Refine your search

Your search returned 24 results. Subscribe to this search

| |
21. Nhập môn phát triển bền vững / Peter P. Rogers, Kazi F. Jalai, John A. Boyd; Trần Lê Minh dịch

by Rogers, Peter P.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1 PH110T (1).

22. Những đặc điểm chính của địa danh An Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Thị Thái Trân; Lê Trung Hoa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thái Trân | Lê, Trung Hoa [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: No items available :

23. Thiền học đời Trần

by Thích, Thanh Từ | Thích, Minh Tuệ | Thích, Phước Sơn | Minh Chi | Trần, Lê Nghĩa | Nguyễn, Thế Đăng | Ngô, Văn Lệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tôn giáo-Hà Nội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.309597 TH305H (1).

24. Từ điển Hồ Chí Minh / Tôn Ngữ Quỳnh Trân, Lê Văn Năm chủ biên ; Tôn Tú Anh ... [và những người khác]

by Tôn, Nữ Quỳnh Trân | Tôn, Tú Anh | Phan, Yến Tuyết | Quách, Thu Cúc | Lê, Tuyết Hải | Nguyễn, Thu Hương | Trần, Hồng Liên | Tô, Đình Nghĩa | Nguyễn, Thùy Nhiên | Phạm, Quang Sơn | Vương, Hoàng Trù.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70409203 T550Đ (1).

Powered by Koha