|
21.
|
Những bằng chứng về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa by Hãn Nguyên Nguyễn Nhã. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục Việt Nam , 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.1509597 NH556B (1).
|
|
22.
|
Lịch sử vương quốc đàng ngoài = Histoire du royaume de tunquin / Alexandre de Rhodes by De Rhodes, Alexandre. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: No items available :
|
|
23.
|
Thuật lãnh đạo / Brian Tracy, Nguyễn Chánh, Nguyễn Huyền by Tracy, Brian | Nguyễn, Chánh | Nguyễn, Huyền. Edition: Tái bản lần 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4092 T504L (1).
|
|
24.
|
Ảnh hưởng của phật giáo đối với đạo đức, lối sống của người Việt ở tỉnh Long An hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Thị Cẩm Chi ; Trần Hoàng Hảo hướng dẫn by Nguyễn, Thị Cẩm Chi | Trần, Hoàng Hảo, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 A107H 2011 (1).
|
|
25.
|
大学生のための道徳教科書 実践編 君はどう考え、どう行動するか? 麗澤大学道徳, 科学教育センター著 by 科学教育センター | 麗澤大学道徳. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 麗澤大学出版会 , 廣池学園事業部 (発売) 2011Other title: Daigakusei no tame no dōtoku kyōkasho.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
26.
|
프로테스탄티즘의 윤리와 자본주의 정신 / Max Weber지음 by Weber, Max | 박, 성수 [지음]. Edition: 2판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문예출판사, 1998Other title: Peuroteseutantijeume yulriwa jabonjui jongsin | Đạo đức của chủ nghĩa Protestantism và tinh thần chủ nghĩa tư bản.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 261.85 P514 (1).
|
|
27.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế đạo đức nghề nghiệp và mô hình dịch vụ trong thực hành tâm lý / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 155 K600Y (1).
|
|
28.
|
Tìm lại chính mình / Thích Thánh Nghiêm; Thích Quang Định dịch by Thích, Thánh Nghiêm | Thích Quang Định [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phương Đông, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3444 T310L (1).
|
|
29.
|
Tu trong một chữ nhớ / Thích Thông Phương by Thích, Thông Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thành phố Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 T500T (1).
|
|
30.
|
An lạc từ tâm / Thích Thánh Nghiêm; Thích Quang Định dịch by Thích, Thánh Nghiêm | Thích Quang Định [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English, Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phương Đông, 2010Availability: No items available :
|
|
31.
|
Nhân học tản mặc by Cừu, Bái Nhiên. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.112 NH121H (1).
|
|
32.
|
Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao người Việt / Triều Nguyên by Triều Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thuận Hóa : Thuận Hóa, 2000Availability: No items available :
|
|
33.
|
Biển Đông và hải đảo Việt Nam : Sbkỷ yếu tọa đàm khoa học / Thiện Cẩm, Nguyễn Đình Đầu,...[và những người khác] by Thiện Cẩm | Nguyễn, Đình Đầu | Nguyễn, Thái Hợp | Nguyễn, Nhã | Nguyên Ngọc | Phan, Đăng Thanh | Nguyễn, Quang Thắng | Hoàng, Việt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.97 B305Đ (1).
|
|
34.
|
Tư tưởng đạo đức nhân sinh của Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lê Mai Hương ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn by Lê, Mai Hương | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2012 (1).
|
|
35.
|
大学性のための道徳教科書 麗澤大学道徳科学教育センター著 by 麗澤大学道徳科学教育センター著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 麗澤大学出版会 , 廣池学園事業部 (発売) 2009Other title: Daigakusei no tame no dōtoku kyōkasho : kimi wa dō ikiruka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
36.
|
Sức mạnh của lòng kiên nhẫn / M. J. Ryan ; An Bình, Hoàng Yến, Thu Hà biên dịch by Ryan, M. J | An Bình [Biên dịch] | Hoàng Yến [Biên dịch] | Thu Hà [Biên dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ : Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 179.9 S552M (1).
|
|
37.
|
Tiếng hót Ca Lăng Tần Già / Thích Chơn Thiện by Thích, Chơn Thiện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Phương Đông, 2010Availability: No items available :
|
|
38.
|
Tài liệu hỏi - đáp về biển, đảo Việt Nam : dùng để phổ biến đến nhân dân by Ban Tuyên giáo thành ủy TP.HCM, Phòng tuyên giáo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa- Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.109597 T103L (5).
|
|
39.
|
Lịch sử vương quốc đàng ngoài = Histoire du royaume de tunquin / Alexandre de Rhodes by De Rhodes, Alexandre. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Ủy ban đoàn kết công giáo, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).
|
|
40.
|
Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam : sưu tập những báo cáo khoa học, bài báo và tư liệu mới về chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa / Nguyễn Nhã, Nguyễn Đình Đầu, Lê Minh Nghĩa... [và những người khác] by Nguyễn, Nhã | Nguyễn, Đình Đầu | Lê, Minh Nghĩa | Từ, Dặng Minh Thu | Vũ, Quang Việt. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 H407S (1).
|