Your search returned 205 results. Subscribe to this search

| |
21. 교육과정과 교육평가 / 김경배, 김재건 ; 이홍숙공지

by 김, 경배 | 김, 재건 | 이, 홍숙 [공지].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학지사, 2005Other title: Đánh giá chương trình giảng dạy và giáo dục | Gyoyuggwajeong-gwa gyoyugpyeong-ga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 G997 (2).

22. 교사의 마음을 제대로 전하는 대화의 기술 / 스와 고이치 ; 오근영

by 스와, 고이치 | 오, 근영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 양철북, 2004Other title: Kỹ thuật đối thoại truyền tải tấm lòng của giáo viên một cách đúng đắn | Gyosae maeumeul jedaero jonhaneun daehwae gisul.Availability: No items available :

23. (삐딱한 행동 속에 숨겨진) 우리 아이 속마음 / 신철희 지음

by 신, 철희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산에듀, 2007Other title: (Ppittaghan haengdong sog-e sumgyeojin) Uli ai sogma-eum; | (Ẩn trong hành vi xoắn xuýt) Trái tim bên trong của con tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 649.1 U39 (1).

24. 우리는 미래에 무엇을 공부할 것인가 : 창조사회의 학문과 대학 / 김광웅 엮음

by 김, 광웅.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2009Other title: Academy of the creative society | Trong tương lai chúng ta sẽ học gì? | Ulineun milaee mueos-eul gongbuhal geos-inga : Changjosahoeui hagmungwa daehag.Availability: No items available :

25. 미래를 여는 국어교육사 I / 민현식, 윤여탁, 김종철, 신현숙, 서혁

by 민, 현식 | 윤, 여탁 | 김, 종철 | 신, 현숙 | 서, 혁.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2007Other title: Lịch sử Giáo dục tiếng Hàn mở ra tương lai I | Milaeleul yeoneun gug-eogyoyugsa I.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 M637 (1).

26. (제2언어로서의) 한국어 교육의 이해와 탐색 / 허재영

by 허, 재영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2007Other title: Hiểu và tìm hiểu việc dạy ngoại ngữ Tiếng Hàn | (Je2eon-eoloseoui) Hangug-eo gyoyug-ui ihaewa tamsaeg.Availability: No items available :

27. 쓰기 워크숍의 이론과 실제 / 황재웅지음

by 황, 재웅.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2010Other title: Hội thảo Lý thuyết và Thực hành Viết | Sseugi wokeusyob-ui ilongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808 S774 (1).

28. 한국어교육총서 2-3. 3 / 한국어문교육학회 編

by 한국어문교육학회 編.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 2-3. | Hangug-eogyoyugchongseo 2-3..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

29. 한국어교육총서 3-7. 7 / 한국어문교육학회 編

by 한국어문교육학회 編.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2007Other title: Sách Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc 3-7. | Hangug-eogyoyugchongseo 3-7..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

30. 서울대 한국어 2A / Language Education Institude Seoul National University

by Language Education Institude Seoul National University.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2016Other title: Tiếng Hàn 2A | Seouldae hangug-eo 2A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 S478 (4).

31. 국어교육론. 1 / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | 한국어교육학회 (옛 한국국어교육연구회) 창립 50주년 기념 국어교육의 역사와 전망 | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

32. 한국사회 교육신화 비판 / 이철호지음

by 이, 철호.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 메이데이, 2007Other title: Phê phán thần thoại giáo dục xã hội Hàn Quốc | Hangukssahwe gyoyukssinhwa bipan.Availability: No items available :

33. (New) 서강한국어 workbook. 1B / 서강대학교 한국어교육원 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

34. (New) 서강 한국어 workbook. 3A / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2014Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (4).

35. (New) 서강 한국어 workbook. 2B / 서강대학교 국제문화교육원 출판부 [편]

by 서강대학교. 한국어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: English Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2016Other title: Giáo Trình Tiếng Hàn SoGang | Seoganghangug-eo : 2B.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

36. 교육과정 및 교육평가 / 김대현, 김석우 공저

by 김, 석우 | 김, 석우.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 학지사, 2007Other title: Đánh giá chương trình giảng dạy và giáo dục | Gyoyuggwajeong mich gyoyugpyeong-ga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 375 G997 (1).

37. 한국어교육론. 2 (IAKLE) / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | 국제한국어교육학회 창립 20주년 기념 한국어교육의 역사와 전망 | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

38. 한국어교육론. 1 (IAKLE) / 한국어교육학회 편찬위원회 편

by 한국어교육학회 편찬위원회 편.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2005Other title: Lịch sử và Triển vọng của Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc nhân Kỷ niệm 50 năm thành lập Hiệp hội Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc (trước đây là Hiệp hội Nghiên cứu Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc) | Hangug-eogyoyughaghoe (yes hanguggug-eogyoyug-yeonguhoe) changlib 50junyeon ginyeom gug-eogyoyug-ui yeogsawa jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

39. 오백원 / 김승태지음

by 김, 승태.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 주니어김영사, 2005Other title: Obaegwon | Năm trăm won.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 650.1 O-12 (1).

40. (New) 서강 한국어. 4A / 서강대학교

by 서강대학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서강대학교 국제문화교육원 출판부, 2015Other title: (New) seogang hangug-eo. | (Mới) Sogang Tiếng Hàn..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (2).

Powered by Koha