Refine your search

Your search returned 54 results. Subscribe to this search

| |
21. Đào tạo nghiên cứu văn hóa ứng dựng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ108T (7).

22. Đào tạo tiếng Đức ở Đông (Nam) Á - Phát triển bền vững và kiểm định chất lượng : kỷ yếu hội thảo / Christian Fandrych ... [và những người khác]

by Fandrych, Christian | Hennig, Mathilde | Lehnen, Kathrin | Reitbrecht, Sandra | Sinner, Carsten.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2019Other title: DaF und Germanistik in Süd(ost)asien - Nachhaltige entwicklung und qualitätssicherung : dokumentation der Tagungsbeiträge.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 Đ108T (8).

23. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác]

by Hoàng, Văn Chức | Hoàng, Thị Hạnh | Lương, Việt Thái | Nguyễn, Thuý Hồng.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).

24. Deutsch als Fremdsprache an Hochschulen in ASEAN / Pakini Akkramas ... [et al.]

by Akkramas, Pakini | Götze, Lutz | Meißner, Reiner | Zimmermann, Michaela.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Bangkok : Ramkhamhaeng University Press, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D486 (1).

25. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng III / Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh chủ biên ; Nguyễn Thị Thu Hà ... [và những người khác]

by Hoàng, Đức Minh | Lê, Mỹ Dung | Nguyễn, Đại Dương | Nguyễn, Thị Mỹ Trinh | Nguyễn, Thị Thu Hà.

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).

26. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non hạng IV / Hoàng Đức Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh chủ biên ; Nguyễn Thị Cẩm Bích ... [và những người khác]

by Hoàng, Đức Minh | Lê, Thị Luận | Nguyễn, Thị Cẩm Bích | Vũ, Thị Ngọc Minh.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 372.112 T103L (1).

27. Tài liệu bồi dưỡng theo tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở hạng II / Hoàng Văn Chức ... [và những người khác]

by Hoàng, Văn Chức | Lê, Thị Thu | Nguyễn, Đức Sơn | Quách, Thị Tú Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 373.112 T103L (1).

28. Đào tạo và sử dụng cán bộ hành chính văn phòng và lưu trữ học : kỷ yếu Hội thảo khoa học kỷ niệm 30 năm đào tạo đại học văn thư - lưu trữ học ở Việt Nam 1967 - 1997 / Nguyễn Minh Thuyết ... [và những người khác]

by Nguyễn Minh Thuyết, GS.PTS | Vương, Đình Quyền, PGS | Nguyễn, Văn Hàm, PGS | Trần, Kim Đỉnh, PTS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.09597 Đ108T (1).

29. Đào tạo nguồn nhân lực ở Nhật Bản : bài học cho Việt Nam / Nguyễn Tiến Lực chủ biên.

by Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [ chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

30. Phát triển nguồn nhân lực quân sự chất lượng cao đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa Quân đội Nhân dân Việt Nam / Đỗ Văn Dạo

by Đỗ, Văn Dạo, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.209597 PH110T (1).

31. Đào tạo nguồn nhân lực thư ký tại một số trường trên địa bàn TP. HCM đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập - Thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Phổ ; Nguyễn Thị Ngọc Hân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phổ | Nguyễn, Thị Ngọc Hân, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 Đ108T (2).

32. 教師の現職教育と職能開発 : OECD諸国の事例比較 OECD著 ; 奥田かんな訳 /

by OECD | 奥田かんな訳.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 ミネルヴァ書房 2001Other title: Kyōshi no genshoku kyōiku to shokunō kaihatsu: OECD shokoku no jirei hikaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 374.35 Ky5 (1).

33. 教育実践から捉える教員養成のための教科内容学研究 : 兵庫教育大学大学院連合学校教育学研究科共同研究プロジェクト「教育実践の観点から捉える教科内容学の研究」 西園芳信, 増井三夫編著

by 西園芳信 | 増井三夫 [編著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 風間書房  2009Other title: Kyōiku jissen kara toraeru kyōin yōsei no tame no kyōka naiyō-gaku kenkyū: Hyōgokyōikudaigaku daigakuin Rengō gakkō kyōikugakukenkyūka kyōdō kenkyū purojekuto `kyōiku jissen no kanten kara toraeru kyōka naiyō-gaku no kenkyū'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375.1 Ky4 (1).

34. Hoàn thiện về quản lý nhà nước đối với các cơ sở đào tạo bồi dưỡng cán bộ công chức ở địa phương : luận văn thạc sĩ : 603482 / Lâm Văn Thả ; Đinh Thị Minh Tuyết hướng dẫn

by Lâm, Văn Thả | Đinh, Thị Minh Tuyết, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.669 H406T (1).

35. Hội thảo đảm bảo chất lượng năm 2018 : kỷ yếu / Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội Và Nhân Văn

by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 H452T (1).

36. ศาสตร์การสอน : องค์ความรู้เพื่อการจัดกระบวนการเรียนรู้ที่มีประสิทธิภาพ / ทิศนา แขมมณี

by ทิศนา แขมมณี.

Edition: Lần thứ 21Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เนชั่นแนลจีโอกราฟฟิก, 1978Other title: Sat kan son: Ongkhwamru phuea kan chat krabuankan rianru thi mi prasitthiphap.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 371.2 S253 (8).

37. Nâng cao chất lượng hoạt động đào tạo đại học đáp ứng yêu cầu hội nhập và đổi mới theo cách tiếp cận AUN-QA : kỷ yếu hội thảo / Tô Minh Thanh ... [và những người khác]

by Tô, Minh Thanh, PGS. TS [biên tập] | Đỗ, Hạnh Nga, PGS. TS [biên tập] | Nguyễn, Duy Mộng Hà, TS [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1618 N122C (1).

38. Nâng cao chất lượng quản lý và đào tạo sau đại học các ngành Văn hóa Nghệ thuật : kỷ yếu hội thảo:

by Bộ Văn hóa - Thông tin | Vụ Đào tạo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Bộ Văn hóa Thông tin , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 N122C (1).

39. Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo / Trần Văn Nhung,..[ và những người khác ]

by Trần, Văn Nhung Giáo sư- Tiến sĩ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.401 H561D (1).

40. Hướng dẫn về quan hệ quốc tế trong giáo dục và đào tạo / Trần Văn Nhung,..[ và những người khác ]

by Trần, Văn Nhung Giáo sư- Tiến sĩ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Giáo dục, 1996Availability: No items available :

Powered by Koha