|
21.
|
조선의 문화공간 : 조선시대 문인의 땅과 삶에 대한 문화사. 1 / 이종묵지음 by 이, 종묵. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2006Other title: Không gian văn hóa hàn quốc : Lịch sử văn hóa của vùng đất và cuộc sống của các nhà văn trong triều đại Joseon | Joseon-ui munhwagong-gan : Joseonsidae mun-in-ui ttang-gwa salm-e daehan munhwasa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
22.
|
이도 세종대왕 : 조선의 크리에이터 / 이상각지음 by 이, 상각. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2008Other title: Đại đế Ido Sejeong : Người sáng tạo ra Joseon | Ido King Sejong the Great : Creator of Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 I-21 (1).
|
|
23.
|
다산의 마음 / 정약용, 박혜숙 by 정, 약용 | 박, 혜숙. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2008Other title: Một tấm lòng cao cả | Dasan-ui ma-eum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.742 D229 (1).
|
|
24.
|
(학교에서 가르쳐주지 않는) 조선사 진풍경 / 이성주 by 이, 성주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2011Other title: (Haggyoeseo galeuchyeojuji anhneun) Joseonsa jinpung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H145 (1).
|
|
25.
|
조선 전문가의 일생 / 송지원책임기획 by 송, 지원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 글항아리, 2010Other title: Cuộc đời của một chuyên gia đóng tàu | Joseon jeonmungaui ilsaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
26.
|
왕실의 혼례식 풍경 / 신병주, 박례경, 송지원, 이은주지음 by 신, 병주 | 박, 례경 [지음;] | 송, 지원 [지음;] | 이, 은주 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2013Other title: Phong cảnh đám cưới hoàng gia | Wangsire holryesik punggyong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).
|
|
27.
|
조선의 영혼을 훔친 노래들 : 고전시가로 만나는 조선의 풍경 / 김용찬지음 by 김, 용찬. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2008Other title: Những bài hát đánh cắp linh hồn của Joseon : phong cảnh của Joseon qua thơ cổ điển | Joseon-ui yeonghon-eul humchin nolaedeul : gojeonsigalo mannaneun joseon-ui pung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.712 J832 (1).
|
|
28.
|
조선의 문화공간 : 조선시대 문인의 땅과 삶에 대한 문화사 / 이종묵지음 by 이, 종묵. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 휴머니스트, 2001Other title: Joseon-ui munhwagong-gan : Joseonsidae mun-in-ui ttang-gwa salm-e daehan munhwasa | Không gian văn hóa của Joseon : Lịch sử văn hóa của vùng đất và cuộc sống của các nhà văn trong triều đại Joseon .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
29.
|
나는 사도세자의 아들이다 / 이상각지음 by 이, 상각. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 추수밭, 2014Other title: Tôi là con trai của Thái tử Sado | Naneun sadosejaui adeul-ida.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 N177 (1).
|
|
30.
|
조선왕비실록 : 숨겨진 절반의 역사 / 신명호지음 by 신, 명호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 숨겨진 절반의 역사, 2007Other title: Biên niên sử của Nữ hoàng Joseon : Một nửa ẩn giấu của lịch sử | Joseon-wangbisillog : Sumgyeojin jeolban-ui yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
31.
|
한국 근대사 산책. 5 / 강준만지음 by 강, 준만. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 인물과사상사, 2007-2008Other title: Đi dạo quanh lịch sử cận đại Hàn Quốc | Hangug geundaesa sanchaeg.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902221 H239 (1).
|
|
32.
|
조선시대 문화사(하) / 정옥자지음 by 정, 옥자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2007Other title: Joseonsidae munhwasa(ha) | Lịch sử văn hóa triều đại Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
33.
|
조선시대 문화사(상) / 정옥자지음 by 정, 옥자. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 일지사, 2007Other title: Joseonsidae munhwasa(sang) | Lịch sử văn hóa triều đại Joseon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
34.
|
조선 왕을 말하다. 1 / 이덕일 지음 by 이, 덕일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2010Other title: Joseon wang-eul malhada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
35.
|
규장각에서 찾은 조선의 명품들 / 신병주지음 by 신, 병주. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 책과함께, 2007Other title: Những kiệt tác của Hàn Quốc được tìm thấy tại Kyujanggak | Gyujang-gag-eseo chaj-eun joseon-ui myeongpumdeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 G998 (1).
|
|
36.
|
植民地近代の視座 : 朝鮮と日本 = Shokuminchi kindai no shiza : chōsen to nihon by 宮嶋博史 | 李, 成市 | 尹, 海東 | 林, 志弦. Material type: Text Language: Japanese Publication details: Tokyo : 岩波書店, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.95 S559 (1).
|
|
37.
|
옹고집전 / 이영호 글 by 이, 영호. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 영림카디널, 2009Other title: Onggo jipjeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 O-58 (1).
|
|
38.
|
조선 왕을 말하다. 2 / 이덕일 지음 by 이, 덕일. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 고양 : 위즈덤하우스, 2010Other title: Joseon wang-eul malhada.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J832 (1).
|
|
39.
|
한국유교와 서구문명의 충돌 : 이항로의 척사위정 이데올로기 / 정재식 by 정, 재식. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 연세대학교 출판부, 2005Other title: The clash between Korean Confucianism and modern Western civilization : Yi Hang-no's ideology to reject heterodoxy and defend orthodoxy | Sự xung đột giữa Nho giáo Hàn Quốc và nền văn minh phương Tây hiện đại : Ý thức hệ của Yi Hang-no để bác bỏ chủ nghĩa dị đoan và bảo vệ chủ nghĩa chính thống | Hangugyugyowa seogumunmyeongui chungdol : Ihangloui cheogsawijeong ideollogi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 H239 (1).
|
|
40.
|
왕실의 혼례식 풍경. 1 / 신병주, 박례경, 송지원 ; 이은주지음 by 신, 병주 | 박, 례경 [지음] | 송, 지원 [지음] | 이, 은주 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2013Other title: Cảnh đám cưới hoàng gia | Wangsil-ui honlyesig pung-gyeong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).
|