|
21.
|
Bilder / Ingmar Bergman ; Jörg Scherzer dịch by Bergman, Ingmar | Scherzer, Jörg [dịch]. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Kiepenheuer & Witsch, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 B595 (1).
|
|
22.
|
Kim Jee-woon / Kim HyungSeok지음 ; Colin A. Mouat옮김 by Kim, Hyung Seok | Mouat, Colin [옮길]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2008Other title: Kim ji un.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 K491 (1).
|
|
23.
|
(아시아 영화의 허브) 부산국제영화제 / 김호일지음 by 김, 호일 | 김, 호일 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 자연과인문, 2009Other title: (Asia yeonghwaui heobeu) busangugjeyeonghwaje | (Trung tâm Điện ảnh Châu Á) Liên hoan phim Quốc tế Busan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 A832 (1).
|
|
24.
|
Giáo trình kỹ thuật viết kịch bản điện ảnh / Đào Lê Na by Đào, Lê Na. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.23 D211 (1).
|
|
25.
|
Reclams Filmführer / Dieter Krusche, Jürgen Labenski, Josef Nagel by Krusche, Dieter | Labenski, Jürgen | Nagel, Josef. Edition: 12Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : P. Reclam, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4303 R299 (1).
|
|
26.
|
Vai trò của điện ảnh Việt Nam trong tiến trình giao lưu hội nhập văn hóa quốc tế : 60.31.70 / Nguyễn Thị Hồng Hạnh ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hồng Hạnh | Nguyễn, Minh Hòa, TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2004Dissertation note: Luận văn Thạc sỹ (hoặc Luận án Tiến sĩ) --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2004. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 778.5 V103T 2004 (1).
|
|
27.
|
警告 パトリシア・コーンウェル [著] ; 相原真理子訳 by パトリシア・コーンウェル | 相原真理子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 講談社 1999Other title: Keikoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 K29 (1).
|
|
28.
|
Đóng phim là thế nào? / Lê Dân by Lê, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 L4331 (1).
|
|
29.
|
Đóng phim là thế nào? / Lê Dân by Lê, Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa Sài Gòn, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.430 L4331 (1).
|
|
30.
|
영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음 by 강, 성률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Yeonghwaneun yeoksada : Hanguk yeonghwaro tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 Y46 (6).
|
|
31.
|
Friedrich Wilhelm Murnau / Fred Gehler, Ullrich Kasten by Gehler, Fred | Kasten, Ullrich. Material type: Text Language: German Publication details: Augsburg : AV - Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4302331 F911 (1).
|
|
32.
|
Tìm hiểu tác phẩm "Sorekara" (Từ đó về sau) của Natsume Soseki (1867 - 1916) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Nguyễn Anh Thư ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Lê, Nguyễn Anh Thư | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
33.
|
Four rookie directors / KimYoung-jin ; JungJiyoun, ChoiEunyoung chỉnh sửa ; MouatColin biên dịch by Kim, Young-jin | Jung, Ji-youn [chỉnh sửa] | Choi, Eun-young [chỉnh sửa] | Mouat, Colin [biên dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul Selection, 2008Other title: Bốn giám đốc tân binh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 F773 (1).
|
|
34.
|
The history of Korean cinema / 이영일, 최영철Written ; Greever Richard LynnTranslated ; Motion Picture Promotion Corporation Edited by 이, 영일 | 최, 영철 [Written;] | Greever, Richard Lynn [Translated] | Motion Picture Promotion Corporation [Edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Jipmoondang, 1998Other title: Lịch sử điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H673 (1).
|
|
35.
|
한국영화 정책사 / 김동호 by 김, 동호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 나남출판, 2005Other title: Hangungnyonghwa jongchaekssa | Lịch sử chính sách điện ảnh Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
36.
|
(일본 영화평론가 사토 다다오가 보는)한국영화와 임권택. 1 / 사토 다다오 ; 고재운지음 by 사토, 다다오 | 고,재운 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 한국학술정보, 2000Other title: Phim Hàn Quốc và Im Kwon-taek (được xem bởi nhà phê bình phim Nhật Bản Tadao Sato) | (Ilbon yeonghwapyeonglonga sato dadaoga boneun)hangug-yeonghwawa imgwontaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|
|
37.
|
Francisco Goya der Maler und das Kind / Frederik Hetmann by Hetmann, Frederik. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 F819 (1).
|
|
38.
|
Чудесное окно: Краткая история мирового кино : книга для учащихся/ Р. Юренев by Юренев, Р. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4 Ч84 (1).
|
|
39.
|
한국영화감독사전 / 김종원...[외] by 김, 종원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2004Other title: Từ điển đạo diễn phim Hàn Quốc | Hangungnyonghwagamdokssajon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43092 H239 (1).
|
|
40.
|
한국 영화산업 개척자들 / 김학수지음 by 김, 학수. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2003Other title: Những người tiên phong trong ngành công nghiệp điện ảnh Hàn Quốc | Hangukyonghwasanopgaechokjjadeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.4309519 H239 (1).
|