Refine your search

Your search returned 262 results. Subscribe to this search

| |
21. Con muốn tự lập / Võ Thị Minh Huệ

by Võ, Thị Minh Huệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 C430M (1).

22. Gia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội Hà Nội, 1995Availability: No items available :

23. Gia đình : In lần thứ hai / Yvonnne Castellan; Nguyễn Thu Hồng, Ngô Dư dịch

by Castellan, Yvonne Gs. ĐH Paris X.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 GI100Đ (1).

24. Gia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội

by Trung tâm nghiên cứu phụ nữ và gia đình.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

25. Du lịch lễ hội tại Bình Định, thực trạng và giải pháp phát triển

by Lê Thị Mỹ Dung.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

26. Các văn bản pháp luật liên quan đến công tác lãnh sự / Cục lãnh sự

by Cục lãnh sự.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Bộ Ngoại giao - Cục lãnh sự, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.35 C101V (1).

27. Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :

28. Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc, Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :

29. Các phương pháp đánh giá chương trình kế hoạch hóa gia đình

by John Ross | Phạm Bích San chủ biên.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

30. Tìm hiểu và đánh giá tác động của dự án xây khu tái định cư cho người dân lòng hồ Trị An

by Hồ Thị Hạnh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

31. USMARC Code List for Geographic Areas / Prepared by Network Development and MARC Standards Office

by Network Development and MARC Standards Office.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington : Library of Congress, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.316 U86 (1).

32. USMARC Specifications for Record Structure, Character Sets, Tapes / Prepared by Network Development and MARC Standards Office

by Network Development and MARC Standards Office.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Washington : Library of Congress, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.316 U86 (1).

33. Nước non Bình Định

by Quách, Tấn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9754 N557N (1).

34. Xây dựng gia đình hạnh phúc, phát triển bền vững trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Kỷ yếu hội thảo khoa học

by Thành Uỷ TP. HCM | Ban Tuyên giáo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8509597 X126D (1).

35. Quyết định đúng đắn khi tìm việc

by Bích Phụng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lao động - xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.14 Q528Đ (1).

36. Phương tiện tình thái trong phương ngữ Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60220240 / Nguyễn Ngọc Oanh; Nguyễn Văn Lập hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Oanh | Nguyễn, Văn Lập [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn (Bộ Giáo dục và Đào tạo), 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).

37. Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (4).

38. Xây dựng gia đình văn hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Thanh Hoa ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Hoa | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 X126D 2012 (1).

39. Dạy con kiểu Nhật / Kubota Kisou ; Nguyễn Thị Mai dịch

by Kubota Kisou | Nguyễn, Thị Mai [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1220952 D112C (1).

40. Dạy con kiểu Nhật / Kubota Kisou ; Nguyễn Thị Mai dịch

by Kubota Kisou | Nguyễn, Thị Mai [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1220952 D112C (1).

Powered by Koha