Your search returned 162 results. Subscribe to this search

| |
21. (문화재청 사람들의) 문화유산 이야기 / 강신태 외지음

by 강, 신태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 눌와, 2007Other title: (Người quản lý di sản văn hóa) Câu chuyện về di sản văn hóa | (munhwajaecheong salamdeul-ui) munhwayusan iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 M966 (1).

22. 文化と国家 下 南原繁

by 南原繁.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 財団法人 東京大学出版会 1968Other title: Bunka to kokka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

23. 문화연구사전 / 크리스지음 ; 이경숙,정영희옮김

by 크리스 [지음] | 이, 경숙 [옮김] | 정, 영희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2009Other title: Từ điển nghiên cứu văn hóa | Munhwayeongusajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.03 M966 (2).

24. 中国文化史纲 / 冯天瑜.

by 冯, 天瑜.

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学出版社 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.951 Z63 (1).

25. 다문화가족의 이해 / 김민경지음

by 김, 민경.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2012Other title: Tìm hiểu về gia đình đa văn hóa | Damunhwagajog-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.845 D166 (1).

26. 북한의 대중문화 : 이해와 만남, 소통을 위한 모색 / 전영선

by 전, 영선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림, 2007Other title: Bughan-ui daejungmunhwa : ihaewa mannam, sotong-eul wihan mosaeg | Văn hóa đại chúng của Triều Tiên: tìm kiếm sự hiểu biết, gặp gỡ và giao tiếp .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.93 B931 (1).

27. 우리문화 박물지 / 이어령지음

by 이, 어령.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 디자인하우스, 2007Other title: Ulimunhwa bagmulji | Bảo tàng văn hóa của chúng tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).

28. 한국문화의 인식. 21 / 이을호지음 ; 다산학연구원 편

by 이, 을호 | 다산학연구원 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2015Other title: Nhận thức văn hóa Hàn Quốc. | Hangugmunhwaui insig..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181.119 H239 (1).

29. 비즈니스를 위한 세계문화상식 / 박영수지은 ; 강모림그린

by 박, 영수 | 강, 모림 [그린].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2011Other title: Bijeuniseuleul wihan segyemunhwasangsig | Văn hóa thế giới nhận thức chung cho kinh doanh .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 B594 (1).

30. 음식으로 읽는 한국 생활사 / 윤덕노지음

by 윤, 덕노.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 깊은나무, 2015Other title: Eumsig-eulo ilgneun hangug saenghwalsa | Lịch sử cuộc sống Hàn Quốc đọc qua đồ ăn .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109519 E88 (1).

31. 한국의 문화유산 / 최정호지음

by 최, 정호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나남출판, 2004Other title: Di sản văn hóa của Hàn Quốc | Hangug-ui munhwayusan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

32. 2009閩南文化國際學術研討會會議論文集 : International academic conference on Min Nan culture : conference proceedings

Material type: Text Text Language: Chinese Publication details: 臺南市 : 成功大學中國文學系 : 金門縣文化局,, 2009Other title: 2009 min nan wen hua guo ji xue shu yan tao hui hui yi lun wen ji .Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.951 L693 (1).

33. 전통문화 연구 50년 / [이화여자대학교] 한국문화연구원 편

by 이화여자대학교. 한국문화연구원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 혜안, 2007Other title: 50 năm nghiên cứu văn hóa truyền thông | Jontongmunhwa yongu osip nyon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J81 (1).

34. 손 안의 박물관 : 처음 만나는 문화재 책 / 이광표지음

by 이, 광표.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 효형출판, 2006Other title: Son an-ui bagmulgwan : Cheoeum mannaneun munhwajae chaeg | Viện bảo tàng trong lòng bàn tay.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 353.7 S698 (1).

35. 한국생활문화사전 / 강준만지음

by 강, 준만.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2006Other title: Từ điển văn hóa sinh hoạt của người Hàn Quốc | Hangugsaenghwalmunhwasajeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H239 (3).

36. 잃어버린 문화유산을 찾아서 / 강소연 지음

by 강, 소연.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 부엔리브로, 2008Other title: Tìm kiếm di sản văn hóa đã mất | Ilheobeolin munhwayusaneul chajaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-27 (1).

37. (세계로 나갈 때 꼭 챙겨야 할) 한국 문화 오리엔테이션. 2. / 최준식지음

by 최, 준식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 소나무, 2014Other title: (Segyelo nagal ttae kkog chaeng-gyeoya hal) hangug munhwa olienteisyeon | (Điều cần phải có khi đi du lịch thế giới) Định hướng văn hóa Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).

38. 국립경주박물관 가상현실(VR)로 엿보는 신라문화 여행 / 신건권 저

by 신, 건권.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 글누림, 2007Other title: Guglibgyeongjubagmulgwan gasanghyeonsil(VR)lo yeosboneunsinlamunhwa yeohaeng | Chuyến tham quan văn hóa Silla thông qua thực tế ảo (VR) tại Bảo tàng Quốc gia Gyeongju.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 G942 (1).

39. 한국문화 다시 읽기 / 임종찬

by 임, 종찬.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국학자료원, 2016Other title: Xem lại về văn hóa Hàn Quốc | Hangugmunhwa dasi ilg-gi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09519 H239 (1).

40. 文化人類学/ 波平恵美子

by 波平, 恵美子, 1942.

Edition: 再発行31Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 医学書院, 1993Other title: Bunka jinruigaku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 492.9 B884 (1).

Powered by Koha