|
21.
|
Con muốn tự lập / Võ Thị Minh Huệ by Võ, Thị Minh Huệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649 C430M (1).
|
|
22.
|
Gia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội Hà Nội, 1995Availability: No items available :
|
|
23.
|
Gia đình : In lần thứ hai / Yvonnne Castellan; Nguyễn Thu Hồng, Ngô Dư dịch by Castellan, Yvonne Gs. ĐH Paris X. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 GI100Đ (1).
|
|
24.
|
Gia đình và địa vị người phụ nữ trong xã hội by Trung tâm nghiên cứu phụ nữ và gia đình. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học xã hội Hà Nội, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
25.
|
Du lịch lễ hội tại Bình Định, thực trạng và giải pháp phát triển by Lê Thị Mỹ Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
26.
|
Các văn bản pháp luật liên quan đến công tác lãnh sự / Cục lãnh sự by Cục lãnh sự. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Bộ Ngoại giao - Cục lãnh sự, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.35 C101V (1).
|
|
27.
|
Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :
|
|
28.
|
Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc, Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: No items available :
|
|
29.
|
Các phương pháp đánh giá chương trình kế hoạch hóa gia đình by John Ross | Phạm Bích San chủ biên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
30.
|
Tìm hiểu và đánh giá tác động của dự án xây khu tái định cư cho người dân lòng hồ Trị An by Hồ Thị Hạnh. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
31.
|
USMARC Code List for Geographic Areas / Prepared by Network Development and MARC Standards Office by Network Development and MARC Standards Office. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington : Library of Congress, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.316 U86 (1).
|
|
32.
|
USMARC Specifications for Record Structure, Character Sets, Tapes / Prepared by Network Development and MARC Standards Office by Network Development and MARC Standards Office. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Washington : Library of Congress, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.316 U86 (1).
|
|
33.
|
Nước non Bình Định by Quách, Tấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thanh niên, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9754 N557N (1).
|
|
34.
|
Xây dựng gia đình hạnh phúc, phát triển bền vững trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Kỷ yếu hội thảo khoa học by Thành Uỷ TP. HCM | Ban Tuyên giáo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa - Văn nghệ , 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.8509597 X126D (1).
|
|
35.
|
Quyết định đúng đắn khi tìm việc by Bích Phụng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Lao động - xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.14 Q528Đ (1).
|
|
36.
|
Phương tiện tình thái trong phương ngữ Bình Định : luận văn Thạc sĩ : 60220240 / Nguyễn Ngọc Oanh; Nguyễn Văn Lập hướng dẫn by Nguyễn, Ngọc Oanh | Nguyễn, Văn Lập [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Quy Nhơn (Bộ Giáo dục và Đào tạo), 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561T (1).
|
|
37.
|
Văn hóa gia đình dòng họ và gia phả Việt Nam by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Mạc Đường, PGS.TS | Nguyễn, Văn Hiệu, TS | Hoàng, Văn Lễ, TS | Viện Lịch sử dòng họ | ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (4).
|
|
38.
|
Xây dựng gia đình văn hóa ở Thành phố Hồ Chí Minh trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Thanh Hoa ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Hoa | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.85 X126D 2012 (1).
|
|
39.
|
Dạy con kiểu Nhật / Kubota Kisou ; Nguyễn Thị Mai dịch by Kubota Kisou | Nguyễn, Thị Mai [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1220952 D112C (1).
|
|
40.
|
Dạy con kiểu Nhật / Kubota Kisou ; Nguyễn Thị Mai dịch by Kubota Kisou | Nguyễn, Thị Mai [Dịch]. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1220952 D112C (1).
|