Refine your search

Your search returned 66 results. Subscribe to this search

| |
21. Bí ẩn biểu tượng phong thủy / Lillian Too ; Nguyễn Mạnh Thảo biên dịch

by Too, Lillian | Nguyễn, Mạnh Thảo [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 133.3337 B300A (1).

22. Mặt trái: lấp đây góc khuyết / Flip Flippen ; Thanh Thảo, Giang Thủy biên dịch

by Flippen, Flip | Thanh Thảo [Biên dịch] | Giang Thủy [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 M118T (1).

23. Tiếng Mnông ngữ pháp ứng dụng / Bùi Khánh Thế chủ biên; nhóm biên soạn

by Bùi, Khánh Thế.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Dak Lak, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306M (1).

24. Một nghệ thuật sống / Nguyễn Duy Cần

by Nguyễn, Duy Cần.

Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 M458N (1).

25. Теоретические проблемы прикладной лингвистики

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1965Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 Т11 (1).

26. คิดใหญ่ ไม่คิดเล็ก

by ชวอร์ต, เดวิด เจ | ชวอร์ต, เดวิด เจ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สันติศิริการพิมพ์, 2016Other title: Khit yai mai khit lek.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 K457 (1).

27. Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc

by Hoàng, Trọng | Chu, Nguyễn Mộng Ngọc.

Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã Hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.002 T455K (1).

28. Ứng dụng GIS trong đánh giá tài nguyên đất đai phục vụ quy hoạchsử dụng đất, Xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ

by Phạm Thị Nhị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

29. Angewandte Linguistik : ein Lehrbuch / Karlfried Knapp ; Gerd Antos, Michael Becker-Mrotzek, Arnulf Deppermann, Susanne Gopferich, Joachim Grabowski, Michael Klemm, Claudia Villiger

by Knapp, Karlfried | Antos, Gerd | Becker-Mrotzek, Michael | Deppermann, Arnulf | Gopferich, Susanne | Grabowski, Joachim | Klemm, Michael | Villiger, Claudia.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Narr Francke Attempto Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 A587 (1).

30. Ngôn ngữ học thống kê / Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 NG454N (1).

31. Phân tích dữ liệu nghiên cứu với Spss

by Hoàng Trọng | Chu Nguyễn Mộng Ngọc.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Hồng Đức, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

32. Chiến thắng con quỷ trong bạn / Napoleon Hill ; Thanh Minh dịch

by Hill, Napoleon | Thanh Minh [Dịch].

Edition: In lần thứ haiMaterial type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội : Công ty Sách Thái Hà, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 C305T (1).

33. Angewandte Linguistik : ein Lehrbuch / Karlfried Knapp ... [et al.]

by Knapp, Karlfried | Antos, Gerd | Becker-Motzek, Michael | Deppermann, Arnulf.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tübingen ; Basel : Narr Francke Attempto Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 A587 (1).

34. Đào tạo nghiên cứu văn hóa ứng dựng với thực tiễn hoạt động văn hóa khu vực phía Nam : kỷ yếu hội thảo khoa học

by ĐHQG TPHCM | Trường ĐHKHXH&NV | Bộ Văn hóa Thể thao & Du lịch | Cục Công tác phía Nam.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ108T (7).

35. Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ : sách chuyên khảo / Lý Tùng Hiếu

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).

36. Giáo trình tham vấn tâm lý / Trần Thị Minh Đức

by Trần, Thị Minh Đức.

Edition: Tái bản lần thứ 2 có chỉnh sửa bổ sung.Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158 G108T (2).

37. Khi mọi điểm tựa đều mất / Marci Shimoff, Carol Kline ; Kim Vân, Thế Lâm, Hoàng Oanh biên dịch

by Shimoff, Marci | Kim Vân [Biên dịch] | Kline, Carol | Thế Lâm [Biên dịch] | Hoàng Oanh [Biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 K300M (1).

38. Đánh thức con người phi thường trong bạn / Anthony Robbins ; TriBookers biên dịch

by Robbins, Anthony | TriBookers [biên dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 158.1 Đ107T (1).

39. Hạnh phúc là điều có thật / Nguyễn Minh Tiến

by Nguyễn, Minh Tiến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 646.7 H107P (1).

40. Văn hóa Việt Nam trong ngôn ngữ

by Lý, Tùng Hiếu.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri Thức, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 V115H (1).

Powered by Koha