|
21.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Đoàn, Khắc Xuyên | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 K600U (1).
|
|
22.
|
Khoa học xã hội và Nhân văn trong bối cảnh hội nhập quốc tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 KH401H (1).
|
|
23.
|
Factors affecting students' interest in learning litearture by Phạm, Thị Hồng Ân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
24.
|
대학·중용강설 / 이기동옮김 by 이, 기동 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 성균관대학교 출판부, 2007Other title: Bài giảng đại học và trung học | Daehakjungyonggangsol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 D122 (1).
|
|
25.
|
Factors affecting students' interest in learning litearture by Phạm, Thị Hồng Ân. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2011Availability: No items available :
|
|
26.
|
Chính sách giáo dục đại học : cải tiến và trách nhiệm xã hội - hướng dẫn công tác đánh giá chất lượng trường đại học từ bên ngoài / A. I. Vroeijenstijn ; Nguyễn Hội Nghĩa dịch. by Vroeijenstijn, A. I | Nguyễn, Hội Nghĩa [Dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 V984 (1).
|
|
27.
|
就活導場 : 技あり!これで採用内定繁盛術 : 不況にも負けない 宮内亮太著 by 宮内亮太. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 カナリア書房 2009Other title: Shūkatsu shirube-ba: Wazaari! Kore de saiyō naitei hanjō-jutsu: Fukyō ni mo makenai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 377.9 Sh99 (1).
|
|
28.
|
Universitäten in Deutschland = Universities in Germany / Christian Bode … [et al.] by Bode, Christian | Bode, Christian | Habbich, Claudius | Kathöfer, Thomas | Rüland, Dorothea | Schlüter, Andreas. Material type: Text Language: German, English, French, Spanish Publication details: München : Prestel Verlag, 2015Other title: Universities in Germany.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.43 U58 (1).
|
|
29.
|
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn : lịch sử và truyền thống / Hà Minh Hồng ... [và những người khác] biên soạn by Dương, Kiều Linh, TS [biên soạn] | Dương, Thành Thông, ThS [biên soạn.] | Hà, Minh Hồng, PGS.TS [biên soạn] | Huỳnh, Bá Lộc, ThS [biên soạn.] | Lưu, Văn Quyết, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Hồng Nhung, ThS [biên soạn.] | Phạm, Thị Phương, ThS [biên soạn.] | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Other title: 1001 ways to keep customers coming back .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 TR561Đ (1).
|
|
30.
|
Ký ức Văn khoa - Tổng hợp - Xã hội & Nhân văn / Bùi Văn Nam Sơn,...[và những người khác] by Bùi, Văn Nam Sơn | Cao, Thị Kim Quy | Đặng, Tiến | Đoàn, Khắc Xuyên | Đoàn, Khắc Xuyên | Hà, Minh Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.597 K600U (1).
|
|
31.
|
Phối hợp hoạt động giữa các thư viện của Trường Đại học Lao Động - Xã hội : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Yến Thu ; Lê Văn Viết hướng dẫn by Nguyễn, Thị Yến Thu | Lê, Văn Viết, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.2 PH452H (1).
|
|
32.
|
就職の極意 : これで、息子は10社の内定を獲得した : 秘伝 越智通勝著 by 越智通勝. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ダイヤモンド社 2004Other title: Shūshoku no gokui: Kore de, musuko wa 10-sha no naitei o kakutoku shita: Hiden.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 377.9 Sh99 (1).
|
|
33.
|
Humality as a spiritual value among educational leaders in higher education in Vietnam by Nguyễn, Đăng Nguyên. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
34.
|
Research outcomes University of social sciences & Humannities Vietnam national University HoChi Minh city in the period 2011-2016 / Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social sciences and Humanities by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 R432 (1).
|
|
35.
|
Thai Higher Education in Brief by Ministry of University Affairs, Thái Lan | Ministry of University Affairs, Thái Lan. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : หนังสือพิมพ์วัฏจักรรายวัน : หนังสือพิมพ์วัฏจักรรายวัน, 1995Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 T364 (1).
|
|
36.
|
Văn hóa học đường Đại học Việt Nam trong thời kỳ phát triển và hội nhập : hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :
|
|
37.
|
Văn hóa học đường Đại học Việt Nam trong thời kỳ phát triển và hội nhập : hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2018Availability: No items available :
|
|
38.
|
神戸大学百年史 神戸大学百年史編集委員会/部局史 by 神戸大学百年史編集委員会/部局史. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 神戸 神戸大学 2005Other title: Kōbedaigaku hyakunenshi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.00952 K75 (1).
|
|
39.
|
Về khuôn mặt mới của giáo dục đại học Việt Nam / Phạm Phụ by Phạm, Phụ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Mịnh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378597 V250K (1).
|
|
40.
|
Thailand's national research universities : Enhancing academic excellence and competitiveness. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ดอกหญ้ากราฟฟิค จำกัด, 1996Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 T364 (1).
|