn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 958.10 N5764 (1).
|
|
35.
|
Tự điển Việt - Nhật 越日小辞典 Nguyễn Dũng by Nguyễn, Dũng. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 2002Other title: 越日小辞典.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.603 T550Đ (1).
|
|
36.
|
Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Người anh hùng của dân tộc / Nguyễn Hòa by Nguyễn, Hòa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.22 Đ103T 2016 (1).
|
|
37.
|
Ba mươi năm cầm bút : tập hợp những bài viết từ 1974 đến 2004 / Nguyễn Khuê by Nguyễn, Khuê. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.92 N5764 (1).
|
|
38.
|
Thế giới thời hậu chiến tranh lạnh : tuyển tập địa - kinh tế - chính trị / Nguyễn Trường by Nguyễn, Trường. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909.83 TH250G (1).
|
|
39.
|
Công tử Bạc Liêu / Nguyên Hùng by Nguyên, Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn học, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 C455T (1).
|
|
40.
|
Sổ tay địa danh nước ngoài / Nguyễn Được by Nguyễn, Được. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.3 S450T (1).
|