|
21.
|
Đất cát biển Việt Nam by Phan Liêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học và kỹ thuật. , 1981Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
22.
|
Gracking the regents earth science Material type: Text Language: English Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
23.
|
Đất cát biển Việt Nam by Phan Liêu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB khoa học và kỹ thuật. , 1981Availability: No items available :
|
|
24.
|
Các nước trên thế giới (tập 2) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Sự thật, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
25.
|
Tìm hiểu các nước trên thế giới: Nhật Bản trong thế giới Đông Á và Đông Nam Á by Trường ĐHKHXH&NV | Khoa Đông Phương Học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.2 T310H (1).
|
|
26.
|
Phương pháp thống kê và quản lý sử dụng ruộng đất by Ngọc Kiềm | Văn Lân. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Nông nghiệp, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
27.
|
Malaysia in brief Material type: Text Language: English Publication details: Malaysia : Kuala Lumpur, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.5 M239 (2).
|
|
28.
|
Nghiên cứu đất phân( tập 6) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1979Availability: No items available :
|
|
29.
|
Tìm hiểu về thoái hóa đất và đề xuất giải pháp bảo vệ tài nguyên môi trường đất theo hướng phát triển bền vững ở huyện Đồng Phú - tỉnh Bình Phước by Huỳnh Thủy Thùy Lan. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
30.
|
The unspoken way : Michihoro Matsumoto. haragei : silence in Japanese business and society / by Matsumoto, Michihiro, 1940-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Tokyo ; New York : Kodansha International, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.1 Ma81 (1).
|
|
31.
|
Nhật Bản quá khứ và hiện tại by EDWIN O. REISCHAUER. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: NXB Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
32.
|
Dictionary of Earth Science by Nguyễn Đức Quảng. Material type: Text Language: English Publication details: McGraw- Hill Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
33.
|
Xói mòn đất và biện pháp chống by P.X ZAKHARÔP. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp, 1981Availability: No items available :
|
|
34.
|
Nghiên cứu đất phân( tập 6) by Uỷ ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
35.
|
Nghiên cứu đất phân( tập 6) by Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật. , 1979Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
36.
|
Nghiên cứu đất phân( tập 6) Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật. , 1979Availability: No items available :
|
|
37.
|
Malaysia in brief Material type: Text Language: English Publication details: Malaysia : Kuala Lumpur, 2001Availability: No items available :
|
|
38.
|
震災と鉄道 原武史著 by 原武史著. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 朝日新聞出版 2011Other title: Shinsai to tetsudō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 686.7 Sh69 (1).
|
|
39.
|
Facts about Korea Material type: Text Language: English Publication details: Koreani Overseas Culture Availability: No items available :
|
|
40.
|
Sở hữu và sử dụng đất đai ở các tỉnh Tây Nguyên / Vũ Đình Lợi, Bùi Minh Đạo, Vũ Thị Hồng by Vũ, Đình Lợi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.095976 S460H (1).
|