|
21.
|
滇国史 / 黄懿陆. by 黄, 懿陆 | Huang, Yilu. Edition: 第1版Material type: Text Language: Chinese Publication details: 昆明市 : 云南人民出版社, 2004Other title: Dianguo shi .Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 D538 (1).
|
|
22.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 宗教建筑, 原始遗址类 柳正恒, 林可 编者 by 柳正恒 [编者] | 林可 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Zong jiao jian zhu, yuan shi yi zhi lei.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
23.
|
北京名人故居 冯小川 主编 ; 李莉, 李淳, 赵占奎 by 冯小川 [主编] | 李莉 | 李淳 | 赵占奎. Series: 中华民人故居系列丛书Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 民人日报 2002Other title: Beijing mingren guju.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.951 B422 (1).
|
|
24.
|
近世日清通商関係史/ 彭浩著 by 彭, 浩, 1979-. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 東京大学出版会, 2015Other title: Kinseibi kiyoshi tsūshō kankeishi.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.21 K625 (1).
|
|
25.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 官殿, 坛庙, 陵墓, 长成 柳正恒 by 柳正恒. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you Guan dian, tan miao, lingmu, zhang cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
26.
|
中国人をやる気にさせる人材マネジメント : 中国人材を使いこなせた企業だけが生き残る! 張晟著 by 張, 晟, 1967-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 ダイヤモンド社 2005Other title: Chūgokujin o yaruki ni sa seru jinzai manejimento Chūgoku jinzai o tsukaikonaseta kigyō dake ga ikinokoru!.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.4 C62 (1).
|
|
27.
|
说字释词谈文化. 第四 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Four Shuo zi shi ci tan wen hua. Di si / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
28.
|
中国和尚 by 李,哲良 | Li, Zhe Liang. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 成都 四川人民出版社 1997Other title: Zhong guo he shang.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3092251 Z637 (1).
|
|
29.
|
说字释词谈文化. 第三 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Three Shuo zi shi ci tan wen hua. Di san / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
30.
|
少林打擂秘诀 / 德虔, 素法 编著. by 德虔, 素法 [ 编著., 编著.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京体育大学出版社 1998Other title: Shao lin da lei mi jue.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
31.
|
说字释词谈文化. 第一 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book One Shuo zi shi ci tan wen hua. Di yi / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
32.
|
说字释词谈文化. 第 二 / 张美霞编."=246 \\ Chinese Characters, Words and Culture. Book Two Shuo zi shi ci tan wen hua. Di er / Zhang Mei Xia bian" by 张, 美霞 [编.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学出版社 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
33.
|
中国古代史 / 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 郭鹏 编著. by 周, 思源 [主编.] | 陈清, 宋尚斋, 张延风, 郭鹏 [副主编., 副主编., 副主编., 编著.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 2002Other title: Zhong guo gu dai shi / Zhou Si Yuan zhu bian ; Chen Qing, Song Shang Zhai, Zhang Yan Feng fu zhu bian ; Guo Peng bian zhe..Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
34.
|
2011年端午习俗国际学术研讨会(嘉兴)论文选 / 许晴 主编 ; 中国民俗学会,中共嘉兴市委宣传部,嘉兴市文化广电新闻出版局 主编. by 许, 晴 | 中国民俗学会 [主编.] | 中共嘉兴市委 宣传部 [主编.] | 嘉兴市文化广电新闻出版局 [主编.]. Material type: Text Language: Chinese Publication details: 杭州 : 浙江古籍出版社, 2012Other title: 2011 nian duanwu xisu guoji xueshu yantao hui (jiaxing) lunwen xuan | Các bài báo được chọn lọc từ Hội nghị chuyên đề quốc tế năm 2011 về phong tục lễ hội thuyền rồng (Gia Hưng).Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L693 (1).
|
|
35.
|
故事故事 = Couscous / 尹玲."=246 \\ Gu shi gu shi / Yin Ling Couscous" by 尹,玲. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: 台北 酿出版 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
36.
|
漫画人生 李忠清, 杨小民 遍 by 李忠清 [遍] | 杨小民 [遍]. Series: 旧世百态, 1912-1949. 老漫画Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 现在 1999Other title: Manhua ren sheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 M266 (1).
|
|
37.
|
漫画社会 李忠清, 杨小民 遍 by 李忠清 [遍] | 杨小民 [遍]. Series: 旧世百态, 1912-1949. 老漫画Material type: Text Language: Chinese Publication details: 北京 现在 1999Other title: Manhua shehui.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 741.56951 M266 (1).
|
|
38.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 自然与文化双遗产 柳正恒 编者 by 柳正恒 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you zi ran yu wen hua shuang yi chan.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|
|
39.
|
当代中国经济 经贸类 : 三年级教材 芳育平 by 芳育平. Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2002Other title: Dangdai zhongguo jingji jing mao lei : san nuan ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 D212 (1).
|
|
40.
|
中国世界自然与文化遗产旅游 山岳, 古代工程 柳正恒 编者 by 柳正恒 [编者]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 长沙 湖南地图 2002Other title: Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you shan yue gu dai gong cheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.951 Z63 (1).
|