|
21.
|
Kỳ tích Phố Đông 30 năm phát triển kinh tế ở Trung Quốc by Triệu, Khải Chính | Thiệu, Dục Đống | Dương, Ngọc Dũng, TS [dịch. ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh : Truyền bá Ngũ Châu , 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.951 K600T (1).
|
|
22.
|
Nước Nga mười năm sóng gió : sách tham khảo Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.947 N557N (1).
|
|
23.
|
Địa lý Singapore, Malaysia và Brunei / Huỳnh Văn Giáp by Huỳnh, Văn Giáp. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.95 Đ301L (1).
|
|
24.
|
Đồng bằng sông Cửu Long : Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006 - 2010 Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95978 Đ455B (1).
|
|
25.
|
Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2013 by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).
|
|
26.
|
Xã hội Trung Quốc 中国社会 Đường Quân… [và những người khác] ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu by Đường, Quân | Trương, Dực | Vương, Xuân Quang | Phùng, Lăng | Nguyễn, Thị Thu Hằng Ths [dịch] | Dương, Ngọc Dũng TS [hiệu đính và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu 2012Other title: 中国社会.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.951 X100H (1).
|
|
27.
|
Giới thiệu thị trường Nam Á / Bộ Công thương. Vụ thị trường Châu Phi, Tây Á, Nam Á. by Bộ Công thương. Vụ thị trường Châu Phi, Tây Á, Nam Á. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công thương, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.954 GI-462T (1).
|
|
28.
|
Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2010 by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).
|
|
29.
|
Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2012 by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).
|
|
30.
|
Bức tranh xã hội và căn tính người Thái Lan / Trương Thị Ngọc Hân ... [và những người khác] by Phan, Thị Hồng Nhung | Dương, Thu Hương | Phạm, Thị Phương Trinh | Trần, Thị Yến Nhi | Trương, Thị Ngọc Hân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 B552 (1).
|
|
31.
|
Bức tranh xã hội và căn tính người Thái Lan trong các tác phẩm điện ảnh của Apichatpong Weerasethakul / Trần Khoa Nguyên by Trần, Khoa Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : อักษราพิพัฒน์ Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 B552 (2).
|
|
32.
|
Đồng bằng sông Cửu Long : thực trạng & giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế (giai đoạn 2006-2010) / Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Thành phố Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B 2006 (1).
|
|
33.
|
Outline of the U. S. Economy / U.S. Department of State by U.S. Department of State. Material type: Text; Format:
print
Publication details: USA : Bureau of International Information Programs, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.973 O-94 (1).
|
|
34.
|
Xã hội Trung Quốc / Đường Quân, Trương Dực, Vương Xuân Quang, Phùng Lăng ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu. by Đường, Quân | Trương Dực | Vương, Xuân Quang | Phùng Lăng | Nguyễn, Thị Thu Hằng, ThS [dịch.] | Dương, Ngọc Dũng, TS [hiệu đính và giới thiệu. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361951 X100H (1).
|
|
35.
|
Xã hội Trung Quốc trong quá trình trỗi dậy và những vấn đề đặt ra cho Việt Nam : sách tham khảo / Nguyễn Kim Bảo chủ biên ; Lê Văn Sang, Phạm Thái Quốc,...[và những người khác] by Nguyễn, Kim Bảo [chủ biên. ] | Lê, Văn Sang | Phạm, Thái Quốc. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.440951 X100H (1).
|
|
36.
|
Hàn Quốc trước thềm thế kỷ XXI by Dương, Phú Hiệp | Ngô, Xuân Bình | Ban Nghiên cứu Hàn Quốc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê , 1999Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.95195 H105Q (1).
|
|
37.
|
30 năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam by Đinh, Thế Huynh | Phùng, Hữu Phú, GS.TS | Lê, Hữu Nghĩa, GS.TS | Vũ, Văn Hiền, GS.TS | Nguyễn, Viết Thông. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 B100M (2).
|
|
38.
|
Chấn hưng Nhật Bản : làm cách nào Nhật Bản có thể tự tái thiết và tại sao điều này lại quan trọng với Hoa Kỳ và thế giới / Clyde Prestowitz ; Vũ Thanh Nhàn dịch. by Prestowitz, Clyde | Vũ, Thanh Nhàn [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330952 CH121H (1).
|
|
39.
|
Đồng bằng Sông Cửu Long: Thực trạng và giải pháp để trở thành vùng trọng điểm phát triển kinh tế giai đoạn 2006-2011 by Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH quốc gia TP. HCM, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 Đ455B (1).
|
|
40.
|
日本社会の構造 福武直 by 福武, 直, 1917-1989. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版 1981Other title: Nihon shakai no kōzō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.1 N77 (1).
|