|
21.
|
Hỗ trợ cho chủ đầu tư công trong xây dựng công trình bền vững (09-12/05/2011) by PADDI. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : PADDI, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 H450T (3).
|
|
22.
|
Đầu tư trực tiếp của các công ty xuyên quốc gia của Hoa Kỳ ở Việt Nam : sách chuyên khảo / Đặng Hoàng Thanh Nga by Đặng, Hoàng Thanh Nga, ThS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.67 Đ125T (1).
|
|
23.
|
รวยด้วยหุ้น แบบฉบับ ดร.นิเวศน์ / นิเวศน์ เหมวชิรวรากร by นิเวศน์ เหมวชิรวรากร. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ภาควิชาบรรณารักษศาสตร์ คณะอักษรศาสตร์ จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2002Other title: Ruai duai hun baepchabap Dr. Niwet.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 R894 (1).
|
|
24.
|
Đầu tư và thẩm định dự án : Biên soạn dựa trên tài liệu "Investment and Project Appraisal".. / Vũ Thị Thảo, .. (Biên soạn) by Vũ Thị Thảo [Biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2002Availability: No items available :
|
|
25.
|
Hướng dẫn quy hoạch đầu tư cơ bản ở địa phương. T.13 by Ban phát triển đô thị và chính quyền địa phương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Ngân hàng thế giới, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 H561D (1).
|
|
26.
|
ODA và quan hệ Việt - Đức trong thế kỷ 21 : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Nguyễn Ngọc Xuân Thư ; Bùi Hải Đăng hướng dẫn. by Nguyễn, Ngọc Xuân Thư | Bùi, Hải Đăng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 O-22 (1).
|
|
27.
|
Vai trò của ngoại giao Việt Nam trong công tác xúc tiến đầu tư trực tiếp nước ngoài thời kỳ đổi mới : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Quốc Nghị ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Vũ, Quốc Nghị | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V103T (1).
|
|
28.
|
Chính sách đầu tư nước ngoài của Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Trương Thị Thu Hằng ; Lê Thành Kính hướng dẫn by Trương, Thị Thu Hằng | Lê, Thành Kính, Luật sư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
29.
|
Đổi mới cơ chế quản lý đầu tư từ nguồn vốn ngân sách nhà nước / Trần Đình Ty by Trần Đình Ty. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính Trị Quốc Gia, 2005Availability: No items available :
|
|
30.
|
58++ Bài học để trở thành No.1 by Chikako Morimoto | Nguyễn, Đình Phúc [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thế giới, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.13 N114M (7).
|
|
31.
|
Thời điểm đột phá / Kim Kiyosaki ; Trần Lê dịch by Kiyosaki, Kim | Trần Lê [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.0240082 T462Đ (1).
|
|
32.
|
Bond markets, analysis and strategies / Frank J. Fabozzi. by Fabozzi, Frank J. Edition: 5th ed.Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: New Jersey : Pearson Prentice Hall, 2004Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6323 B711 (1).
|
|
33.
|
주식투자 / 윤재수 지음 by 윤, 재수 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 길벗, 2005Other title: Đầu tư chứng khoán | Jusigtuja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6322 J961 (2).
|
|
34.
|
무역과 해외투자 / 문창권 by 문, 창권. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, English Publication details: 서울 : 탐진, 2008Other title: Thương mại và đầu tư nước ngoài | Muyeoggwa haeoetuja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382 (1).
|
|
35.
|
ทำธุรกิจอพาร์ตเมนต์กันดีกว่า / สุกัญญา เธียรพจีกุล Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: TP. Hồ Chí Minh, 2021Other title: Apartment Business How-To.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.3 A639 (1).
|
|
36.
|
61 ท่าบริหารมหัศจรรย์ ด้าน 50 โรคร้าย / สถาบันพัฒนาบุคลากรธุรกิจหลักทรัพย์ by สถาบันพัฒนาบุคลากรธุรกิจหลักทรัพย์ ตลาดหลักทรัพย์แห่งประเทศไทย | สถาบันพัฒนาบุคลากรธุรกิจหลักทรัพย์ ตลาดหลักทรัพย์แห่งประเทศไทย. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Other title: Understanding Personal Finance.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 U554 (1).
|
|
37.
|
Báo cáo phát triển thế giới 2005 : môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi người / Vũ Cương, Nguyễn Quỳnh Hoa, Lê Đồng Tâm,... dịch ; Vũ Cương hiệu đính by Vũ, Cương [dịch, hiệu đính.] | Nguyễn, Quỳnh Hoa [dịch.] | Lê, Đồng Tâm [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 B108C (1).
|
|
38.
|
Đầu tư trực tiếp của Nhật Bản vào Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Minh Trang ; Hoàng Thị Chỉnh hướng dẫn by Trần, Thị Minh Trang | Hoàng, Thị Chỉnh, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1999 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
39.
|
Những thuận lợi và khó khăn trong quá trình thực hiện đầu tư trực tiếp của nước ngoài tại Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Thu Hằng ; Lê Thành Kính hướng dẫn by Vũ, Thị Thu Hằng | Lê, Thành Kính, LS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1996 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
40.
|
Thành phố Hồ Chí Minh: Hướng tới kế hoạch đầu tư đa ngành hợp nhất by HCMC'S PC | UNDP. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : HCM'S PC, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 TH107P (3).
|