|
21.
|
古代國語 語彙 表記 漢字의 字別 用例 硏究 / 송기중 by 송, 기중. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2004Other title: Một số ví dụ điển hình của chữ Hán trong ký hiệu ngôn ngữ cổ đại | Gǔdài guóyǔ yǔhuì biǎojì hànzìui zì bié yònglì yán jiū.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.77 G573 (1).
|
|
22.
|
角川漢和中辞典 貝塚茂樹, 藤野岩友, 小野忍編 by 貝塚,茂樹, 1904-1987 | 藤野,岩友, 1898-1984 | 小野,忍編, 1906-1980. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 角川書店 1979Other title: Kadokawakanwachūjiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.103 K11 (1).
|
|
23.
|
한자능력검정시험 합격예상 문제집 1급 / 한국어문한자연구회 [편] by 한국어문한자연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국어문한자연구회, 2009Other title: Sách câu hỏi dự kiến đậu kỳ thi kiểm tra năng lực Hán tự cấp 1 | Hanja neungnyokkkomjongsihom hapkkyongnyesang munjejip il geup.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).
|
|
24.
|
한자능력 검정시험 합격예상 문제집 : 5급 / 한국어문한자연구회 [편] by 한국어문한자연구회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국어문한자연구회, 2009Other title: Sách bài tập dự kiến đậu kỳ thi kiểm tra năng lực Hán tự : cấp 5 | Hanja neungnyok gomjongsihom hapkkyongnyesang munjejip o geup.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).
|
|
25.
|
한자능력검정시험. 7. 8 / 남기탁 by 남, 기탁. Edition: 4판Material type: Text; Format:
print
Language: Korean, Chinese Publication details: 서울 : 천연색삽화, 2009Other title: Hanjaneunglyeoggeomjeongsiheom | Kiểm tra năng lực ký tự Trung Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 H239 (5).
|
|
26.
|
(이야기로 읽고 쓰면서 익히는) 고사성어 / 청어람엮음 by 청어람 [엮음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부천 : 청어람, 2008Other title: Những từ cổ điển (học được bằng cách đọc và viết truyện) | (Iyagilo ilg-go sseumyeonseo ighineun) gosaseong-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 G676 (1).
|
|
27.
|
(우리말 한자어) 속뜻 사전 / 전광진편저자 by 전, 광진. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : LBH교수학습법 활용사전, 2007Other title: (Hán tự tiếng Hàn) Từ điển từ nghĩa bóng | (Ulimal Hanjaeo) Sogtteus sajeon | (The)Sino-Korean compound dictionary : Focusing on morphological motivation.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.73 S682 (1).
|
|
28.
|
(한눈에 익히는 끝내기) 상용 1,817字 / 장개충지음 by 장, 개충 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 나무의 꿈, 2009Other title: (Thoát trong nháy mắt) 1.817 ký tự thương mại | (Hannun-e ighineun kkeutnaegi) G676 1,817ja.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G111 (1).
|
|
29.
|
(자원해설에서 문장강독까지)한자와 한문 / 최길용 by 최, 길용. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 斗陽社, 2003Other title: (từ bình luận tài nguyên đến đọc câu) Hán tự và Hán văn | (Jawonhaeseol-eseo munjang-gangdogkkaji)Hanjawa hanmun.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.11 H239 (2).
|